STT |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ THU PHÍ |
GIÁ BHYT |
GIÁ DỊCH VỤ |
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản |
427,000 |
474,700 |
|
2 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
303,800 |
339,000 |
|
3 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
276,500 |
308,500 |
|
4 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
241,700 |
270,500 |
|
5 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
216,500 |
242,100 |
|
6 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi[Sản] |
226,500 |
255,300 |
|
7 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
203,600 |
229,200 |
|
8 |
Ngày giường điều trị hồi sức tích cực (ICU) |
705,000 |
786,300 |
|
9 |
1 giường / phòng - Có công trình phụ, sofa, divang, nôi bé, bàn |
|
- |
3,800,000 |
10 |
1 giường / phòng - Có công trình phụ, bàn ghế |
|
- |
3,000,000 |
11 |
2 giường/ phòng - Có công trình phụ, sofa, bàn ghế nỉ, bàn trà |
|
- |
3,000,000 |
12 |
2 giường/ phòng - Có công trình phụ, bàn ghế, nôi bé |
|
- |
2,500,000 |
13 |
2 giường/ phòng - Có công trình phụ |
|
- |
2,000,000 |
14 |
2 giường/ phòng - Không có công trình phụ, có nôi xe, bàn, ghế |
|
- |
2,000,000 |
15 |
2 giường/ phòng - Không có công trình phụ |
|
- |
1,500,000 |
16 |
3 giường/ phòng - Có công trình phụ |
|
- |
2,200,000 |
17 |
3 giường/ phòng - Không có công trình phụ |
|
- |
2,000,000 |
18 |
4 giường/ phòng - Không có công trình phụ |
|
- |
1,000,000 |
19 |
Khám Phụ sản [Khám thai] |
38,700 |
42,100 |
300,000 |
20 |
Khám Phụ sản [Khám vú] |
38,700 |
42,100 |
300,000 |
21 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] |
38,700 |
42,100 |
300,000 |
22 |
Khám thai [KHHGĐ] |
38,700 |
- |
300,000 |
23 |
Khám nam khoa |
- |
- |
300,000 |
24 |
Khám Sơ sinh |
|
- |
250,000 |
25 |
Khám bệnh [Khám dinh dưỡng] |
|
- |
300,000 |
26 |
Khám phụ khoa [khám + tư vấn HTSS] |
|
- |
250,000 |
27 |
Khám phụ khoa [khám + tư vấn tiền hôn nhân/ Trước mang thai] |
|
- |
300,000 |
28 |
Khám bệnh [Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật] |
|
- |
300,000 |
29 |
Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc |
|
- |
500,000 |
30 |
Khám Phụ khoa [Chuyên gia] |
|
- |
500,000 |
31 |
Khám thai [Chuyên gia] |
|
- |
500,000 |
32 |
Khám phụ khoa [Khám vú] [Chuyên gia] |
|
- |
500,000 |
33 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa |
160,000 |
- |
|
34 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên gia/ca: Chỉ áp dụng đối với TH mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) |
200,000 |
200,000 |
|
35 |
Siêu âm cấp cứu tại giường |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
36 |
Siêu âm dương vật |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
37 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
43,900 |
49,300 |
|
38 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
43,900 |
49,300 |
|
39 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
40 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
41 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
42 |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
43 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
44 |
Siêu âm qua thóp |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
45 |
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
46 |
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) [Siêu âm 2D thai đôi trở lên] |
|
- |
294,000 |
47 |
Siêu âm thai [2D bổ sung cho thai thứ 2 trở lên] |
|
- |
98,000 |
48 |
Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [đã mua siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)] |
|
- |
91,000 |
49 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
50 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
51 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
52 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
53 |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
55 |
Siêu âm tại giường |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
56 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
57 |
Siêu âm ổ bụng |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
58 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
59 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
60 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
49,300 |
196,000 |
61 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
62 |
Siêu âm Doppler dương vật |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
63 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
64 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
65 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
66 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
67 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
68 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
69 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
82,300 |
84,800 |
291,000 |
70 |
Siêu âm Doppler thai nhi [thai đôi trở lên] |
|
- |
436,000 |
71 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000 |
233,000 |
380,000 |
72 |
Siêu âm tim Doppler |
222,000 |
- |
380,000 |
73 |
Siêu âm tim Doppler tại giường |
222,000 |
- |
380,000 |
74 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
233,000 |
380,000 |
75 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
222,000 |
233,000 |
380,000 |
76 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222,000 |
233,000 |
380,000 |
77 |
Siêu âm Doppler tim |
222,000 |
233,000 |
380,000 |
78 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
222,000 |
233,000 |
380,000 |
79 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
181,000 |
186,000 |
287,000 |
80 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181,000 |
186,000 |
287,000 |
81 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176,000 |
183,000 |
514,000 |
82 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558,000 |
568,000 |
1,455,000 |
83 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
222,000 |
233,000 |
380,000 |
84 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] |
82,300 |
- |
291,000 |
85 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] |
141,000 |
- |
300,000 |
86 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] [Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)] |
69,200 |
72,200 |
92,000 |
87 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] |
56,200 |
59,200 |
79,000 |
88 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] |
69,200 |
72,200 |
92,000 |
89 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
97,200 |
100,000 |
222,000 |
90 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65,400 |
68,300 |
146,000 |
91 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65,400 |
68,300 |
146,000 |
92 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65,400 |
68,300 |
146,000 |
93 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
97,200 |
100,000 |
222,000 |
94 |
Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65,400 |
68,300 |
146,000 |
95 |
Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65,400 |
68,300 |
146,000 |
96 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm (1 tư thế)] |
50,200 |
53,200 |
99,000 |
97 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] |
56,200 |
59,200 |
79,000 |
98 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65,400 |
68,300 |
146,000 |
99 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] |
69,200 |
72,200 |
92,000 |
100 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
97,200 |
100,000 |
222,000 |
101 |
Chụp Xquang tuyến vú [1 bên] |
94,200 |
97,200 |
273,000 |
102 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] |
411,000 |
426,000 |
661,000 |
103 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
539,000 |
554,000 |
835,000 |
104 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] |
609,000 |
624,000 |
945,000 |
105 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [gồm cả thuốc] |
371,000 |
386,000 |
719,000 |
106 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
107 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
108 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
109 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
110 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
111 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
112 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
113 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
114 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
115 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
116 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
117 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
118 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
119 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
120 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
3,191,000 |
4,426,000 |
121 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
122 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
123 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
124 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
125 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
126 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
127 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
128 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
129 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
130 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không tiêm chất tương phản] |
1,311,000 |
1,322,000 |
2,624,000 |
131 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
132 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có thuốc cản quang] |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
133 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có thuốc cản quang] |
2,214,000 |
2,227,000 |
3,701,000 |
134 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
1,014,000 |
- |
1,803,000 |
135 |
Giảm thiểu phôi (giảm thiểu thai) |
2,139,000 |
- |
3,082,000 |
136 |
Giảm thiểu phôi [cho 1 phôi từ phôi thứ 2 trở lên] |
|
- |
2,000,000 |
137 |
Tinh dịch đồ |
316,000 |
- |
411,000 |
138 |
Rã đông phôi |
3,526,000 |
- |
4,796,000 |
139 |
Rã đông noãn |
3,526,000 |
- |
4,796,000 |
140 |
Rã đông tinh trùng |
|
- |
580,000 |
141 |
Lọc rửa tinh trùng [IUI] |
938,000 |
- |
1,300,000 |
142 |
Chọc hút noãn |
7,094,000 |
- |
8,849,000 |
143 |
Chuyển phôi |
3,876,000 |
- |
5,770,000 |
144 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) |
8,833,000 |
- |
10,200,000 |
145 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
162,000 |
251,000 |
146 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,309,000 |
7,162,000 |
147 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,721,000 |
2,844,000 |
3,872,000 |
148 |
Bóc nhân xơ vú |
984,000 |
1,019,000 |
6,498,000 |
149 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn] |
216,000 |
227,000 |
320,000 |
150 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh] |
216,000 |
227,000 |
320,000 |
151 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
479,000 |
498,000 |
1,052,000 |
152 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
189,000 |
- |
235,000 |
153 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [nội trú] |
189,000 |
- |
235,000 |
154 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
875,000 |
1,585,000 |
155 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
825,000 |
2,681,000 |
156 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
790,000 |
825,000 |
2,681,000 |
157 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000 |
197,000 |
1,159,000 |
158 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
831,000 |
5,434,000 |
159 |
Chích áp xe vú |
219,000 |
230,000 |
1,495,000 |
160 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
60,000 |
130,000 |
161 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
2,383,000 |
11,095,000 |
162 |
Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] |
137,000 |
143,000 |
400,000 |
163 |
Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] |
137,000 |
143,000 |
400,000 |
164 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] |
137,000 |
143,000 |
400,000 |
165 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] |
137,000 |
143,000 |
400,000 |
166 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
404,000 |
419,000 |
1,139,000 |
167 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
259,000 |
916,000 |
168 |
Chọc dò tủy sống [sơ sinh] |
107,000 |
114,000 |
716,000 |
169 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
291,000 |
764,000 |
170 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu. |
137,000 |
143,000 |
400,000 |
171 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880,000 |
949,000 |
2,100,000 |
172 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597,000 |
620,000 |
3,184,000 |
173 |
Chọc dịch tủy sống |
107,000 |
114,000 |
716,000 |
174 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143,000 |
150,000 |
586,000 |
175 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
137,000 |
- |
400,000 |
176 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
259,000 |
916,000 |
177 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
143,000 |
150,000 |
586,000 |
178 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152,000 |
159,000 |
811,000 |
179 |
Chọc hút khí màng phổi [người lớn] |
143,000 |
150,000 |
586,000 |
180 |
Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] |
143,000 |
150,000 |
586,000 |
181 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258,000 |
276,000 |
553,000 |
182 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258,000 |
276,000 |
553,000 |
183 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
555,000 |
- |
1,101,000 |
184 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
177,000 |
184,000 |
467,000 |
185 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
431,000 |
442,000 |
2,273,000 |
186 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
116,000 |
418,000 |
187 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
159,000 |
811,000 |
188 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
159,000 |
811,000 |
189 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
159,000 |
811,000 |
190 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
159,000 |
811,000 |
191 |
Chọc hút ổ dịch, apxe dưới hướng dẫn của siêu âm |
558,000 |
568,000 |
1,455,000 |
192 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137,000 |
143,000 |
400,000 |
193 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,192,000 |
2,227,000 |
3,829,000 |
194 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
722,000 |
760,000 |
|
195 |
Chọc ối điều trị đa ối |
722,000 |
760,000 |
1,660,000 |
196 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] |
176,000 |
183,000 |
514,000 |
197 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] |
176,000 |
183,000 |
514,000 |
198 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137,000 |
143,000 |
400,000 |
199 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137,000 |
143,000 |
400,000 |
200 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn |
49,900 |
53,000 |
451,000 |
201 |
Cắt chỉ [ngoại trú] |
32,900 |
- |
133,000 |
202 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,561,000 |
2,654,000 |
9,563,000 |
203 |
Cắm niệu quản bàng quang |
2,851,000 |
3,063,000 |
12,851,000 |
204 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
3,726,000 |
3,884,000 |
6,230,000 |
205 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3,726,000 |
3,884,000 |
6,230,000 |
206 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
3,726,000 |
3,884,000 |
6,230,000 |
207 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
2,838,000 |
4,718,000 |
208 |
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài |
1,242,000 |
- |
5,000,000 |
209 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
2,383,000 |
11,095,000 |
210 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9,029,000 |
9,372,000 |
12,709,000 |
211 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2,944,000 |
3,044,000 |
10,337,000 |
212 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4,109,000 |
4,267,000 |
6,439,000 |
213 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5,550,000 |
5,708,000 |
8,417,000 |
214 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,747,000 |
2,846,000 |
4,676,000 |
215 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4,151,000 |
4,322,000 |
13,180,000 |
216 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4,151,000 |
4,322,000 |
13,180,000 |
217 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,550,000 |
5,708,000 |
8,417,000 |
218 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4,109,000 |
4,267,000 |
6,439,000 |
219 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
- |
4,000,000 |
220 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,754,000 |
- |
12,754,000 |
221 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,784,000 |
- |
9,284,000 |
222 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,629,000 |
4,801,000 |
13,396,000 |
223 |
Cắt nối niệu quản |
3,044,000 |
3,129,000 |
14,100,000 |
224 |
Cắt phymosys [thủ thuật] |
237,000 |
248,000 |
3,572,000 |
225 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,561,000 |
2,654,000 |
9,563,000 |
226 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,561,000 |
2,654,000 |
9,563,000 |
227 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
2,654,000 |
9,563,000 |
228 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,935,000 |
1,997,000 |
3,447,000 |
229 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6,130,000 |
6,387,000 |
16,130,000 |
230 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,876,000 |
4,034,000 |
12,712,000 |
231 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4,470,000 |
4,642,000 |
13,681,000 |
232 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên |
6,145,000 |
6,402,000 |
16,145,000 |
233 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
5,914,000 |
6,072,000 |
15,914,000 |
234 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u] |
5,071,000 |
5,229,000 |
12,800,000 |
235 |
Cắt u lành dương vật |
1,965,000 |
- |
9,287,000 |
236 |
Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u] |
2,944,000 |
3,044,000 |
10,337,000 |
237 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] |
2,944,000 |
3,044,000 |
10,337,000 |
238 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u] |
2,944,000 |
3,044,000 |
10,337,000 |
239 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,206,000 |
- |
7,195,000 |
240 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
2,128,000 |
7,720,000 |
241 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
6,368,000 |
16,111,000 |
242 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,962,000 |
11,476,000 |
243 |
Cắt ung thư - buồng trứng lan rộng |
6,130,000 |
6,387,000 |
16,130,000 |
244 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
8,063,000 |
8,320,000 |
11,063,000 |
245 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] |
4,803,000 |
5,060,000 |
14,803,000 |
246 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] |
2,862,000 |
2,962,000 |
11,476,000 |
247 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
4,803,000 |
5,060,000 |
14,803,000 |
248 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
4,803,000 |
5,060,000 |
14,803,000 |
249 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,629,000 |
4,801,000 |
13,396,000 |
250 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,629,000 |
4,801,000 |
13,396,000 |
251 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,629,000 |
4,801,000 |
13,396,000 |
252 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,470,000 |
4,642,000 |
13,681,000 |
253 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman |
4,470,000 |
4,642,000 |
13,681,000 |
254 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,470,000 |
4,642,000 |
13,681,000 |
255 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn |
682,000 |
758,000 |
3,383,000 |
256 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
1,560,000 |
1,578,000 |
2,317,000 |
257 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000 |
125,000 |
179,000 |
258 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] |
479,000 |
498,000 |
1,052,000 |
259 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] |
479,000 |
498,000 |
1,052,000 |
260 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai [chưa bao gồm thuốc] |
214,000 |
- |
251,000 |
261 |
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu |
17,000 |
17,000 |
|
262 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
597,000 |
620,000 |
3,184,000 |
263 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
869,000 |
1,850,000 |
264 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
597,000 |
620,000 |
3,184,000 |
265 |
Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
188,000 |
379,000 |
266 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185,000 |
188,000 |
379,000 |
267 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
596,000 |
607,000 |
2,397,000 |
268 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
1,813,000 |
7,498,000 |
269 |
Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius |
1,751,000 |
1,813,000 |
7,498,000 |
270 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
2,945,000 |
9,589,000 |
271 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại |
62,900 |
- |
173,000 |
272 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
6,045,000 |
6,203,000 |
9,891,000 |
273 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
762,000 |
807,000 |
1,293,000 |
274 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
762,000 |
807,000 |
1,293,000 |
275 |
Đặt sonde bàng quang [người lớn] |
90,100 |
94,300 |
241,000 |
276 |
Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] |
90,100 |
94,300 |
241,000 |
277 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82,100 |
85,900 |
189,000 |
278 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
222,000 |
- |
350,000 |
279 |
Đặt ống nội khí quản [người lớn] |
568,000 |
579,000 |
1,762,000 |
280 |
Đặt ống nội khí quản [sơ sinh] |
568,000 |
579,000 |
1,762,000 |
281 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
568,000 |
579,000 |
1,762,000 |
282 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90,100 |
94,300 |
327,000 |
283 |
Đặt ống thông dạ dày [người lớn] |
90,100 |
94,300 |
327,000 |
284 |
Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] |
90,100 |
94,300 |
327,000 |
285 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
94,300 |
241,000 |
286 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [gây tê tại chỗ] |
373,000 |
384,000 |
2,393,000 |
287 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
85,900 |
189,000 |
288 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [catheter tĩnh mạch rốn] |
653,000 |
664,000 |
2,057,000 |
289 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [catheter tĩnh mạch trung tâm] |
653,000 |
664,000 |
2,057,000 |
290 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,900 |
35,600 |
133,000 |
291 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247,000 |
253,000 |
1,036,000 |
292 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
1,137,000 |
2,007,000 |
293 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653,000 |
664,000 |
2,057,000 |
294 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21,400 |
22,800 |
179,000 |
295 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] |
653,000 |
664,000 |
2,057,000 |
296 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,126,000 |
1,137,000 |
1,882,000 |
297 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,126,000 |
1,137,000 |
1,882,000 |
298 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
653,000 |
664,000 |
2,057,000 |
299 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,126,000 |
1,137,000 |
1,882,000 |
300 |
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [người lớn] |
1,367,000 |
1,379,000 |
2,108,000 |
301 |
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [sơ sinh] |
1,367,000 |
1,379,000 |
2,108,000 |
302 |
Đặt catheter động mạch [động mạch quay] [sơ sinh] |
546,000 |
557,000 |
1,446,000 |
303 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
1,965,000 |
2,122,000 |
9,287,000 |
304 |
Điều trị đích trong ung thư |
874,000 |
915,000 |
2,106,000 |
305 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233,000 |
252,000 |
370,000 |
306 |
Điều trị sùi mào gà bằng Lasez CO2 |
682,000 |
758,000 |
3,383,000 |
307 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333,000 |
357,000 |
811,000 |
308 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159,000 |
170,000 |
569,000 |
309 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu] |
|
- |
7,000,000 |
310 |
Đo niệu dòng đồ |
59,800 |
65,000 |
360,000 |
311 |
Điện tim thường |
32,800 |
35,400 |
124,000 |
312 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
162,000 |
170,000 |
500,000 |
313 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] |
32,800 |
35,400 |
124,000 |
314 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] |
32,800 |
35,400 |
124,000 |
315 |
Giác hút |
952,000 |
1,021,000 |
4,326,000 |
316 |
Forceps |
952,000 |
1,021,000 |
4,326,000 |
317 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,002,000 |
1,071,000 |
3,960,000 |
318 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000 |
736,000 |
4,366,000 |
319 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,227,000 |
1,330,000 |
4,618,000 |
320 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Khoa dịch vụ] |
1,002,000 |
1,071,000 |
3,960,000 |
321 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Khoa dịch vụ |
706,000 |
736,000 |
4,366,000 |
322 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Khoa dịch vụ |
1,227,000 |
1,330,000 |
4,618,000 |
323 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
27,400 |
27,800 |
59,000 |
324 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước |
514,000 |
552,000 |
1,041,000 |
325 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học |
1,991,000 |
2,025,000 |
2,791,000 |
326 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
136,000 |
- |
436,000 |
327 |
Định lượng bổ phế C3 [Máu] |
59,200 |
60,100 |
137,000 |
328 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,498,000 |
2,574,000 |
11,877,000 |
329 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
649,000 |
661,000 |
2,402,000 |
330 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
331 |
Hút đờm hầu họng [người lớn] |
11,100 |
12,200 |
99,000 |
332 |
Hút đờm hầu họng [sơ sinh] |
11,100 |
12,200 |
99,000 |
333 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
11,100 |
12,200 |
99,000 |
334 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
459,000 |
485,000 |
1,053,000 |
335 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [sơ sinh] |
317,000 |
337,000 |
444,000 |
336 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] |
317,000 |
337,000 |
444,000 |
337 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] |
317,000 |
337,000 |
444,000 |
338 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] |
11,100 |
12,200 |
99,000 |
339 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] |
11,100 |
12,200 |
99,000 |
340 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 |
12,200 |
99,000 |
341 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000 |
116,000 |
418,000 |
342 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
159,000 |
811,000 |
343 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,212,000 |
- |
4,183,000 |
344 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
345 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
346 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,407,000 |
2,448,000 |
3,830,000 |
347 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2,741,000 |
2,818,000 |
3,900,000 |
348 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
4,963,000 |
5,121,000 |
7,925,000 |
349 |
Hút thai dưới siêu âm |
456,000 |
480,000 |
1,191,000 |
350 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204,000 |
215,000 |
1,264,000 |
351 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
- |
5,033,000 |
352 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,747,000 |
2,846,000 |
4,676,000 |
353 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000 |
268,000 |
995,000 |
354 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,579,000 |
3,730,000 |
11,591,000 |
355 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,579,000 |
3,730,000 |
11,591,000 |
356 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000 |
1,600,000 |
2,684,000 |
357 |
Khâu phục hồi rách âm đạo |
1,564,000 |
- |
2,684,000 |
358 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
1,979,000 |
6,868,000 |
359 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,782,000 |
2,881,000 |
9,229,000 |
360 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549,000 |
561,000 |
1,887,000 |
361 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
305,000 |
- |
1,801,000 |
362 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm [ngoại trú] |
178,000 |
- |
1,200,000 |
363 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10cm [ngoại trú] |
237,000 |
- |
1,401,000 |
364 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm [ngoại trú] |
257,000 |
- |
995,000 |
365 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000 |
2,122,000 |
9,287,000 |
366 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
257,000 |
268,000 |
995,000 |
367 |
Khí dung mũi họng [sơ sinh] |
20,400 |
23,000 |
139,000 |
368 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 |
23,000 |
139,000 |
369 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
23,000 |
139,000 |
370 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400 |
23,000 |
139,000 |
371 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,482,000 |
1,581,000 |
4,206,000 |
372 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,576,000 |
10,014,000 |
373 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,612,000 |
2,693,000 |
11,363,000 |
374 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma [chưa bao gồm thuốc VTTH] |
|
- |
65,000 |
375 |
Chăm sóc rốn sơ sinh [bằng máy Plasma - chưa bao gồm thuốc VTTH] |
|
- |
65,000 |
376 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600 |
88,900 |
161,000 |
377 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
602,000 |
1,313,000 |
378 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,981,000 |
5,033,000 |
379 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,340,000 |
7,042,000 |
380 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,340,000 |
7,042,000 |
381 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,541,000 |
1,565,000 |
2,970,000 |
382 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3,406,000 |
3,519,000 |
5,911,000 |
383 |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
734,000 |
2,552,000 |
384 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719,000 |
734,000 |
2,552,000 |
385 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 |
734,000 |
2,552,000 |
386 |
Mở khí quản thường quy |
719,000 |
734,000 |
2,552,000 |
387 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
607,000 |
2,397,000 |
388 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000 |
1,340,000 |
7,041,000 |
389 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ] |
373,000 |
384,000 |
2,393,000 |
390 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,697,000 |
2,715,000 |
7,628,000 |
391 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580,000 |
597,000 |
1,446,000 |
392 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281,000 |
292,000 |
985,000 |
393 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
252,000 |
1,520,000 |
394 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241,000 |
252,000 |
1,520,000 |
395 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
174,000 |
- |
908,000 |
396 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
525,000 |
543,000 |
1,931,000 |
397 |
Nôi soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2,167,000 |
2,265,000 |
11,839,000 |
398 |
Nạo hút thai trứng |
772,000 |
824,000 |
1,912,000 |
399 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
355,000 |
1,561,000 |
400 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4,394,000 |
4,494,000 |
7,000,000 |
401 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4,394,000 |
4,494,000 |
7,000,000 |
402 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,394,000 |
4,494,000 |
7,000,000 |
403 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,828,000 |
2,904,000 |
4,904,000 |
404 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1,482,000 |
1,581,000 |
4,206,000 |
405 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
893,000 |
915,000 |
2,601,000 |
406 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5,005,000 |
5,163,000 |
8,091,000 |
407 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,456,000 |
1,507,000 |
8,956,000 |
408 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ [Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)] |
917,000 |
929,000 |
4,155,000 |
409 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,456,000 |
1,507,000 |
8,956,000 |
410 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
982,000 |
1,023,000 |
2,184,000 |
411 |
Nội xoay thai |
1,406,000 |
1,430,000 |
2,092,000 |
412 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,152,000 |
1,193,000 |
2,117,000 |
413 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
545,000 |
569,000 |
2,393,000 |
414 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183,000 |
189,000 |
1,170,000 |
415 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
302,000 |
320,000 |
801,000 |
416 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
302,000 |
320,000 |
801,000 |
417 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384,000 |
408,000 |
1,290,000 |
418 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587,000 |
628,000 |
|
419 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1,040,000 |
1,074,000 |
2,562,000 |
420 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396,000 |
408,000 |
2,010,000 |
421 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
682,000 |
758,000 |
3,383,000 |
422 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,677,000 |
2,776,000 |
7,180,000 |
423 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,867,000 |
4,967,000 |
14,867,000 |
424 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,342,000 |
3,435,000 |
10,842,000 |
425 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4,121,000 |
4,279,000 |
14,121,000 |
426 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,859,000 |
2,958,000 |
12,425,000 |
427 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,325,000 |
3,469,000 |
14,769,000 |
428 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4,770,000 |
- |
14,770,000 |
429 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
4,660,000 |
4,902,000 |
7,135,000 |
430 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5,976,000 |
6,218,000 |
9,493,000 |
431 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,610,000 |
3,836,000 |
6,110,000 |
432 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
6,533,000 |
6,690,000 |
16,533,000 |
433 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
1,965,000 |
2,122,000 |
9,287,000 |
434 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,258,000 |
3,351,000 |
10,914,000 |
435 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,258,000 |
3,351,000 |
10,914,000 |
436 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,832,000 |
2,945,000 |
9,589,000 |
437 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
1,965,000 |
2,122,000 |
9,287,000 |
438 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5,385,000 |
5,543,000 |
15,385,000 |
439 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu |
5,385,000 |
5,543,000 |
15,385,000 |
440 |
Phẫu thuật Crossen |
4,012,000 |
4,170,000 |
6,813,000 |
441 |
Phẫu thuật Labhart |
2,783,000 |
2,882,000 |
5,050,000 |
442 |
Phẫu thuật Lefort |
2,783,000 |
2,882,000 |
5,050,000 |
443 |
Phẫu thuật Manchester |
3,681,000 |
3,839,000 |
4,925,000 |
444 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,083,000 |
4,217,000 |
7,258,000 |
445 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6,191,000 |
6,448,000 |
10,124,000 |
446 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
6,191,000 |
6,448,000 |
10,124,000 |
447 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,838,000 |
4,972,000 |
7,400,000 |
448 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
4,803,000 |
5,060,000 |
14,803,000 |
449 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 |
3,868,000 |
13,710,000 |
450 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,944,000 |
3,044,000 |
10,337,000 |
451 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,766,000 |
3,923,000 |
12,357,000 |
452 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,725,000 |
3,883,000 |
12,530,000 |
453 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,151,000 |
4,322,000 |
13,180,000 |
454 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
4,803,000 |
5,060,000 |
14,803,000 |
455 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú lành tính philoid |
2,862,000 |
- |
11,476,000 |
456 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2,862,000 |
- |
11,476,000 |
457 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,862,000 |
- |
11,476,000 |
458 |
Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2,660,000 |
- |
12,660,000 |
459 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2,862,000 |
- |
11,476,000 |
460 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2,619,000 |
- |
4,546,000 |
461 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo |
3,044,000 |
3,129,000 |
14,100,000 |
462 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4,803,000 |
5,060,000 |
14,803,000 |
463 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,585,000 |
4,681,000 |
7,269,000 |
464 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,616,000 |
4,830,000 |
11,707,000 |
465 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
2,962,000 |
11,476,000 |
466 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,668,000 |
3,829,000 |
6,631,000 |
467 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,935,000 |
1,997,000 |
3,447,000 |
468 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,564,000 |
9,908,000 |
13,014,000 |
469 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,397,000 |
7,655,000 |
17,397,000 |
470 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,736,000 |
3,894,000 |
12,800,000 |
471 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5,910,000 |
6,080,000 |
15,910,000 |
472 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,130,000 |
6,387,000 |
16,130,000 |
473 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,660,000 |
2,759,000 |
12,660,000 |
474 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,619,000 |
2,719,000 |
4,546,000 |
475 |
Phẫu thuật dò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng |
4,415,000 |
4,587,000 |
14,415,000 |
476 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3,044,000 |
3,129,000 |
14,100,000 |
477 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,612,000 |
2,693,000 |
11,363,000 |
478 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,322,000 |
3,421,000 |
10,822,000 |
479 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,844,000 |
2,943,000 |
10,113,000 |
480 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
6,111,000 |
6,368,000 |
16,111,000 |
481 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,202,000 |
4,336,000 |
7,197,000 |
482 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,307,000 |
4,465,000 |
8,720,000 |
483 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau bong non - thai lần đầu] |
4,307,000 |
4,465,000 |
8,720,000 |
484 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo - thai lần đầu] |
4,307,000 |
4,465,000 |
8,720,000 |
485 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược - thai lần đầu] |
4,307,000 |
4,465,000 |
8,720,000 |
486 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật - thai lần đầu] |
4,307,000 |
4,465,000 |
8,720,000 |
487 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,945,000 |
3,102,000 |
7,672,000 |
488 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,332,000 |
2,431,000 |
6,766,000 |
489 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Khoa dịch vụ] |
2,945,000 |
3,102,000 |
7,672,000 |
490 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Khoa dịch vụ] |
2,332,000 |
2,431,000 |
6,766,000 |
491 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5,929,000 |
6,143,000 |
9,845,000 |
492 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [HIV, Viêm gan tiến triển...thai lần đầu] |
5,929,000 |
6,143,000 |
9,845,000 |
493 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,027,000 |
4,161,000 |
8,841,000 |
494 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4,307,000 |
4,465,000 |
8,720,000 |
495 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [thai lần đầu] |
4,307,000 |
4,465,000 |
8,720,000 |
496 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,919,000 |
8,176,000 |
12,299,000 |
497 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,355,000 |
3,455,000 |
10,469,000 |
498 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,507,000 |
3,665,000 |
6,092,000 |
499 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,876,000 |
4,034,000 |
12,712,000 |
500 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 |
4,034,000 |
12,712,000 |
501 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3,876,000 |
4,034,000 |
12,712,000 |
502 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6,145,000 |
6,402,000 |
16,145,000 |
503 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [hoặc bóc u] |
2,944,000 |
3,044,000 |
10,337,000 |
504 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2,944,000 |
3,044,000 |
10,337,000 |
505 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 |
2,881,000 |
4,823,000 |
506 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
4,750,000 |
4,908,000 |
8,294,000 |
507 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 |
4,447,000 |
13,002,000 |
508 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,167,000 |
2,265,000 |
11,839,000 |
509 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
5,558,000 |
5,716,000 |
15,342,000 |
510 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5,558,000 |
5,716,000 |
15,342,000 |
511 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
5,558,000 |
5,716,000 |
12,800,000 |
512 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [buồng tử cung] |
5,558,000 |
5,716,000 |
15,342,000 |
513 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
5,558,000 |
5,716,000 |
15,342,000 |
514 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
5,558,000 |
5,716,000 |
15,342,000 |
515 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5,558,000 |
5,716,000 |
15,342,000 |
516 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5,558,000 |
5,716,000 |
15,342,000 |
517 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5,558,000 |
5,716,000 |
15,342,000 |
518 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
519 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,116,000 |
6,274,000 |
16,116,000 |
520 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán ( u vú) |
3,718,000 |
3,946,000 |
13,718,000 |
521 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,167,000 |
2,265,000 |
11,839,000 |
522 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
523 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6,116,000 |
6,274,000 |
16,116,000 |
524 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
5,914,000 |
6,072,000 |
15,914,000 |
525 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,167,000 |
2,265,000 |
11,839,000 |
526 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,564,000 |
2,657,000 |
10,064,000 |
527 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,071,000 |
5,229,000 |
12,800,000 |
528 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,564,000 |
2,657,000 |
10,064,000 |
529 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,564,000 |
2,657,000 |
10,064,000 |
530 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,241,000 |
4,395,000 |
15,238,000 |
531 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5,914,000 |
6,072,000 |
15,914,000 |
532 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5,914,000 |
6,072,000 |
15,914,000 |
533 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
5,914,000 |
6,072,000 |
15,914,000 |
534 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
7,923,000 |
8,181,000 |
11,766,000 |
535 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
536 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
5,914,000 |
6,072,000 |
15,914,000 |
537 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
538 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [hoặc bóc u] |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
539 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
540 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung[hoặc bóc u] |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
541 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [hoặc bóc u] |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
542 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
3,680,000 |
3,821,000 |
13,680,000 |
543 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
8,063,000 |
8,320,000 |
11,063,000 |
544 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,241,000 |
4,395,000 |
15,238,000 |
545 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,167,000 |
2,265,000 |
11,839,000 |
546 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2,448,000 |
2,618,000 |
14,262,000 |
547 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,089,000 |
5,247,000 |
13,967,000 |
548 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,664,000 |
2,756,000 |
9,772,000 |
549 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,561,000 |
2,654,000 |
9,563,000 |
550 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
3,395,000 |
15,676,000 |
551 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2,561,000 |
2,654,000 |
9,563,000 |
552 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
3,395,000 |
15,676,000 |
553 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
3,395,000 |
15,676,000 |
554 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,167,000 |
2,265,000 |
11,839,000 |
555 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2,561,000 |
2,654,000 |
9,563,000 |
556 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
3,395,000 |
15,676,000 |
557 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,561,000 |
2,654,000 |
9,563,000 |
558 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,528,000 |
5,690,000 |
8,697,000 |
559 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3,680,000 |
3,821,000 |
13,680,000 |
560 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,167,000 |
2,265,000 |
11,839,000 |
561 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,153,000 |
9,311,000 |
19,153,000 |
562 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,456,000 |
1,507,000 |
8,956,000 |
563 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,071,000 |
5,229,000 |
12,800,000 |
564 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
565 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
566 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,456,000 |
1,507,000 |
8,956,000 |
567 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,546,000 |
5,708,000 |
9,245,000 |
568 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,744,000 |
- |
8,000,000 |
569 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
570 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,071,000 |
5,229,000 |
14,367,000 |
571 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,896,000 |
2,984,000 |
11,764,000 |
572 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6,575,000 |
6,832,000 |
16,575,000 |
573 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
6,533,000 |
6,690,000 |
16,533,000 |
574 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,575,000 |
6,832,000 |
16,575,000 |
575 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,575,000 |
6,832,000 |
16,575,000 |
576 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9,153,000 |
9,311,000 |
19,153,000 |
577 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6,023,000 |
- |
9,360,000 |
578 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,564,000 |
2,657,000 |
10,064,000 |
579 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,241,000 |
4,395,000 |
15,238,000 |
580 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5,005,000 |
5,163,000 |
8,091,000 |
581 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4,963,000 |
5,121,000 |
7,925,000 |
582 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4,963,000 |
5,121,000 |
7,925,000 |
583 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5,528,000 |
5,690,000 |
8,697,000 |
584 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4,415,000 |
4,587,000 |
14,415,000 |
585 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4,151,000 |
4,322,000 |
13,180,000 |
586 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
209,000 |
542,000 |
587 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
209,000 |
542,000 |
588 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198,000 |
209,000 |
542,000 |
589 |
Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] |
119,000 |
131,000 |
400,000 |
590 |
Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] |
119,000 |
131,000 |
400,000 |
591 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119,000 |
131,000 |
400,000 |
592 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382,000 |
393,000 |
873,000 |
593 |
Sinh thiết gai rau |
1,149,000 |
1,161,000 |
2,636,000 |
594 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
847,000 |
1,878,000 |
595 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2,207,000 |
2,265,000 |
9,707,000 |
596 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
847,000 |
1,878,000 |
597 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
847,000 |
1,878,000 |
598 |
Soi cổ tử cung |
61,500 |
63,900 |
270,000 |
599 |
Soi ối |
48,500 |
- |
300,000 |
600 |
Soi ối [thai quá ngày sinh] |
- |
50,900 |
300,000 |
601 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
6,855,000 |
- |
10,796,000 |
602 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) |
6,218,000 |
- |
10,087,000 |
603 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2,660,000 |
2,759,000 |
12,660,000 |
604 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,242,000 |
- |
7,041,000 |
605 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,127,000 |
1,171,000 |
2,724,000 |
606 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo |
587,000 |
628,000 |
1,382,000 |
607 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [xoắn hoặc cắt polip âm hộ, âm đạo, cổ tử cung] |
388,000 |
406,000 |
1,384,000 |
608 |
Tập mạch cơ đáy chậu( cơ sản chậu, Pelvis floor) |
302,000 |
308,000 |
855,000 |
609 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
253,000 |
1,036,000 |
610 |
Thay máu sơ sinh |
587,000 |
628,000 |
1,382,000 |
611 |
Thay ống nội khí quản [người lớn] |
568,000 |
579,000 |
1,762,000 |
612 |
Thay ống nội khí quản [sơ sinh] |
568,000 |
579,000 |
1,762,000 |
613 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
55,000 |
180,000 |
614 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên] |
|
- |
100,000 |
615 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
198,000 |
204,000 |
550,000 |
616 |
Thông bàng quang [1] |
90,100 |
94,300 |
241,000 |
617 |
Thông tiểu [người lớn] |
90,100 |
94,300 |
241,000 |
618 |
Thông tiểu [sơ sinh] |
90,100 |
94,300 |
241,000 |
619 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
1,965,000 |
2,122,000 |
9,287,000 |
620 |
Triệt sản nam |
1,274,000 |
- |
1,476,000 |
621 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
- |
5,033,000 |
622 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú] |
127,000 |
133,000 |
429,000 |
623 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
155,000 |
161,000 |
407,000 |
624 |
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] |
21,400 |
22,800 |
179,000 |
625 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
250,000 |
265,000 |
441,000 |
626 |
Tiêm nhân Chorio |
238,000 |
249,000 |
350,000 |
627 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,456,000 |
- |
8,956,000 |
628 |
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
2,553,000 |
- |
2,957,000 |
629 |
Tiêm trong da [ngoại trú] |
11,400 |
12,800 |
46,000 |
630 |
Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú] |
11,400 |
12,800 |
46,000 |
631 |
Tiêm bắp thịt [ngoại trú] |
11,400 |
12,800 |
46,000 |
632 |
Tiêm dưới da [ngoại trú] |
11,400 |
12,800 |
46,000 |
633 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215,000 |
218,000 |
380,000 |
634 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh] |
215,000 |
218,000 |
380,000 |
635 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh] |
215,000 |
218,000 |
380,000 |
636 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh] |
215,000 |
218,000 |
380,000 |
637 |
Đo các chất khí trong máu [người lớn] |
215,000 |
218,000 |
380,000 |
638 |
Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] |
215,000 |
218,000 |
380,000 |
639 |
Thụt giữ |
82,100 |
85,900 |
189,000 |
640 |
Thụt tháo |
82,100 |
85,900 |
189,000 |
641 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100 |
85,900 |
189,000 |
642 |
Thụt tháo phân [người lớn] |
82,100 |
85,900 |
189,000 |
643 |
Thụt tháo phân [sơ sinh] |
82,100 |
85,900 |
189,000 |
644 |
Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm-30cm][Áp dụng cho mổ đẻ 1 lần/ngày x 3 ngày] |
82,400 |
85,000 |
174,000 |
645 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240,000 |
253,000 |
412,000 |
646 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng] |
134,000 |
139,000 |
272,000 |
647 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm] |
112,000 |
115,000 |
233,000 |
648 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179,000 |
184,000 |
322,000 |
649 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] |
179,000 |
184,000 |
322,000 |
650 |
Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
57,600 |
60,000 |
130,000 |
651 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
652 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
653 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
654 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
655 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
656 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
657 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
658 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
659 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
660 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
661 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
662 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
663 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
664 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
665 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thủy tích (VCV+hay MMV+ Assure) |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
666 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
667 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
668 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
669 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
670 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
671 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
672 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
673 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
674 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
675 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
676 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
677 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
678 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
679 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
680 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
681 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
682 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
683 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
684 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
685 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
686 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
687 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
688 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
689 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
690 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
691 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
692 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
693 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
694 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
695 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
696 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,290 |
24,300 |
47,000 |
697 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
698 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
699 |
Thở máy bằng xâm nhập [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
700 |
Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
701 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23,300 |
24,300 |
47,000 |
702 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559,000 |
583,000 |
1,128,000 |
703 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [ 1 ngày] |
1,233,000 |
1,310,000 |
1,548,000 |
704 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày] |
1,233,000 |
- |
1,548,000 |
705 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] |
51,300 |
54,500 |
64,500 |
706 |
Xoa bóp toàn thân [Massage cho trẻ sơ sinh] |
50,700 |
- |
181,000 |
707 |
Xoa bóp phòng chống loét [Sơ sinh non tháng và bệnh lý] |
50,700 |
- |
181,000 |
708 |
Xoa bóp vùng [vai-cổ-gáy] |
41,800 |
- |
158,000 |
709 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
|
- |
200,000 |
710 |
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] |
42,900 |
- |
100,000 |
711 |
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] |
3,329,000 |
- |
- |
712 |
Xét nghiệm FISH |
5,614,000 |
- |
- |
713 |
FISH chẩn đoán nhiễm sắc thể XY |
3,329,000 |
3,356,000 |
- |
714 |
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH |
6,759,000 |
6,813,000 |
- |
715 |
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia |
6,759,000 |
6,813,000 |
- |
716 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR |
1,064,000 |
- |
- |
717 |
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) |
1,064,000 |
1,078,000 |
- |
718 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [áp dụng cho 1 gen] |
592,000 |
600,000 |
- |
719 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR - RFLP |
592,000 |
600,000 |
- |
720 |
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
1,064,000 |
- |
- |
721 |
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR |
1,375,000 |
- |
- |
722 |
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR - RFLP |
864,000 |
878,000 |
|
723 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS - sàng lọc dị bộ 23 cặp nhiễm sắc thể] |
8,059,000 |
- |
8,100,000 |
724 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Prenatal BoBs từ tế bào ối] |
8,059,000 |
- |
8,100,000 |
725 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS- Sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và các bất thường mất và lặp đoạn NST] |
8,059,000 |
- |
10,000,000 |
726 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thể bằng kỹ thuật DNA Microarray |
|
- |
10,000,000 |
727 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc người lành mang gen bệnh] |
|
- |
10,000,000 |
728 |
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq |
8,059,000 |
8,113,000 |
8,100,000 |
729 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [6 gen] |
|
- |
6,000,000 |
730 |
III. Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [c.2delT] |
|
- |
740,000 |
731 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia) |
4,378,000 |
4,405,000 |
5,458,000 |
732 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến β-Thalasemia) |
4,378,000 |
4,405,000 |
5,458,000 |
733 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrsinkinasa-1) [Máu] |
731,000 |
742,000 |
1,319,000 |
734 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PlGF - Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG quý I] |
731,000 |
742,000 |
1,243,000 |
735 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PlGF - Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG] |
731,000 |
742,000 |
1,243,000 |
736 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
722,000 |
760,000 |
1,660,000 |
737 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
1,193,000 |
1,207,000 |
1,688,000 |
738 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
689,000 |
- |
1,343,000 |
739 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) |
358,000 |
366,000 |
612,000 |
740 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) [Sơ sinh] |
|
- |
612,000 |
741 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
54,800 |
60,000 |
185,000 |
742 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
178,000 |
181,000 |
309,000 |
743 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
182,000 |
185,000 |
217,000 |
744 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182,000 |
185,000 |
224,000 |
745 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
282,000 |
301,000 |
484,000 |
746 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
196,000 |
202,000 |
390,000 |
747 |
Nhuộm May Grunwald-Giemsa |
159,000 |
170,000 |
517,000 |
748 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
388,000 |
415,000 |
640,000 |
749 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline -Eosin |
328,000 |
350,000 |
584,000 |
750 |
Nhuộm xanh Alcian |
434,000 |
464,000 |
704,000 |
751 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349,000 |
- |
390,000 |
752 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
411,000 |
439,000 |
- |
753 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
411,000 |
439,000 |
- |
754 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] |
328,000 |
350,000 |
510,000 |
755 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
533,000 |
569,000 |
982,000 |
756 |
Xét nghiệm tại chỗ bạc hai màu (Dual - ISH) |
4,714,000 |
4,800,000 |
- |
757 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
564,000 |
578,000 |
690,000 |
758 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
159,000 |
170,000 |
517,000 |
759 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000 |
56,800 |
105,000 |
760 |
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học |
1,246,000 |
1,300,000 |
- |
761 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
159,000 |
170,000 |
517,000 |
762 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
159,000 |
170,000 |
517,000 |
763 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol Test) |
28,800 |
29,600 |
- |
764 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu ( CISH ) |
5,414,000 |
5,500,000 |
- |
765 |
Xét nghiệm SISH |
5,414,000 |
5,500,000 |
- |
766 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
436,000 |
463,000 |
900,000 |
767 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] |
|
- |
1,090,000 |
768 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
68,000 |
69,900 |
- |
769 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) [4] |
28,800 |
29,600 |
- |
770 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32,100 |
33,200 |
- |
771 |
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) |
27,400 |
27,800 |
59,000 |
772 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
297,000 |
317,000 |
- |
773 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
119,000 |
123,000 |
207,000 |
774 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
143,000 |
148,000 |
234,000 |
775 |
Rubella virus Real-time PCR |
734,000 |
748,000 |
|
776 |
Sarcoptes Scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
41,700 |
43,100 |
- |
777 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,500 |
8,600 |
21,000 |
778 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,500 |
8,600 |
- |
779 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
244,000 |
251,000 |
341,000 |
780 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
92,400 |
95,000 |
- |
781 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
13,000 |
- |
782 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48,400 |
49,800 |
- |
783 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63,500 |
65,300 |
105,000 |
784 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
55,300 |
56,900 |
- |
785 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,400 |
41,500 |
86,000 |
786 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ [bằng máy] |
17,300 |
17,800 |
71,000 |
787 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
- |
64,000 |
788 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17,300 |
17,800 |
76,000 |
789 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
119,000 |
123,000 |
210,000 |
790 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
119,000 |
123,000 |
230,000 |
791 |
Treponema pallidum RPR định lượng |
87,100 |
90,000 |
- |
792 |
Treponema pallidum RPR định tính |
38,200 |
39,500 |
- |
793 |
Treponema pallidum TPHA định lượng |
178,000 |
- |
283,000 |
794 |
Treponema pallidum TPHA định tính |
53,600 |
- |
110,000 |
795 |
Treponema pallidum test nhanh |
238,000 |
246,000 |
- |
796 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
41,700 |
43,100 |
- |
797 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41,700 |
43,100 |
- |
798 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65,600 |
67,800 |
- |
799 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
74,800 |
76,900 |
- |
800 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[5] |
74,800 |
76,900 |
- |
801 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
74,800 |
76,900 |
- |
802 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
68,000 |
69,900 |
- |
803 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
41,700 |
43,100 |
- |
804 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41,700 |
43,100 |
- |
805 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
244,000 |
251,000 |
452,000 |
806 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
80,800 |
83,100 |
192,000 |
807 |
Phát hiện kháng đông nội sinh ( Tên khác: Mix test) |
115,000 |
- |
163,000 |
808 |
Vi khuẩn định danh PCR [Liên cầu B] |
734,000 |
- |
950,000 |
809 |
Vi khuẩn định danh PCR [Lậu, Chlamydia] |
734,000 |
- |
900,000 |
810 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
113,000 |
116,000 |
212,000 |
811 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
130,000 |
135,000 |
230,000 |
812 |
Cell bloc (khối tế bào) |
234,000 |
248,000 |
- |
813 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA] |
178,000 |
184,000 |
272,000 |
814 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG] |
178,000 |
184,000 |
272,000 |
815 |
Chlamydia PCR |
464,000 |
478,000 |
- |
816 |
Chlamydia Real-time PCR |
734,000 |
748,000 |
- |
817 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
734,000 |
748,000 |
- |
818 |
Chlamydia test nhanh |
71,600 |
74,000 |
106,000 |
819 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900 |
15,300 |
34,000 |
820 |
Coronavirus Real-time PCR |
734,000 |
748,000 |
- |
821 |
Coronavirus Real-time PCR [người nhà] |
734,000 |
748,000 |
- |
822 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh [dùng cho xét nghiệm NS1Ag] |
130,000 |
135,000 |
219,000 |
823 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [dùng cho xét nghiệm IgM/ IgG] |
130,000 |
135,000 |
219,000 |
824 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
80,800 |
82,000 |
152,000 |
825 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
80,800 |
82,000 |
153,000 |
826 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
65,600 |
138,000 |
827 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
80,800 |
82,000 |
151,000 |
828 |
HBV genotype Real-time PCR |
1,564,000 |
- |
- |
829 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
664,000 |
- |
- |
830 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1,314,000 |
- |
- |
831 |
HBeAg miễn dịch tự động |
95,500 |
- |
160,000 |
832 |
HBsAg test nhanh |
53,600 |
- |
90,000 |
833 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
119,000 |
- |
186,000 |
834 |
HIV Ab test nhanh |
53,600 |
55,400 |
174,000 |
835 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130,000 |
- |
186,000 |
836 |
HIV khẳng định (*) |
175,000 |
184,000 |
297,000 |
837 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
734,000 |
- |
- |
838 |
HPV genotype Real- time PCR |
1,564,000 |
- |
- |
839 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy Cobas 4800] |
|
- |
1,100,000 |
840 |
HPV real-time PCR |
379,000 |
- |
- |
841 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
154,000 |
159,000 |
220,000 |
842 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
154,000 |
159,000 |
220,000 |
843 |
HbsAg miễn dịch tự động |
74,700 |
- |
116,000 |
844 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65,800 |
67,600 |
92,000 |
845 |
Influenza virus A, B test nhanh |
170,000 |
175,000 |
236,000 |
846 |
Khẳng định kháng đông lupus(LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
244,000 |
- |
361,000 |
847 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
464,000 |
475,000 |
- |
848 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
80,800 |
82,000 |
155,000 |
849 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11,900 |
12,300 |
- |
850 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
23,700 |
40,000 |
851 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
464,000 |
478,000 |
- |
852 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
734,000 |
748,000 |
- |
853 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
734,000 |
748,000 |
- |
854 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68,000 |
70,300 |
- |
855 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297,000 |
307,000 |
- |
856 |
Neisseria meningitidis PCR |
814,000 |
- |
- |
857 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80,800 |
83,100 |
- |
858 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
80,800 |
83,100 |
- |
859 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80,800 |
83,100 |
133,000 |
860 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] |
80,800 |
- |
- |
861 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
80,800 |
83,100 |
- |
862 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80,800 |
83,100 |
133,000 |
863 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] |
80,800 |
83,100 |
- |
864 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
47,500 |
95,000 |
865 |
Vi khuẩn Real-time PCR |
734,000 |
748,000 |
- |
866 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
184,000 |
191,000 |
361,000 |
867 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
196,000 |
202,000 |
390,000 |
868 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
70,300 |
119,000 |
869 |
Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] |
68,000 |
70,300 |
- |
870 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
297,000 |
307,000 |
451,000 |
871 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch não tuỷ] |
297,000 |
307,000 |
451,000 |
872 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu] |
297,000 |
307,000 |
451,000 |
873 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch nội khí quản] |
297,000 |
307,000 |
451,000 |
874 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch khác] |
297,000 |
307,000 |
451,000 |
875 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
246,000 |
349,000 |
876 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Xác định liên cầu khuẩn nhóm B] |
238,000 |
246,000 |
349,000 |
877 |
Vi khuẩn test nhanh |
238,000 |
246,000 |
- |
878 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh) |
184,000 |
- |
361,000 |
879 |
Vi nấm nhuộm soi |
41,700 |
43,100 |
- |
880 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
246,000 |
358,000 |
881 |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
43,100 |
- |
882 |
Vi nấm test nhanh |
238,000 |
246,000 |
- |
883 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
68,000 |
70,300 |
- |
884 |
Vibrio cholerae soi tươi |
68,000 |
70,300 |
- |
885 |
Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus] |
238,000 |
246,000 |
310,000 |
886 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] |
238,000 |
- |
- |
887 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] [người nhà] |
238,000 |
- |
- |
888 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
173,000 |
178,000 |
279,000 |
889 |
Xác định kháng nguyên D yếu hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
173,000 |
178,000 |
- |
890 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
161,000 |
164,000 |
- |
891 |
Xét nghiệm HIV khẳng định 2 |
175,000 |
- |
297,000 |
892 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
53,600 |
55,400 |
- |
893 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400 |
27,200 |
50,000 |
894 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
34,600 |
35,600 |
58,000 |
895 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,600 |
13,000 |
- |
896 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)[người lớn] |
15,200 |
15,500 |
- |
897 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] |
15,200 |
15,500 |
- |
898 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29,000 |
29,500 |
- |
899 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
29,500 |
66,000 |
900 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,500 |
21,800 |
44,000 |
901 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
21,800 |
44,000 |
902 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
21,800 |
44,000 |
903 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,500 |
21,800 |
- |
904 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26,900 |
27,300 |
- |
905 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,700 |
38,200 |
- |
906 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
26,900 |
27,300 |
- |
907 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
80,800 |
83,100 |
184,000 |
908 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
19,500 |
- |
909 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
910 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
911 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26,900 |
27,300 |
- |
912 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
26,900 |
27,300 |
- |
913 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
59,200 |
60,100 |
- |
914 |
Đo hoạt độ MPO [Máu] |
434,000 |
441,000 |
- |
915 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
64,600 |
65,600 |
- |
916 |
Đo lactat trong máu |
96,900 |
98,400 |
- |
917 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
415,000 |
426,000 |
- |
918 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
415,000 |
426,000 |
- |
919 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
541,000 |
552,000 |
- |
920 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) |
541,000 |
552,000 |
- |
921 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
541,000 |
552,000 |
- |
922 |
Định lượng sắt [Máu] |
32,300 |
32,800 |
57,000 |
923 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
1,164,000 |
- |
- |
924 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
290,000 |
295,000 |
- |
925 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
80,800 |
82,000 |
- |
926 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
145,000 |
147,000 |
- |
927 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91,600 |
92,900 |
166,000 |
928 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [CĐTS & SS] |
|
- |
166,000 |
929 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
930 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
931 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
521,000 |
529,000 |
- |
932 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
64,600 |
65,600 |
- |
933 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
75,400 |
76,500 |
- |
934 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21,500 |
21,800 |
- |
935 |
Định lượng Amylase (niệu) |
37,700 |
38,200 |
- |
936 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
204,000 |
207,000 |
- |
937 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
312,000 |
316,000 |
- |
938 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
269,000 |
273,000 |
- |
939 |
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) [Máu] |
48,400 |
49,200 |
- |
940 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]. |
48,400 |
49,200 |
- |
941 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
581,000 |
590,000 |
- |
942 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
139,000 |
140,000 |
- |
943 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,500 |
- |
- |
944 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,800 |
44,000 |
945 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21,500 |
21,800 |
- |
946 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
21,800 |
44,000 |
947 |
Định lượng C- Peptid [Máu] |
171,000 |
174,000 |
- |
948 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
150,000 |
152,000 |
254,000 |
949 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
139,000 |
140,000 |
- |
950 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
134,000 |
135,000 |
- |
951 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
139,000 |
140,000 |
247,000 |
952 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
86,200 |
87,500 |
- |
953 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
37,700 |
38,200 |
- |
954 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)[Máu] |
53,800 |
54,600 |
92,000 |
955 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16,100 |
- |
- |
956 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
13,000 |
37,000 |
957 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
134,000 |
135,000 |
220,000 |
958 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24,600 |
25,000 |
- |
959 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
419,000 |
426,000 |
- |
960 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
70,000 |
71,100 |
- |
961 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,900 |
27,300 |
- |
962 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
27,300 |
50,000 |
963 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22,500 |
22,800 |
49,000 |
964 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
91,600 |
92,900 |
- |
965 |
Định lượng Cortisol [Máu] |
91,600 |
92,900 |
- |
966 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
21,500 |
21,800 |
- |
967 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
968 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16,100 |
16,400 |
39,000 |
969 |
Định lượng Cyclosporin [Máu] |
323,000 |
328,000 |
- |
970 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
971 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
86,200 |
87,500 |
- |
972 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
253,000 |
260,000 |
458,000 |
973 |
Định lượng D-Dimer bằng Kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang |
516,000 |
527,000 |
642,000 |
974 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
26,900 |
27,300 |
- |
975 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,300 |
32,800 |
- |
976 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102,000 |
105,000 |
154,000 |
977 |
Định lượng Folate [Máu] |
86,200 |
87,500 |
- |
978 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
91,600 |
92,900 |
- |
979 |
Định lượng G6PD |
80,800 |
83,100 |
- |
980 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
161,000 |
164,000 |
- |
981 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,500 |
- |
- |
982 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12,900 |
13,000 |
37,000 |
983 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13,900 |
14,000 |
- |
984 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
985 |
Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 1 giờ] |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
986 |
Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 2 giờ] |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
987 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
12,900 |
13,000 |
- |
988 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
471,000 |
482,000 |
734,000 |
989 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
26,900 |
27,300 |
- |
990 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
991 |
Định lượng HE4 [Máu] |
300,000 |
305,000 |
481,000 |
992 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
102,000 |
159,000 |
993 |
Định lượng Homocystein [Máu] |
145,000 |
147,000 |
- |
994 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
349,000 |
354,000 |
- |
995 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
768,000 |
781,000 |
- |
996 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
768,000 |
781,000 |
|
997 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
768,000 |
781,000 |
|
998 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
768,000 |
781,000 |
|
999 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
768,000 |
781,000 |
- |
1000 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
64,600 |
65,600 |
- |
1001 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
64,600 |
65,600 |
- |
1002 |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] |
562,000 |
572,000 |
- |
1003 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
64,600 |
65,600 |
- |
1004 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
64,600 |
65,600 |
- |
1005 |
Định lượng Insulin [Máu] |
80,800 |
82,000 |
- |
1006 |
Định lượng Kappa [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
1007 |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] |
521,000 |
529,000 |
- |
1008 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
26,900 |
27,300 |
- |
1009 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
1010 |
Định lượng Lambda [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
1011 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
521,000 |
529,000 |
- |
1012 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
43,100 |
43,700 |
- |
1013 |
Định lượng Mg [Máu] |
32,300 |
32,800 |
57,000 |
1014 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
91,600 |
92,900 |
- |
1015 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
192,000 |
195,000 |
- |
1016 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91,600 |
92,900 |
- |
1017 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
86,200 |
87,500 |
- |
1018 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
236,000 |
240,000 |
- |
1019 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
581,000 |
590,000 |
- |
1020 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
581,000 |
590,000 |
- |
1021 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
80,800 |
82,000 |
- |
1022 |
Định lượng Phospho (máu) |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
1023 |
Định lượng Phospho (niệu) |
20,400 |
20,700 |
- |
1024 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
1025 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
349,000 |
354,000 |
- |
1026 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
398,000 |
404,000 |
604,000 |
1027 |
Định lượng ProBNP (NT-pro BNP) [Máu] |
408,000 |
414,000 |
- |
1028 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
80,800 |
82,000 |
170,000 |
1029 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
75,400 |
76,500 |
156,000 |
1030 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,500 |
21,800 |
- |
1031 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10,700 |
10,900 |
40,000 |
1032 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,900 |
14,000 |
44,000 |
1033 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
1034 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,700 |
38,200 |
- |
1035 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
521,000 |
529,000 |
- |
1036 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
204,000 |
207,000 |
359,000 |
1037 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
408,000 |
414,000 |
- |
1038 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Sơ sinh] |
59,200 |
60,100 |
130,000 |
1039 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
59,200 |
60,100 |
130,000 |
1040 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
724,000 |
735,000 |
- |
1041 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
93,700 |
95,100 |
178,000 |
1042 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
176,000 |
179,000 |
- |
1043 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
80,800 |
82,000 |
- |
1044 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
96,900 |
98,400 |
- |
1045 |
Định lượng Transferin [Máu] |
64,600 |
65,600 |
- |
1046 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26,900 |
27,300 |
- |
1047 |
Định lượng Triglycerid [Máu] |
26,900 |
27,300 |
50,000 |
1048 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
75,400 |
76,500 |
- |
1049 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
75,400 |
76,500 |
- |
1050 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
75,400 |
76,500 |
- |
1051 |
Định lượng Urê (niệu) |
16,100 |
16,400 |
- |
1052 |
Định lượng Urê [dịch] |
21,500 |
21,800 |
- |
1053 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
21,800 |
52,000 |
1054 |
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang |
581,000 |
- |
807,000 |
1055 |
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang |
581,000 |
- |
807,000 |
1056 |
Định lượng Anti β2 GPI IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang [TN] |
581,000 |
- |
807,000 |
1057 |
Định lượng Anti β2 GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang |
581,000 |
- |
807,000 |
1058 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
86,200 |
87,500 |
166,000 |
1059 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [CĐTS & SS] |
|
- |
166,000 |
1060 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
59,200 |
60,100 |
- |
1061 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
12,900 |
13,000 |
- |
1062 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32,300 |
32,800 |
- |
1063 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
75,400 |
- |
- |
1064 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] |
39,100 |
40,200 |
113,000 |
1065 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [1] |
39,100 |
40,200 |
113,000 |
1066 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [3] |
39,100 |
40,200 |
- |
1067 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[12] |
20,700 |
21,200 |
- |
1068 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[13] [Bệnh nhân thanh toán] |
8,100 |
- |
|
1069 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương: chế phẩm [11] |
28,800 |
- |
- |
1070 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6] |
46,200 |
47,500 |
- |
1071 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7] |
46,200 |
- |
- |
1072 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [3] |
23,100 |
23,700 |
- |
1073 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [8] [Bệnh nhân thanh toán] |
23,100 |
- |
|
1074 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [9] |
23,100 |
23,700 |
- |
1075 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [10] [Bệnh nhân thanh toán] |
23,100 |
- |
|
1076 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
86,600 |
89,000 |
157,000 |
1077 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] |
31,100 |
32,000 |
57,000 |
1078 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) [2] |
31,100 |
32,000 |
57,000 |
1079 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
207,000 |
212,000 |
337,000 |
1080 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
40,200 |
- |
1081 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[6] |
23,100 |
23,700 |
- |
1082 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[7] |
23,100 |
23,700 |
- |
1083 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
43,700 |
- |
1084 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
43,700 |
- |
1085 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
21,500 |
21,800 |
- |
1086 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
43,700 |
- |
1087 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
43,700 |
- |
1088 |
Định tính Phospho hữu cơ (niệu) |
6,300 |
6,400 |
- |
1089 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64,600 |
65,600 |
- |
1090 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
|
- |
6,000,000 |
1091 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
|
- |
6,500,000 |
1092 |
Truyền dịch vào buồng ối |
|
- |
11,500,000 |
1093 |
Nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối |
|
- |
45,000,000 |
1094 |
Nội soi buồng ối đốt thông nối mạch máu bằng laser trong điều trị hội chứng truyền máu song thai |
|
- |
45,000,000 |
1095 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
|
- |
1,000,000 |
1096 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống [Bupivacain] |
|
- |
1,000,000 |
1097 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn [mask thanh quản] |
|
- |
2,500,000 |
1098 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động][không bao gồm Anaropin] |
|
- |
3,500,000 |
1099 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Levobupivacain bơm truyền tự động] |
|
- |
3,500,000 |
1100 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Bupivacain bơm truyền tự động] [Không bao gồm Bupivacain] |
|
- |
2,900,000 |
1101 |
Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung |
|
- |
2,100,000 |
1102 |
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP, QL BLOCK] |
|
- |
2,000,000 |
1103 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc [Propess] |
|
- |
1,800,000 |
1104 |
Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung |
|
- |
900,000 |
1105 |
Khám bệnh [Tư vấn thai dị tật] |
|
- |
200,000 |
1106 |
Theo dõi SpO2 [qua da để sàng lọc - bệnh lý tim bẩm sinh] |
|
- |
220,000 |
1107 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) [Mô cơ thể] |
|
- |
1,600,000 |
1108 |
Theo dõi SpO2 [liên tục tại giường] |
|
- |
250,000 |
1109 |
Trữ lạnh phôi, noãn [thêm 1 cọng] |
|
- |
1,800,000 |
1110 |
Trữ lạnh noãn [1 cọng] |
|
- |
6,000,000 |
1111 |
Hỗ trợ phôi nở [làm tổ] |
|
- |
1,500,000 |
1112 |
Hỗ trợ phôi thoát màng |
|
- |
1,300,000 |
1113 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi cấy phôi đến ngày 3] |
|
- |
2,300,000 |
1114 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi noãn trước ICSI/ trước trữ lạnh noãn] |
|
- |
4,200,000 |
1115 |
Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm |
|
- |
2,200,000 |
1116 |
Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm |
|
- |
2,200,000 |
1117 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [Hoạt hóa noãn] |
|
- |
2,200,000 |
1118 |
Trữ lạnh phôi [1 cọng] |
|
- |
5,800,000 |
1119 |
Trữ lạnh tinh trùng |
|
- |
2,000,000 |
1120 |
Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng] |
|
- |
9,600,000 |
1121 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi phôi Blastocyst ngày 5] |
|
- |
2,300,000 |
1122 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) |
|
- |
900,000 |
1123 |
Định lượng PAPP-A [Conbined Test] |
|
- |
350,000 |
1124 |
Nuôi cấy tế bào [Tế bào ối] |
|
- |
450,000 |
1125 |
Tách chiết DNA từ tế bào nuôi cấy [Tế bào ối] |
|
- |
300,000 |
1126 |
Tách chiết DNA từ Máu; Dịch cơ thể |
|
- |
300,000 |
1127 |
Tách chiết DNA từ Mẫu mô |
|
- |
300,000 |
1128 |
Định tính hCG (test nhanh) |
|
- |
40,000 |
1129 |
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] |
|
- |
3,500,000 |
1130 |
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] |
|
- |
380,000 |
1131 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ dưới 8 tuần] |
|
- |
3,000,000 |
1132 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ từ 8 tuần đến 12 tuần] |
|
- |
5,000,000 |
1133 |
Vi khuẩn Ab miễn dịch tự động [Syphilis Ab] |
|
- |
110,000 |
1134 |
Tập mạnh cơ đáy chậu [BIOFEEDBACK] |
|
- |
500,000 |
1135 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
|
- |
400,000 |
1136 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai đôi trở lên] |
|
- |
550,000 |
1137 |
Siêu âm bơm nước buồng tử cung |
|
- |
800,000 |
1138 |
Xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng |
|
|
2,000,000 |
1139 |
Lọc rửa tinh trùng [IVF] |
|
|
1,300,000 |
1140 |
Lọc rửa tinh trùng [Lựa chọn tinh trùng trên đĩa PICSI,không bao gồm đĩa PICSI] |
|
|
1,300,000 |
1141 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,031,000 |
2,154,000 |
3,872,000 |
1142 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê][chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,956,000 |
3,113,000 |
6,230,000 |
1143 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,039,000 |
2,116,000 |
4,718,000 |
1144 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,336,000 |
3,493,000 |
8,417,000 |
1145 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,336,001 |
3,493,000 |
8,417,000 |
1146 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,496,000 |
1,577,000 |
7,720,000 |
1147 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5,229,000 |
5,486,000 |
16,111,000 |
1148 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,919,000 |
5,076,000 |
9,891,000 |
1149 |
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,780,000 |
1,857,000 |
3,900,000 |
1150 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê ] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,348,000 |
1,429,000 |
6,868,000 |
1151 |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,032,000 |
2,132,000 |
4,676,000 |
1152 |
Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,032,001 |
2,132,000 |
4,676,000 |
1153 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,883,000 |
1,964,000 |
11,363,000 |
1154 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,706,000 |
1,798,000 |
7,042,000 |
1155 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,635,000 |
2,748,000 |
5,911,000 |
1156 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,586,000 |
3,686,000 |
7,000,000 |
1157 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,215,000 |
2,290,000 |
4,904,000 |
1158 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,135,000 |
2,235,000 |
7,180,000 |
1159 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,904,000 |
2,003,000 |
4,546,000 |
1160 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,904,001 |
2,003,000 |
4,546,000 |
1161 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,313,000 |
3,409,000 |
7,269,000 |
1162 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,886,000 |
3,048,000 |
6,631,000 |
1163 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,366,000 |
1,428,000 |
3,447,000 |
1164 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,988,000 |
2,088,000 |
11,095,000 |
1165 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,965,000 |
3,122,000 |
12,800,000 |
1166 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,940,000 |
2,039,000 |
12,660,000 |
1167 |
Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,940,000 |
2,039,000 |
12,660,000 |
1168 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,025,000 |
3,183,000 |
13,710,000 |
1169 |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,239,000 |
3,396,000 |
6,813,000 |
1170 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu TOT [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,388,000 |
4,545,000 |
15,385,000 |
1171 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu TVT [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,388,000 |
4,545,000 |
15,385,000 |
1172 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,510,000 |
2,609,000 |
10,822,000 |
1173 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,266,000 |
2,366,000 |
10,113,000 |
1174 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,266,000 |
2,366,000 |
10,113,000 |
1175 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,844,000 |
2,978,000 |
7,197,000 |
1176 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1,501,000 |
1,600,000 |
6,766,000 |
1177 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,200,000 |
2,357,000 |
7,672,000 |
1178 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,681,000 |
4,895,000 |
9,845,000 |
1179 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,826,000 |
2,960,000 |
8,841,000 |
1180 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,147,000 |
3,305,000 |
8,720,000 |
1181 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,147,000 |
3,305,000 |
8,720,000 |
1182 |
Phẫu thuật Lefort [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,222,000 |
2,322,000 |
5,050,000 |
1183 |
Phẫu thuật Labhart [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,222,000 |
2,322,000 |
5,050,000 |
1184 |
Phẫu thuật Manchester [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,072,000 |
3,230,000 |
4,925,000 |
1185 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,599,000 |
2,699,000 |
10,469,000 |
1186 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,105,000 |
3,262,000 |
12,712,000 |
1187 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,105,000 |
3,262,000 |
12,712,000 |
1188 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,105,000 |
3,262,000 |
12,712,000 |
1189 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,910,000 |
4,067,000 |
16,145,000 |
1190 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,910,000 |
4,067,000 |
16,145,000 |
1191 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,208,000 |
4,465,000 |
10,337,000 |
1192 |
Cắt u nang buồng trứng [mổ mở] [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,208,000 |
4,465,000 |
10,337,000 |
1193 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [mổ mở] [gây tê]] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,208,000 |
4,465,000 |
10,337,000 |
1194 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [mổ mở] [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,208,000 |
4,465,000 |
10,337,000 |
1195 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,434,000 |
3,533,000 |
8,294,000 |
1196 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,770,000 |
2,928,000 |
4,823,000 |
1197 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,892,000 |
2,992,000 |
13,002,000 |
1198 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,724,000 |
4,881,000 |
15,342,000 |
1199 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,724,000 |
4,881,000 |
15,342,000 |
1200 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,724,000 |
4,881,000 |
15,342,000 |
1201 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,724,000 |
4,881,000 |
15,342,000 |
1202 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,724,000 |
4,881,000 |
15,342,000 |
1203 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,681,000 |
4,938,000 |
7,258,000 |
1204 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3,244,000 |
3,486,000 |
6,110,000 |
1205 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4,188,000 |
4,430,000 |
14,867,000 |
1206 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,535,000 |
2,635,000 |
10,842,000 |
1207 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2,751,000 |
2,844,000 |
14,121,000 |
1208 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó [Mức độ Trung tâm] |
|
- |
500,000 |
1209 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (có Chuyên gia) [Mức độ liên Bệnh viện] |
|
- |
500,000 |
1210 |
Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh [Định lượng T-cell Receptor Excision Circle] |
|
- |
700,000 |
1211 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá thiếu men GALT [Galactose-1 phosphate uridyltransferase] |
|
- |
120,000 |
1212 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thiếu men Biotinidase [Định lượng Biotinidase] |
|
- |
120,000 |
1213 |
Sàng lọc bệnh xơ nang bẩm sinh [Định lượng ImmunoReactive Trypsinogen] |
|
- |
150,000 |
1214 |
Định lượng 17α-OH-P [17α-Hydroxyprogesterone] [Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh] |
|
- |
120,000 |
1215 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh MSMS |
|
- |
850,000 |
1216 |
Đặt vòng nâng Perssary [đặt thử - chưa bao gồm vòng nâng] |
|
- |
550,000 |
1217 |
Đặt vòng nâng Pessary |
|
- |
3,000,000 |
1218 |
Làm thuốc âm đạo [chưa bao gồm thuốc] |
|
- |
100,000 |
1219 |
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley |
|
- |
1,800,000 |
1220 |
Đo hoạt độ CK [Định lượng CK-MM Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne] |
|
- |
150,000 |