Cấp cứu khẩn cấp

024 3834 3181

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

STT TÊN GIÁ THU PHÍ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH VỤ
1 Cấp giấy chứng thương     300.000
2 Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2     100.000
3 Cấp lại Giấy nghỉ Bảo hiểm xã hội lần 2     100.000
4 Cấp lại giấy ra viện lần 2     100.000
5 Sao chứng sinh     100.000
6 Trích sao hồ sơ bệnh án     300.000
7 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300  
8 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300  
9 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300  
10 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73.300 73.300  
11 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73.300 73.300  
12 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300  
13 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73.300 73.300 146.000
14 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300 222.000
15 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] 579.800 579.800  
16 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] 649.800 649.800  
17 Chụp X-quang tại giường 73.300 73.300  
18 Chụp X-quang tại phòng mổ 73.300 73.300  
19 Chụp X-quang tuyến vú 102.300 102.300 273.000
20 Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] 411.800 411.800 719.000
21 Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] 451.800 451.800 661.000
22 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 64.300  
23 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 58.300  
24 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 73.300  
25 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 77.300  
26 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 105.300  
27 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800  
28 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500  
29 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800  
30 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500 2.624.000
31 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800  
32 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500 2.624.000
33 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800 3.701.000
34 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500 2.624.000
35 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800 2.250.800  
36 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800  
37 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500  
38 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800  
39 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500  
40 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800  
41 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500  
42 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 3.238.400 3.238.400  
43 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800 3.701.000
44 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500 2.624.000
45 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800 3.701.000
46 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) 1.341.500 1.341.500 2.624.000
47 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500 2.624.000
48 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800  
49 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800 3.701.000
50 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500 2.624.000
51 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800 3.701.000
52 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2.250.800 2.250.800 3.701.000
53 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800 2.250.800  
54 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500 1.341.500 2.624.000
55 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 726.700 726.700 1.000.000
56 Công thức nhiễm sắc thể (NST) [Mô cơ thể]     1.600.000
57 Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối 1.230.700 1.230.700 1.688.000
58 Điện di huyết sắc tố (định lượng)     612.000
59 Điện di huyết sắc tố (định lượng) [Sơ sinh]     612.000
60 Điện di huyết sắc tố [MINICAP FP] 381.000 381.000 612.000
61 Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [CĐTS & SS]     166.000
62 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [CĐTS & SS]     166.000
63 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] 190.300 190.300 217.000
64 Định lượng PAPP-A [Conbined Test]     350.000
65 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] [Sơ sinh] 61.700 61.700 130.000
66 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG quý I] 761.300 761.300 1.243.000
67 Định lượng 17α-OH-P [17α-Hydroxyprogesterone] [Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh]     120.000
68 Đo hoạt độ CK [Định lượng CK-MM Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne]     150.000
69 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 87.000 87.000 184.000
70 Genome - Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) - G2 phí sàng lọc     9.700.000
71 Genome - Xác định đột biến NST bằng phương pháp giải trình tự gen thế hệ 2     6.650.000
72 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia 6.906.900 6.906.900  
73 Gói Sàng lọc sơ sinh cơ bản [bé gái]     2.016.000
74 Gói Sàng lọc sơ sinh cơ bản [bé trai]     2.166.000
75 Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé gái]     2.986.000
76 Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé gái 2]     2.552.000
77 Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé trai]     3.136.000
78 Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé trai 2]     2.702.000
79 Gói XN 3 bệnh [Định lượng G6PD, TSH, 17OHP] - CT dân số 143.200 143.200 434.000
80 HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT]     900.000
81 Khám bệnh [Tư vấn thai dị tật]     200.000
82 Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (có Chuyên gia) [Mức độ liên Bệnh viện]     500.000
83 Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó [Mức độ Trung tâm]     500.000
84 Ống thu mẫu chuyên dùng cho cfDNA 101.000    
85 Nuôi cấy tế bào [Tế bào ối]     450.000
86 Sàng lọc bệnh xơ nang bẩm sinh [Định lượng ImmunoReactive Trypsinogen]     150.000
87 Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh [Định lượng T-cell Receptor Excision Circle]     700.000
88 Sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh MSMS     850.000
89 Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thiếu men Biotinidase [Định lượng Biotinidase]     120.000
90 Sàng lọc rối loạn chuyển hoá thiếu men GALT [Galactose-1 phosphate uridyltransferase]     120.000
91 Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) 8.928.000   10.200.000
92 Tách chiết DNA từ Máu; Dịch cơ thể     300.000
93 Tách chiết DNA từ Mẫu mô     300.000
94 Tách chiết DNA từ tế bào nuôi cấy [Tế bào ối]     300.000
95 Theo dõi SpO2 [qua da để sàng lọc - bệnh lý tim bẩm sinh]     220.000
96 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [DNA Microarray]     9.000.000
97 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 03 cặp NST][Đơn thai]     3.900.000
98 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 03 cặp NST][Song thai]     4.500.000
99 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và 92 bất thường mất và lặp đoạn NST][Đơn thai]     8.900.000
100 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và 92 bất thường mất và lặp đoạn NST][Song thai]     9.900.000
101 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST][Đơn thai]     5.900.000
102 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST][Song thai]     7.900.000
103 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi - 1 phôi] [TN]     9.700.000
104 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc người lành mang gen bệnh]     10.000.000
105 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) - G1 trên tế bào phôi] [TN]     10.300.000
106 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) - G2 trên tế bào phôi] [TN]     20.500.000
107 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [sàng lọc 5 bệnh gen lặn phổ biến]     8.000.000
108 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS 8.206.900 8.206.900 8.100.000
109 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [6 gen] 901.700 901.700 4.100.000
110 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen BRCA 1 BRCA 2 [Mẫu máu toàn phần]     8.100.000
111 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen BRCA 1 BRCA 2 [Mẫu mô FFPE]     12.000.000
112 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR 1.101.700 1.101.700  
113 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [1 loại α - C.2delT]     740.000
114 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [2 loại α - HbQS,HbCS]     740.000
115 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [2 loại β -IVS II-654, IVS I-1]     740.000
116 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [3 loại β-CD26, -28, CD71-72]     740.000
117 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [4 loại β-CD95, CD41/42, CD17, IVS I-5]     740.000
118 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [5 loại α -SEA, THAI, FIL, 3.7, 4.2]     740.000
119 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [8 loại α từ dịch ối]     2.200.000
120 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [9 loại β từ dịch ối]     2.000.000
121 Xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng     2.000.000
122 Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia) 4.452.400 4.452.400 5.300.000
123 Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến β-Thalasemia) 4.452.400 4.452.400 5.458.000
124 Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu 17.000 17.000  
125 Huyết tương đông lạnh 100ml 135.000 135.000  
126 Huyết tương đông lạnh 150ml 190.000 190.000  
127 Huyết tương đông lạnh 200ml 250.000 250.000  
128 Huyết tương đông lạnh 250ml 300.000 300.000  
129 Huyết tương đông lạnh 30 ml 59.000 59.000  
130 Huyết tương đông lạnh 50ml 85.000 85.000  
131 Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250 ml máu toàn phần 227.000 227.000  
132 Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần 256.000 256.000  
133 Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần 285.000 285.000  
134 Huyết tương tươi đông lạnh 100ml 170.000 170.000  
135 Huyết tương tươi đông lạnh 150ml 200.000 200.000  
136 Huyết tương tươi đông lạnh 200ml 310.000 310.000  
137 Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml 380.000 380.000  
138 Huyết tương tươi đông lạnh 30ml 69.000 69.000  
139 Huyết tương tươi đông lạnh 50ml 100.000 100.000  
140 Khối bạch cầu hạt gạn tách 250ml (đã bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) 6.716.000 6.716.000  
141 Khối bạch cầu hạt pool (10x109 BC) 715.000 715.000  
142 Khối bạch cầu hạt pool (5x109 BC) 357.000 357.000  
143 Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần 295.000 295.000  
144 Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần 425.000 425.000  
145 Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần 550.000 550.000  
146 Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần 902.000 902.000  
147 Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần 119.000 119.000  
148 Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần 1.027.000 1.027.000  
149 Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần 1.133.000 1.133.000  
150 Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần 170.000 170.000  
151 Khối tiểu cầu gạn tách 120ml ( đã bao gồm DC gạn tách) {TC A5} 2.004.500 2.004.500  
152 Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm DC gạn tách) [TCA10] 3.904.000 3.904.000  
153 Khối tiểu cầu gạn tách 500ml (đã bao gồm bộ DC gạn tách) {TCA20} 5.693.007 5.693.007  
154 Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250 ml máu toàn phần) {TC40} 150.000 150.000  
155 Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ml máu toàn phần) {TC80} 310.000 310.000  
156 Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ml máu toàn phần) { TC120 } 475.000 475.000  
157 Khối tiểu cầu 4 đv( từ 1000 ml máu toàn phần) {TC150} 822.000 822.000  
158 Khối tiểu cầu 8 đv từ 2.000ml máu toàn phần (đã bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) {TCL 250} 1.861.000 1.861.000  
159 Máu toàn phần 100ml 305.000 305.000  
160 Máu toàn phần 150ml 440.000 440.000  
161 Máu toàn phần 200ml 535.000 535.000  
162 Máu toàn phần 250ml 905.000 905.000  
163 Máu toàn phần 30ml 114.000 114.000  
164 Máu toàn phần 350 ml 1.037.000 1.037.000  
165 Máu toàn phần 450 ml 1.153.000 1.153.000  
166 Máu toàn phần 50ml 165.000 165.000  
167 Tủa lạnh thể tích 10 ml ( từ 250 ml máu toàn phần ) 82.000 82.000  
168 Tủa lạnh thể tích 100ml ( từ 2.000 ml máu toàn phần ) 675.000 675.000  
169 Tủa lạnh thể tích 50ml ( từ 1.000 ml máu toàn phần ) 377.000 377.000  
170 Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt rốn cho con     400.000
171 Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé     300.000
172 Dịch vụ bác sĩ - Đẻ thường/ Mổ đẻ [Đối tượng người nước ngoài]     18.000.000
173 Dịch vụ bác sĩ - Đốt sóng cao tần [Đối tượng người nước ngoài]     20.000.000
174 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đỡ đẻ ngôi ngược/đẻ thường thai đôi/Forcep]     6.000.000
175 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đỡ đẻ thường đơn thai]     5.000.000
176 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)]     8.000.000
177 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai lần đầu]     5.000.000
178 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai lần hai trở lên/ Đa thai]     6.000.000
179 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai trong rau cài răng lược/ bệnh truyền nhiễm]     11.000.000
180 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ thai bệnh lý sản khoa/toàn thân/kỹ thuật cầm máu]     7.000.000
181 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ phụ khoa]     7.000.000
182 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ phụ khoa- nội soi]     8.000.000
183 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ ung thư]     8.000.000
184 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Triệt sản nữ/ Chửa ngoài tử cung]     6.000.000
185 Dịch vụ bác sĩ - Khu D - Phẫu thuật lấy thai (Đơn thai/Đa thai)/Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa/Toàn thân/Các kỹ thuật cầm máu     9.000.000
186 Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Đỡ đẻ ngôi ngược/đẻ thường thai đôi/Forcep]     8.000.000
187 Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Đỡ đẻ thường đơn thai]     6.000.000
188 Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ đẻ lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)]     10.000.000
189 Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ đẻ lấy thai trong rau cài răng lược/ bệnh truyền nhiễm]     13.000.000
190 Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ phụ khoa]     10.000.000
191 Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ ung thư]     10.000.000
192 Dịch vụ bác sĩ - Mổ phụ khoa [Đối tượng người nước ngoài]     22.000.000
193 Dịch vụ bác sĩ - Mổ ung thư [Đối tượng người nước ngoài]     25.000.000
194 Dịch vụ bác sĩ - Thẩm mỹ tầng sinh môn [Đối tượng người nước ngoài]     20.000.000
195 Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật bệnh lý sản khoa nội trú [Đối tượng người nước ngoài]     10.000.000
196 Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật sản, phụ khoa     500.000
197 Dịch vụ bác sĩ làm thủ thuật tầng sinh môn     3.500.000
198 Dịch vụ bác sĩ triệt sản nam     5.000.000
199 Dịch vụ chăm sóc sơ sinh ban đêm     200.000
200 Dịch vụ chăm sóc sơ sinh ban ngày     200.000
201 Dịch vụ lưu trú người nhà bệnh nhân     100.000
202 Dịch vụ Bác sĩ - Chích apxe vú [A1]     6.000.000
203 Dịch vụ bác sĩ - Điều trị Chửa ngoài tử cung nội khoa [A1]     3.500.000
204 Dịch vụ bác sĩ - Hút buồng tử cung [A1]     3.000.000
205 Dịch vụ bác sĩ - Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ [A1]     4.000.000
206 Dịch vụ bác sĩ - Hút thai chửa trên vết mổ [A1]     8.000.000
207 Dịch vụ bác sĩ - Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Thẩm mỹ - nội trú A1]     10.000.000
208 Dịch vụ bác sĩ - Cắt u lành dương vật     1.000.000
209 Dịch vụ bác sĩ - [SĐKH] [Đối tượng người nước ngoài]     10.000.000
210 Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật phá thai [tuổi thai từ 13 đến 18 tuần]     4.000.000
211 Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật phá thai [tuổi thai từ 18 đến 22 tuần]     7.000.000
212 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị nang lạc nội mạc buồng trứng]     2.000.000
213 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị nang xơ tuyến vú]     2.000.000
214 Dịch vụ bác sĩ - Cắt hẹp bao quy đầu     1.000.000
215 Dịch vụ bác sĩ - Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm     2.000.000
216 Dịch vụ bác sĩ - Phẫu thuật sản, phụ khoa [khu B]     1.000.000
217 Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật bệnh lý sản khoa ngoại trú [Đối tượng người nước ngoài]     5.000.000
218 Gói điều trị nghén nặng     600.000
219 Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] [TĐ]     179.000
220 VTTH dùng trong Tiêm bắp thịt [Methotrexat] 81.000    
221 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú     380.000
222 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213.800 213.800 390.000
223 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417.200 417.200 390.000
224 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học     350.000
225 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] 388.800 388.800 510.000
226 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Máy BD Tolalys] 601.700 601.700 650.000
227 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Máy Cytopath Processor] 601.700 601.700 650.000
228 Albunorm 20% 10mg/ 50ml 848.000    
229 Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm     2.200.000
230 Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm     2.200.000
231 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1.051.400   1.803.000
232 Catheter bơm tinh trùng Ấn độ loại dài 49.280    
233 Catheter chuyển phôi Tulip 700.000    
234 Chọc hút noãn 7.225.400   8.849.000
235 Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn 2.618.700   2.957.000
236 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2.287.400 2.287.400 3.829.000
237 Chuyển phôi     5.770.000
238 Dịch vụ bác sĩ - Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI]     1.000.000
239 Dịch vụ bác sĩ - Chọc hút noãn     3.000.000
240 Dịch vụ bác sĩ - Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm     2.500.000
241 Dịch vụ bác sĩ - Chuyển phôi     2.000.000
242 Dịch vụ bác sĩ - Giảm thiểu phôi     2.500.000
243 Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung can thiệp     2.500.000
244 Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung can thiệp [Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu]     1.000.000
245 Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung chẩn đoán     1.000.000
246 Dịch vụ bác sĩ [HTSS] [Đối tượng người nước ngoài]     5.000.000
247 Dụng cụ bơm tinh trùng IUI 85.000    
248 Đĩa lựa chọn tinh trùng trưởng thành (PICSI) 1.897.350    
249 Gạn tách huyết tương điều trị [Chưa bao gồm kít tách tế bào máu ] 901.700 901.700 1.280.000
250 Giảm thiểu phôi [cho 1 phôi từ phôi thứ 2 trở lên]     2.000.000
251 Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) 2.326.800   3.082.000
252 Hỗ trợ phôi nở [làm tổ]     1.500.000
253 Hỗ trợ phôi thoát màng     1.300.000
254 Khám nam khoa     300.000
255 Khám phụ khoa [khám + tư vấn HTSS]     250.000
256 Khám phụ khoa [khám + tư vấn tiền hôn nhân/ Trước mang thai]     300.000
257 Khám phụ khoa [tư vấn tiền mãn kinh và mãn kinh]     450.000
258 Kim chọc hút trứng 1 nòng 491.400    
259 Kim giữ trứng (Kim holding) 440.000    
260 Kim lấy mẫu sinh thiết (Biospy Pipette) 495.000    
261 Lọc rửa tinh trùng [IUI] 971.000   1.300.000
262 Lọc rửa tinh trùng [IVF]     1.300.000
263 Lọc rửa tinh trùng [Lựa chọn tinh trùng trên đĩa PICSI,không bao gồm đĩa PICSI]     1.300.000
264 Nội soi buồng tử cung can thiệp (Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu)     2.500.000
265 Nuôi cấy phôi [Nuôi cấy phôi đến ngày 3]     2.300.000
266 Nuôi cấy phôi [Nuôi noãn trước ICSI/ trước trữ lạnh noãn]     4.200.000
267 Nuôi cấy phôi [Nuôi phôi Blastocyst ngày 5]     2.300.000
268 Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng]     9.600.000
269 Rã đông phôi, noãn [noãn] 3.791.900   4.796.000
270 Rã đông phôi, noãn [phôi] 3.791.900   4.796.000
271 Rã đông tinh trùng 230.600   580.000
272 Sinh thiết phôi chẩn đoán [Ngày 5/ 1 phôi]     3.750.000
273 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [Hoạt hóa noãn]     2.200.000
274 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) 6.313.900   10.087.000
275 Tinh dịch đồ 339.000   411.000
276 Trữ lạnh noãn [1 cọng]     6.000.000
277 Trữ lạnh phôi, noãn [thêm 1 cọng]     1.800.000
278 Trữ lạnh phôi [1 cọng]     5.800.000
279 Trữ lạnh tinh trùng     2.000.000
280 CHÁO 35K 35.000 35.000 35.000
281 MENU 1 60.000 60.000 60.000
282 MENU 2 60.000 60.000 60.000
283 MENU 4 60.000 60.000 60.000
284 MENU3 60.000 60.000 60.000
285 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh     235.000
286 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 185.300 185.300 309.000
287 Khám bệnh [Khám dinh dưỡng]     300.000
288 Khám bệnh [Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật]     300.000
289 Khám Phụ sản [Khám thai] 50.600 50.600 300.000
290 Khám Phụ sản [Khám thai] [TĐ]     300.000
291 Khám Phụ sản [Khám vú] 50.600 50.600 300.000
292 Khám Phụ sản [Phụ khoa] 50.600 50.600 300.000
293 Khám Phụ sản [Phụ khoa] [TĐ]     300.000
294 Khám Phụ sản [Phụ khoa] [trước/sau sinh]     300.000
295 Khám sức khoẻ định kỳ cho CBCNV_2024 852.900 852.900 1.903.000
296 Khám thai [KHHGĐ]     300.000
297 Làm hồ sơ sinh [tại các phòng khám SPK tư nhân]     200.000
298 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71.600 71.600  
299 Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh     150.000
300 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200.000 200.000  
301 Khám phụ khoa [Chuyên gia]     500.000
302 Khám phụ khoa [Khám vú] [Chuyên gia]     500.000
303 VTTH dùng trong Tiêm dưới da [Zoladex] 2.580.000    
304 Khám thai [Chuyên gia]     500.000
305 Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc     500.000
306 Khám Sơ sinh     250.000
307 Mai táng thai dưới 3 tháng hoặc có trọng lượng dưới 200g 450.000    
308 Mai táng thai từ 3 đến 6 tháng hoặc có trọng lượng từ 200g đến 1000g 550.000    
309 Mai táng thai từ 6 tháng trở lên hoặc có trọng lượng từ 1000g trỏ lên 850.000    
310 Mai táng trọn gói thi hài, xử lý hài nhi, xe o tô theo yêu cầu của gia đình 2.672.000    
311 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 3.059.900 3.059.900 3.872.000
312 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.369.200 2.369.200 3.872.000
313 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.815.900 2.815.900  
314 Cắm niệu quản bàng quang 3.433.300 3.433.300 12.851.000
315 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 4.158.300 4.158.300 6.230.000
316 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.387.300 3.387.300 6.230.000
317 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 4.158.300 4.158.300 6.230.000
318 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư 4.158.300 4.158.300 6.230.000
319 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.971.900 2.971.900 4.718.000
320 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.249.700 2.249.700 4.718.000
321 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.509.500 1.509.500 5.000.000
322 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9.970.200 9.970.200 12.709.000
323 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.490.900 2.490.900 11.095.000
324 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 3.217.800 3.217.800 10.337.000
325 Cắt chỉ [ngoại trú] 40.300 40.300 133.000
326 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4.541.300 4.541.300 6.439.000
327 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.767.500 3.767.500 8.417.000
328 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5.982.300 5.982.300 8.417.000
329 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4.541.300 4.541.300 6.439.000
330 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5.982.300 5.982.300 8.417.000
331 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.767.500 3.767.500 8.417.000
332 Cắt cụt cổ tử cung 3.019.800 3.019.800 4.676.000
333 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.305.100 2.305.100 4.676.000
334 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư 4.621.100 4.621.100 13.180.000
335 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên 4.621.100 4.621.100 13.180.000
336 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4.941.100 4.941.100 13.681.000
337 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4.941.100 4.941.100 13.681.000
338 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4.941.100 4.941.100 13.681.000
339 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5.100.100 5.100.100 13.396.000
340 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5.100.100 5.100.100 13.396.000
341 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 5.100.100 5.100.100 13.396.000
342 Cắt hẹp bao quy đầu 1.509.500 1.509.500 4.000.000
343 Cắt nang thừng tinh hai bên 3.300.700 3.300.700 12.754.000
344 Cắt nang thừng tinh một bên 2.140.700 2.140.700 9.284.000
345 Cắt nhiều đoạn ruột non 5.100.100 5.100.100 13.396.000
346 Cắt nối niệu quản 3.279.000 3.279.000  
347 Cắt polyp cổ tử cung 2.104.900 2.104.900 3.447.000
348 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2.815.900 2.815.900  
349 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.815.900 2.815.900  
350 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.815.900 2.815.900  
351 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4.941.100 4.941.100 13.681.000
352 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4.308.300 4.308.300 12.712.000
353 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6.836.200 6.836.200 16.130.000
354 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.953.300 5.953.300  
355 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 6.849.100 6.849.100 16.145.000
356 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.879.900 5.879.900 16.145.000
357 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6.346.300 6.346.300 15.914.000
358 Cắt u lành dương vật 2.396.200 2.396.200 9.287.000
359 Cắt u nang buồng trứng 3.217.800 3.217.800 10.337.000
360 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.651.700 2.651.700 10.337.000
361 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3.217.800 3.217.800 10.337.000
362 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.651.700 2.651.700 10.337.000
363 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3.217.800 3.217.800 10.337.000
364 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.456.700 1.456.700 7.195.000
365 Cắt u thành âm đạo 2.268.300 2.268.300 7.720.000
366 Cắt u thành âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1.716.500 1.716.500 7.720.000
367 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.815.100 6.815.100 16.111.000
368 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.932.700 5.932.700 16.111.000
369 Cắt u vú lành tính 3.135.800 3.135.800 11.476.000
370 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn 8.769.200 8.769.200 11.063.000
371 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 6.836.200 6.836.200 16.130.000
372 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] 3.135.800 3.135.800 11.476.000
373 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] 5.507.100 5.507.100 14.803.000
374 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 5.507.100 5.507.100 14.803.000
375 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 5.507.100 5.507.100 14.803.000
376 Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon]     3.500.000
377 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64.300 64.300  
378 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 463.500 463.500  
379 Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) 1.609.200 1.609.200  
380 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1.920.900 1.920.900  
381 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3.142.500 3.142.500  
382 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.920.900 1.920.900  
383 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6.477.300 6.477.300 9.891.000
384 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.350.200 5.350.200 9.891.000
385 Đặt vòng nâng Perssary [đặt thử - chưa bao gồm vòng nâng]     550.000
386 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 2.396.200 2.396.200  
387 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] 40.900 40.900  
388 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] 41.100 41.100  
389 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 617.800 617.800  
390 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 2.085.400 2.085.400 2.791.000
391 Đo niệu dòng đồ 74.000 74.000 360.000
392 Gỡ dính sau mổ lại 2.705.700 2.705.700 11.877.000
393 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2.490.900 2.490.900 11.095.000
394 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] 625.000 625.000  
395 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2.951.800 2.951.800  
396 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1.990.200 1.990.200 3.900.000
397 Khâu lỗ thủng đại tràng 3.993.400 3.993.400 11.591.000
398 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.993.400 3.993.400 11.591.000
399 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2.119.400 2.119.400 6.868.000
400 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1.569.000 1.569.000 6.868.000
401 Khâu tử cung do nạo thủng 3.054.800 3.054.800 9.229.000
402 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 289.500 289.500  
403 Khâu vết thương thành bụng 2.396.200 2.396.200  
404 Khoét chóp cổ tử cung 3.019.800 3.019.800 4.676.000
405 Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.305.100 2.305.100 4.676.000
406 Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung     900.000
407 Làm hậu môn nhân tạo 2.683.900 2.683.900 10.014.000
408 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1.754.800 1.754.800 4.206.000
409 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.538.800 2.538.800 10.113.000
410 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.833.400 2.833.400 11.363.000
411 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.104.300 2.104.300 11.363.000
412 Làm thuốc âm đạo [chưa bao gồm thuốc]     100.000
413 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94.600 94.600  
414 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3.191.500 3.191.500 5.033.000
415 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.501.900 2.501.900 7.042.000
416 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1.959.100 1.959.100 7.042.000
417 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2.501.900 2.501.900 7.042.000
418 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3.716.600 3.716.600 5.911.000
419 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.945.200 2.945.200 5.911.000
420 Mở khí quản cấp cứu 759.800 759.800  
421 Mở khí quản thường quy 759.800 759.800  
422 Mở rộng lỗ sáo 1.509.500 1.509.500 7.041.000
423 Nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối     45.000.000
424 Nội soi buồng ối đốt thông nối mạch máu bằng laser trong điều trị hội chứng truyền máu song thai     45.000.000
425 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4.667.800 4.667.800 7.000.000
426 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4.667.800 4.667.800 7.000.000
427 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.667.800 4.667.800 7.000.000
428 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.859.600 3.859.600 7.000.000
429 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3.035.700 3.035.700 4.904.000
430 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.421.600 2.421.600 4.904.000
431 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1.754.800 1.754.800 4.206.000
432 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 5.437.300 5.437.300 8.091.000
433 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1.596.600 1.596.600 8.956.000
434 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1.596.600 1.596.600 8.956.000
435 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2.434.500 2.434.500 11.839.000
436 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 2.932.800 2.932.800 12.660.000
437 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5.206.200 5.206.200 7.400.000
438 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 5.507.100 5.507.100 14.803.000
439 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.949.800 2.949.800 7.180.000
440 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.407.800 2.407.800 7.180.000
441 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.892.800 2.892.800 4.546.000
442 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.177.000 2.177.000 4.546.000
443 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 2.892.800 2.892.800 4.546.000
444 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.177.000 2.177.000 4.546.000
445 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 5.507.100 5.507.100 14.803.000
446 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 3.135.800 3.135.800 11.476.000
447 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 3.135.800 3.135.800 11.476.000
448 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3.135.800 3.135.800 11.476.000
449 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 3.135.800 3.135.800 11.476.000
450 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo 3.279.000 3.279.000 14.100.000
451 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5.507.100 5.507.100 14.803.000
452 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.849.400 4.849.400 7.269.000
453 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.576.400 3.576.400 7.269.000
454 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 5.204.600 5.204.600 11.707.000
455 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 3.135.800 3.135.800 11.476.000
456 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 4.110.800 4.110.800 6.631.000
457 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.329.000 3.329.000 6.631.000
458 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2.104.900 2.104.900 3.447.000
459 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1.535.600 1.535.600 3.447.000
460 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.260.800 2.260.800 11.095.000
461 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4.168.300 4.168.300 12.800.000
462 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 6.375.900 6.375.900 15.910.000
463 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.396.600 3.396.600 12.800.000
464 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 10.506.300 10.506.300 13.014.000
465 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 8.104.200 8.104.200 17.397.000
466 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6.836.200 6.836.200 16.130.000
467 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.953.300 5.953.300 16.130.000
468 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2.932.800 2.932.800 12.660.000
469 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.212.300 2.212.300 12.660.000
470 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4.621.100 4.621.100 13.180.000
471 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4.142.300 4.142.300 13.710.000
472 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.456.900 3.456.900 13.710.000
473 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3.217.800 3.217.800 10.337.000
474 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.651.700 2.651.700 10.337.000
475 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4.197.200 4.197.200 12.357.000
476 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4.157.300 4.157.300 12.530.000
477 Phẫu thuật Crossen 4.444.300 4.444.300 6.813.000
478 Phẫu thuật Crossen [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.670.500 3.670.500 6.813.000
479 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 3.279.000 3.279.000 14.100.000
480 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 2.396.200 2.396.200 9.287.000
481 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3.142.500 3.142.500 9.589.000
482 Phẫu thuật điều trị són tiểu 2.396.200 2.396.200 9.287.000
483 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.512.900 3.512.900 10.914.000
484 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3.512.900 3.512.900 10.914.000
485 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2.833.400 2.833.400 11.363.000
486 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.594.800 3.594.800 10.822.000
487 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.782.400 2.782.400 10.822.000
488 Phẫu thuật Labhart 3.055.800 3.055.800 5.050.000
489 Phẫu thuật Labhart [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.495.000 2.495.000 5.050.000
490 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3.116.800 3.116.800 10.113.000
491 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.538.800 2.538.800 10.113.000
492 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 6.815.100 6.815.100 16.111.000
493 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4.570.200 4.570.200 7.197.000
494 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.211.000 3.211.000 7.197.000
495 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4.739.300 4.739.300 8.720.000
496 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.578.900 3.578.900 8.720.000
497 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau bong non - thai lần đầu] 4.739.300 4.739.300 8.720.000
498 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau cài răng lược bảo tồn TC] 4.739.300 4.739.300  
499 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo] 4.739.300 4.739.300  
500 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo - thai lần đầu] 4.739.300 4.739.300 8.720.000
501 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược] 4.739.300 4.739.300  
502 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược - thai lần đầu] 4.739.300 4.739.300 8.720.000
503 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật] 4.739.300 4.739.300  
504 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật - thai lần đầu] 4.739.300 4.739.300 8.720.000
505 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.604.800 2.604.800 6.766.000
506 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1.773.600 1.773.600 6.766.000
507 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Khoa dịch vụ] 2.604.800 2.604.800 6.766.000
508 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3.376.200 3.376.200 7.672.000
509 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.631.000 2.631.000 7.672.000
510 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Khoa dịch vụ] 3.376.200 3.376.200 7.672.000
511 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6.517.600 6.517.600 9.845.000
512 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.268.900 5.268.900 9.845.000
513 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [HIV, Viêm gan tiến triển...thai lần đầu] 6.517.600 6.517.600 9.845.000
514 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.395.200 4.395.200 8.841.000
515 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.193.100 3.193.100 8.841.000
516 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4.739.300 4.739.300 8.720.000
517 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.578.900 3.578.900 8.720.000
518 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [thai lần đầu] 4.739.300 4.739.300 8.720.000
519 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8.625.200 8.625.200 12.299.000
520 Phẫu thuật Lefort 3.055.800 3.055.800 5.050.000
521 Phẫu thuật Lefort [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.495.000 2.495.000 5.050.000
522 Phẫu thuật Manchester 4.113.300 4.113.300 4.925.000
523 Phẫu thuật Manchester [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.504.000 3.504.000 4.925.000
524 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.628.800 3.628.800 10.469.000
525 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.872.900 2.872.900 10.469.000
526 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.939.300 3.939.300 6.092.000
527 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4.308.300 4.308.300 12.712.000
528 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.536.400 3.536.400 12.712.000
529 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4.308.300 4.308.300 12.712.000
530 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4.308.300 4.308.300 12.712.000
531 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.536.400 3.536.400 12.712.000
532 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.536.400 3.536.400 12.712.000
533 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6.849.100 6.849.100 16.145.000
534 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.879.900 5.879.900 16.145.000
535 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.217.800 3.217.800 10.337.000
536 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.651.700 2.651.700 10.337.000
537 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 3.217.800 3.217.800 10.337.000
538 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 5.182.300 5.182.300 8.294.000
539 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4.428.500 4.428.500 8.294.000
540 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3.054.800 3.054.800 4.823.000
541 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.478.500 2.478.500 4.823.000
542 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.721.300 4.721.300 13.002.000
543 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.888.600 3.888.600 13.002.000
544 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5.503.300 5.503.300 14.367.000
545 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.548.300 6.548.300 16.116.000
546 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 5.990.300 5.990.300 15.342.000
547 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.155.200 5.155.200 15.342.000
548 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5.990.300 5.990.300 15.342.000
549 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.155.200 5.155.200 15.342.000
550 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp 5.990.300 5.990.300 12.800.000
551 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung 5.990.300 5.990.300 15.342.000
552 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.155.200 5.155.200 15.342.000
553 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 5.990.300 5.990.300 15.342.000
554 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.155.200 5.155.200 15.342.000
555 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 5.990.300 5.990.300 15.342.000
556 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5.990.300 5.990.300 15.342.000
557 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5.990.300 5.990.300 15.342.000
558 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.155.200 5.155.200 15.342.000
559 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5.990.300 5.990.300 15.342.000
560 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4.663.800 4.663.800 15.238.000
561 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5.503.300 5.503.300 14.367.000
562 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6.548.300 6.548.300 16.116.000
563 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU 6.346.300 6.346.300 15.914.000
564 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2.434.500 2.434.500 11.839.000
565 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2.818.700 2.818.700 10.064.000
566 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.503.300 5.503.300 12.800.000
567 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.818.700 2.818.700 10.064.000
568 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.818.700 2.818.700 10.064.000
569 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4.663.800 4.663.800 15.238.000
570 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6.346.300 6.346.300 15.914.000
571 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6.346.300 6.346.300 15.914.000
572 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 6.346.300 6.346.300 15.914.000
573 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 5.503.300 5.503.300 14.367.000
574 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 8.630.200 8.630.200 11.766.000
575 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 6.346.300 6.346.300 15.914.000
576 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.503.300 5.503.300 14.367.000
577 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 5.503.300 5.503.300 14.367.000
578 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5.503.300 5.503.300 14.367.000
579 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5.503.300 5.503.300 14.367.000
580 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5.503.300 5.503.300 14.367.000
581 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 5.503.300 5.503.300 14.367.000
582 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 8.769.200 8.769.200 11.063.000
583 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2.434.500 2.434.500 11.839.000
584 Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) 4.343.300 4.343.300 13.718.000
585 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2.434.500 2.434.500 11.839.000
586 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.818.700 2.818.700 10.064.000
587 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9.585.300 9.585.300 19.153.000
588 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6.455.300 6.455.300 9.360.000
589 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4.663.800 4.663.800 15.238.000
590 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2.434.500 2.434.500 11.839.000
591 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2.913.900 2.913.900 14.262.000
592 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5.521.300 5.521.300 13.967.000
593 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2.815.900 2.815.900 9.563.000
594 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3.663.800 3.663.800 15.676.000
595 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2.917.900 2.917.900 9.772.000
596 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2.815.900 2.815.900 9.563.000
597 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3.663.800 3.663.800 15.676.000
598 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2.815.900 2.815.900 9.563.000
599 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.434.500 2.434.500 11.839.000
600 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2.815.900 2.815.900 9.563.000
601 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3.663.800 3.663.800 15.676.000
602 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.970.800 5.970.800 8.697.000
603 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 4.068.200 4.068.200 13.680.000
604 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5.437.300 5.437.300 8.091.000
605 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 5.395.300 5.395.300 7.925.000
606 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5.395.300 5.395.300 7.925.000
607 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5.970.800 5.970.800 8.697.000
608 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.434.500 2.434.500 11.839.000
609 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9.585.300 9.585.300 19.153.000
610 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1.596.600 1.596.600 8.956.000
611 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5.503.300 5.503.300 12.800.000
612 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5.503.300 5.503.300 14.367.000
613 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5.503.300 5.503.300 14.367.000
614 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1.596.600 1.596.600 8.956.000
615 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5.988.800 5.988.800 9.245.000
616 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5.186.800 5.186.800 8.000.000
617 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai 5.503.300 5.503.300 14.367.000
618 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6.964.200 6.964.200 16.533.000
619 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 7.279.100 7.279.100 16.575.000
620 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3.136.900 3.136.900 11.764.000
621 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 7.279.100 7.279.100 16.575.000
622 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 7.279.100 7.279.100 16.575.000
623 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.886.100 4.886.100 14.415.000
624 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4.886.100 4.886.100 14.415.000
625 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4.621.100 4.621.100 13.180.000
626 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.668.700 3.668.700 7.258.000
627 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng 4.451.200 4.451.200 7.258.000
628 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3.720.600 3.720.600 14.769.000
629 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.363.900 5.363.900 14.770.000
630 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 4.230.100 4.230.100 6.110.000
631 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.501.900 3.501.900 6.110.000
632 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6.640.200 6.640.200 9.493.000
633 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 5.324.200 5.324.200 7.135.000
634 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 5.142.900 5.142.900 14.867.000
635 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.783.200 3.783.200 14.867.000
636 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.596.900 3.596.900 10.842.000
637 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.751.200 2.751.200 10.842.000
638 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ     6.000.000
639 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo     6.500.000
640 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 5.817.300 5.817.300 15.385.000
641 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4.819.700 4.819.700 15.385.000
642 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4.553.300 4.553.300 14.121.000
643 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3.780.000 3.780.000 14.121.000
644 Phẫu thuật treo tử cung 3.131.800 3.131.800 12.425.000
645 Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu 5.817.300 5.817.300 15.385.000
646 Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4.819.700 4.819.700 15.385.000
647 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6.964.200 6.964.200 16.533.000
648 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6.895.100 6.895.100 10.124.000
649 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5.263.300 5.263.300  
650 Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung 6.895.100 6.895.100 10.124.000
651 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2.367.500 2.367.500 9.707.000
652 Tách màng ngăn âm hộ 2.932.800 2.932.800 12.660.000
653 Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2.212.300 2.212.300 12.660.000
654 Tập mạnh cơ đáy chậu [BIOFEEDBACK]     500.000
655 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) 318.700 318.700 855.000
656 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1.509.500 1.509.500 7.041.000
657 Thông vòi tử cung qua nội soi 1.596.600 1.596.600 8.956.000
658 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 290.800 290.800  
659 Tiêm nhân Chorio 270.500 270.500 350.000
660 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 2.396.200 2.396.200 9.287.000
661 Trích áp xe tầng sinh môn 873.000 873.000  
662 Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 885.400 885.400  
663 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3.191.500 3.191.500 5.033.000
664 Truyền dịch vào buồng ối     6.000.000
665 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 7.946.300 7.946.300 10.796.000
666 Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [đã mua siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)] 137.000   54.000
667 Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [đã mua siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)] [Chuyên gia]     84.000
668 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252.300 252.300  
669 Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 195.900 195.900  
670 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 586.300 586.300  
671 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58.600 58.600  
672 Siêu âm có chất tương phản (siêu âm bơm nước buồng tử cung)     800.000
673 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 58.600 58.600  
674 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 58.600 58.600  
675 Siêu âm doppler dương vật 89.300 89.300 291.000
676 Siêu âm doppler mạch máu 252.300 252.300 380.000
677 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89.300 89.300 250.000
678 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [thai đôi trở lên]     300.000
679 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89.300 89.300 291.000
680 Siêu âm doppler tuyến vú 89.300 89.300 291.000
681 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89.300 89.300 291.000
682 Siêu âm dương vật 58.600 58.600 196.000
683 Siêu âm đàn hồi mô vú 89.300 89.300 291.000
684 Siêu âm hạch vùng cổ 58.600 58.600  
685 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58.600 58.600  
686 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 58.600 58.600  
687 Siêu âm màng phổi 58.600 58.600  
688 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58.600 58.600  
689 Siêu âm ổ bụng 58.600 58.600 196.000
690 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58.600 58.600 196.000
691 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58.600 58.600  
692 Siêu âm qua thóp 58.600 58.600 196.000
693 Siêu âm tại giường 58.600 58.600  
694 Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) [Siêu âm 2D thai đôi trở lên]     294.000
695 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600 58.600  
696 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58.600 58.600  
697 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600 58.600  
698 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58.600 58.600 196.000
699 Siêu âm thai [2D bổ sung cho thai thứ 2 trở lên]     98.000
700 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300 252.300  
701 Siêu âm tim doppler 252.300 252.300 380.000
702 Siêu âm tim thai qua thành bụng 252.300 252.300  
703 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58.600 58.600 196.000
704 Siêu âm tuyến giáp 58.600 58.600 196.000
705 Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600 58.600 196.000
706 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195.600 195.600 250.000
707 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Chuyên gia]     280.000
708 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58.600 58.600 196.000
709 Siêu âm tử cung phần phụ 58.600 58.600 196.000
710 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89.300 89.300  
711 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252.300 252.300 300.000
712 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 252.300 252.300  
713 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89.300 89.300 250.000
714 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89.300 89.300  
715 Siêu âm tim doppler tại giường 252.300 252.300  
716 Siêu âm 3D/4D thai nhi     500.000
717 Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai đôi trở lên]     550.000
718 Điện tim thường 39.900 39.900 124.000
719 Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] 39.900 39.900  
720 Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] 39.900 39.900  
721 Bóc nang tuyến Bartholin 1.369.400 1.369.400 7.162.000
722 Bóc nhân xơ vú 1.079.400 1.079.400 6.498.000
723 Bóp bóng ambu qua mặt nạ [người lớn] 248.500 248.500  
724 Bóp bóng ambu qua mặt nạ [sơ sinh] 248.500 248.500  
725 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248.500 248.500  
726 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139.000 139.000 179.000
727 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889.700 889.700 3.383.000
728 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] 532.500 532.500  
729 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] 532.500 532.500  
730 Cấy - tháo thuốc tránh thai [chưa bao gồm thuốc] 251.400   251.000
731 Chăm sóc rốn sơ sinh [bằng máy Plasma - chưa bao gồm thuốc VTTH]     65.000
732 Chăm sóc trẻ sơ sinh da kề da với bố     250.000
733 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [nội trú]     235.000
734 Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] 145.900    
735 Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên 30 cm] 435.900    
736 Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên15cm đến 30 cm] 285.900    
737 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1.069.900 1.069.900 2.100.000
738 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659.900 659.900  
739 Chọc dịch tủy sống 126.900 126.900  
740 Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] 153.700 153.700  
741 Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] 153.700 153.700  
742 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] 153.700 153.700  
743 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] 153.700 153.700  
744 Chọc dò màng bụng sơ sinh 444.800 444.800  
745 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280.500 280.500  
746 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153.700 153.700  
747 Chọc dò túi cùng Douglas 312.500 312.500  
748 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126.900 126.900  
749 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162.900 162.900  
750 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162.900 162.900  
751 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 153.700 153.700  
752 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280.500 280.500  
753 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 171.900 171.900  
754 Chọc hút khí màng phổi [người lớn] 162.900 162.900  
755 Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] 162.900 162.900  
756 Chọc hút kim nhỏ các hạch 308.300 308.300 553.000
757 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 308.300 308.300 553.000
758 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 196.900 196.900  
759 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126.700 126.700  
760 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 586.300 586.300 1.455.000
761 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900 171.900  
762 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900 171.900 811.000
763 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900 171.900 811.000
764 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900 171.900 811.000
765 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153.700 153.700  
766 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 825.800 825.800 1.660.000
767 Chọc ối điều trị đa ối 825.800 825.800 1.660.000
768 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 825.800 825.800  
769 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] 195.900 195.900  
770 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] 195.900 195.900  
771 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153.700 153.700 400.000
772 Chọc thăm dò màng phổi 153.700 153.700  
773 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58.400 58.400  
774 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 659.900 659.900  
775 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929.400 929.400  
776 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 659.900 659.900 3.184.000
777 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192.300 192.300  
778 Dẫn lưu màng phổi liên tục 192.300 192.300  
779 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 628.500 628.500  
780 Dịch vụ bác sĩ - Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu] [A1]     15.000.000
781 Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu]]     9.000.000
782 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263.700 263.700  
783 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40.300 40.300  
784 Đặt catheter động mạch [người lớn] 1.400.500 1.400.500  
785 Đặt catheter động mạch [nhi] [động mạch quay] 578.500 578.500  
786 Đặt catheter động mạch [sơ sinh] [Theo dõi huyết áp liên tục] 1.400.500 1.400.500  
787 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1.158.500 1.158.500  
788 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 685.500 685.500  
789 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25.100 25.100  
790 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.158.500 1.158.500  
791 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.158.500 1.158.500  
792 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 685.500 685.500  
793 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.158.500 1.158.500  
794 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685.500 685.500  
795 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885.800 885.800  
796 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 885.800 885.800  
797 Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 600.500 600.500  
798 Đặt nội khí quản [người lớn] 600.500 600.500  
799 Đặt nội khí quản [sơ sinh] 600.500 600.500  
800 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101.800 101.800  
801 Đặt ống thông dạ dày [người lớn] 101.800 101.800  
802 Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] 101.800 101.800  
803 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101.800 101.800  
804 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405.500 405.500  
805 Đặt ống thông hậu môn 92.400 92.400  
806 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685.500 685.500  
807 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 685.500 685.500  
808 Đặt sonde bàng quang [người lớn] 101.800 101.800  
809 Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] 101.800 101.800  
810 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92.400 92.400  
811 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 252.500   350.000
812 Đặt vòng nâng Pessary     3.000.000
813 Điều trị bằng oxy cao áp 285.400 285.400  
814 Điều trị đích trong ung thư 987.200 987.200  
815 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399.000 399.000 811.000
816 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 889.700 889.700  
817 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút 70.200   173.000
818 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191.500 191.500 569.000
819 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma [chưa bao gồm thuốc VTTH] 36.600 36.600 65.000
820 Đo áp lực niệu đạo bằng máy 141.200 141.200  
821 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 69.000 69.000 185.000
822 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] 89.300 89.300  
823 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] 148.300 148.300  
824 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.191.900 1.191.900 3.960.000
825 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Khu D] 1.191.900 1.191.900 3.960.000
826 Đỡ đẻ ngôi ngược [bệnh truyền nhiễm] 1.191.900 1.191.900  
827 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786.700 786.700 4.366.000
828 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [bệnh truyền nhiễm] 786.700 786.700 4.618.000
829 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Khu D] 786.700 786.700 4.366.000
830 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.510.300 1.510.300 4.618.000
831 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [bệnh truyền nhiễm] 1.510.300 1.510.300  
832 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Khu D] 1.510.300 1.510.300 4.618.000
833 Forceps 1.141.900 1.141.900 4.326.000
834 Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley     1.800.000
835 Gây chuyển dạ bằng thuốc [không bao gồm thuốc]     900.000
836 Gây chuyển dạ bằng thuốc [Propess]     1.800.000
837 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn [mask thanh quản]     2.500.000
838 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 185.000 185.000  
839 Giác hút 1.141.900 1.141.900 4.326.000
840 Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung     2.100.000
841 Giảm đau ngoài màng cứng bơm truyền tự động thu bổ sung [không bao gồm Anaropin]     1.530.000
842 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682.500 682.500 2.402.000
843 Giường dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo phương pháp Kangaroo     1.000.000
844 Gội đầu cho người bệnh [Gội khô]     200.000
845 Gội đầu cho người bệnh [Gội ướt]     100.000
846 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2.310.600 2.310.600  
847 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
848 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
849 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236.500 236.500 1.264.000
850 Hút đờm hầu họng [người lớn] 14.100 14.100  
851 Hút đờm hầu họng [sơ sinh] 14.100 14.100  
852 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14.100 14.100  
853 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532.400 532.400  
854 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373.600 373.600  
855 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] 373.600 373.600  
856 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] 373.600 373.600  
857 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] 14.100 14.100  
858 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] 14.100 14.100  
859 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14.100 14.100  
860 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126.700 126.700  
861 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900 171.900 811.000
862 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3.191.500 3.191.500 5.033.000
863 Hút thai dưới siêu âm 522.000 522.000  
864 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.520.200 2.520.200  
865 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289.500 289.500  
866 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.663.600 1.663.600 2.684.000
867 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 269.500 269.500  
868 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] 194.700 194.700  
869 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354.200 354.200  
870 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] 289.500 289.500  
871 Khâu vòng cổ tử cung 582.500 582.500 1.887.000
872 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27.500 27.500  
873 Khí dung mũi họng 27.500 27.500  
874 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27.500 27.500  
875 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27.500 27.500  
876 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental     1.000.000
877 Kỹ thuật gây tê tủy sống [Marcaine Spinal Heavy]     1.000.000
878 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP, QL BLOCK]     2.000.000
879 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động]     3.500.000
880 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động] [không bao gồm Anaropin]     2.930.000
881 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Bupivacain bơm truyền tự động]     2.900.000
882 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Levobupivacain bơm truyền tự động]     3.500.000
883 Kỹ thuật xoa bóp vùng [vai-cổ-gáy] 51.300 51.300 158.000
884 Lấy dị vật âm đạo 653.700 653.700 1.313.000
885 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1.607.000 1.607.000  
886 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759.800 759.800  
887 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759.800 759.800  
888 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628.500 628.500  
889 Mở thông bàng quang trên xương mu 405.500 405.500 2.393.000
890 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2.745.200 2.745.200 7.628.000
891 Nạo hút thai trứng 914.600 914.600 1.912.000
892 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376.500 376.500 1.561.000
893 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627.100 627.100 1.446.000
894 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313.500 313.500 985.000
895 Nong niệu đạo 273.500 273.500 1.520.000
896 Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu 273.500 273.500 1.520.000
897 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 953.800 953.800 2.601.000
898 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 575.300 575.300 1.931.000
899 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 1.095.300 1.095.300 2.184.000
900 Nội xoay thai 1.472.000 1.472.000 2.092.000
901 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.265.200 1.265.200 2.117.000
902 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199.700 199.700 1.170.000
903 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352.300 352.300  
904 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 352.300 352.300  
905 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611.000 611.000 2.393.000
906 Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ dưới 8 tuần]     3.000.000
907 Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ từ 8 tuần đến 12 tuần]     5.000.000
908 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450.000 450.000 1.290.000
909 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700.200 700.200  
910 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1.133.300 1.133.300  
911 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429.500 429.500 2.010.000
912 Rửa bàng quang 230.500 230.500 542.000
913 Rửa bàng quang lấy máu cục 230.500 230.500 542.000
914 Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc 230.500 230.500 542.000
915 Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] 152.000 152.000 400.000
916 Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] 152.000 152.000 400.000
917 Rửa dạ dày sơ sinh 152.000 152.000 400.000
918 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414.500 414.500 873.000
919 Sinh thiết gai rau 1.182.500 1.182.500 2.636.000
920 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 879.400 879.400 1.878.000
921 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 879.400 879.400 1.878.000
922 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 879.400 879.400 1.878.000
923 Soi cổ tử cung 68.100 68.100 270.000
924 Soi ối 55.100   300.000
925 Soi ối [thai quá ngày sinh] 55.100 55.100 300.000
926 Tắm cho người bệnh     200.000
927 Tắm sơ sinh     100.000
928 Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] 64.300 64.300 130.000
929 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600 275.600  
930 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500 89.500 174.000
931 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600 148.600 272.000
932 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400 121.400  
933 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600 193.600  
934 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] 275.600 275.600  
935 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] 148.600 148.600  
936 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm] 193.600 193.600  
937 Thay canuyn mở khí quản 263.700 263.700  
938 Thay máu sơ sinh 700.200 700.200  
939 Thay ống nội khí quản [người lớn] 600.500 600.500  
940 Thay ống nội khí quản [sơ sinh] 600.500 600.500  
941 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 215.800 215.800  
942 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000 55.000 180.000
943 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [TĐ]     180.000
944 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên]     100.000
945 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên] [TĐ]     100.000
946 Theo dõi SpO2 [liên tục tại giường]     250.000
947 Thông bàng quang 101.800 101.800  
948 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
949 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
950 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
951 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
952 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
953 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
954 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
955 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
956 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
957 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
958 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
959 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
960 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
961 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
962 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] 625.000 625.000  
963 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] 625.000 625.000  
964 Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế] 625.000 625.000  
965 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] 625.000 625.000  
966 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] 625.000 625.000  
967 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
968 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
969 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
970 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
971 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
972 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
973 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
974 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
975 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế] 625.000 625.000  
976 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
977 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
978 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
979 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
980 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
981 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
982 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
983 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
984 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
985 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
986 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
987 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
988 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
989 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
990 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
991 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
992 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 26.041 26.041  
993 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
994 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 625.000 625.000  
995 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
996 Thông tiểu [người lớn] 101.800 101.800 241.000
997 Thông tiểu [sơ sinh] 101.800 101.800  
998 Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
999 Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
1000 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 26.041 26.041  
1001 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 625.000 625.000  
1002 Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày]     1.548.000
1003 Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] 60.100 60.100  
1004 Thở máy với tần số cao (HFO) [1 ngày] 1.443.900 1.443.900  
1005 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700.200 700.200 1.382.000
1006 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1.249.700 1.249.700 2.724.000
1007 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436.200 436.200 1.384.000
1008 Thụt giữ 92.400 92.400  
1009 Thụt tháo 92.400 92.400 189.000
1010 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92.400 92.400  
1011 Thụt tháo phân [người lớn] 92.400 92.400  
1012 Thụt tháo phân [sơ sinh] 92.400 92.400  
1013 Tiêm bắp thịt 15.100 15.100 46.000
1014 Tiêm dưới da 15.100 15.100 46.000
1015 Tiêm tĩnh mạch 15.100 15.100 46.000
1016 Tiêm trong da 15.100 15.100 46.000
1017 Tiêm Vắc xin viêm gan B sơ sinh     95.000
1018 Trích áp xe phần mềm lớn 218.500 218.500  
1019 Trích áp xe tuyến Bartholin 951.600 951.600 1.585.000
1020 Trích áp xe vú 251.500 251.500 1.495.000
1021 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885.400 885.400 2.681.000
1022 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 1.311.400   1.476.000
1023 Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] 172.800 172.800 407.000
1024 Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] 144.800 144.800 300.000
1025 Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] 25.100 25.100 179.000
1026 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76.000 76.000 200.000
1027 Xoa bóp phòng chống loét [Sơ sinh non tháng và bệnh lý]     181.000
1028 Xoa bóp toàn thân bằng tay [Massage cho trẻ sơ sinh] 64.900 64.900 181.000
1029 Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] 50.300 50.300 100.000
1030 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110.300 110.300 154.000
1031 Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] 363.600 363.600  
1032 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.200 22.200  
1033 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) [1] 42.100 42.100  
1034 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 93.300 93.300 157.000
1035 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7] 49.700 49.700  
1036 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) [2] 33.500 33.500  
1037 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) [2] 33.500 33.500  
1038 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] [6] 24.800 24.800  
1039 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] [7] 24.800 24.800  
1040 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 28.000 28.000  
1041 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 942.715    
1042 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24.800 24.800 40.000
1043 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] 87.000 87.000  
1044 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] 87.000 87.000  
1045 Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh 139.000    
1046 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 262.800 262.800 341.000
1047 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68.400 68.400 105.000
1048 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 59.500 59.500  
1049 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43.500 43.500 86.000
1050 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49.700 49.700 95.000
1051 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 186.600 186.600  
1052 Xét nghiệm chiếu xạ 100.000    
1053 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30.200 30.200 66.000
1054 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30.200 30.200  
1055 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400 22.400 52.000
1056 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95.300 95.300 166.000
1057 Định lượng Albumin [Máu] 22.400 22.400 52.000
1058 Định lượng Aldosteron [Máu] 543.000 543.000  
1059 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone)     900.000
1060 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89.700 89.700 166.000
1061 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22.400 22.400  
1062 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22.400 22.400 44.000
1063 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22.400 22.400 44.000
1064 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144.200 144.200 247.000
1065 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] 156.200 156.200 254.000
1066 Định lượng Calcitonin [Máu] 139.200 139.200 220.000
1067 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16.800 16.800  
1068 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13.400 13.400 37.000
1069 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000 28.000 50.000
1070 Định lượng Creatinin (máu) 22.400 22.400 52.000
1071 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56.100 56.100 92.000
1072 Định lượng Estradiol [Máu] 84.100 84.100 152.000
1073 Định lượng Ferritin [Máu] 84.100 84.100 151.000
1074 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84.100 84.100 153.000
1075 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67.300 67.300  
1076 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67.300 67.300 138.000
1077 Định lượng Globulin [Máu] 22.400 22.400  
1078 Định lượng Glucose [Máu] 22.400 22.400 52.000
1079 Định lượng HbA1c [Máu] 105.300 105.300 159.000
1080 Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] 312.500 312.500 481.000
1081 Định lượng Lambda [Máu] 100.900 100.900  
1082 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 84.100 84.100 155.000
1083 Định lượng Mg [Máu] 33.600 33.600 57.000
1084 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414.700 414.700 604.000
1085 Định lượng Progesteron [Máu] 84.100 84.100 170.000
1086 Định lượng Prolactin [Máu] 78.500 78.500 156.000
1087 Định lượng Protein (niệu) 14.400 14.400 44.000
1088 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22.400 22.400 52.000
1089 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 212.300 212.300 359.000
1090 Định lượng Testosterol [Máu] 97.500 97.500 178.000
1091 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000 28.000 50.000
1092 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61.700 61.700 130.000
1093 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400 22.400 52.000
1094 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400 22.400 44.000
1095 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400 22.400 44.000
1096 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20.000 20.000  
1097 HBeAg miễn dịch tự động 104.400 104.400  
1098 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 166.200 166.200 251.000
1099 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600 28.600 59.000
1100 Chlamydia test nhanh 78.300 78.300 106.000
1101 Định tính hCG (test nhanh)     40.000
1102 HBsAg miễn dịch tự động 81.700 81.700 116.000
1103 HBsAg test nhanh 58.600 58.600 90.000
1104 HCV Ab miễn dịch tự động 130.500 130.500 186.000
1105 HIV Ab test nhanh 58.600 58.600 174.000
1106 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142.500 142.500 186.000
1107 HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy Cobas 4800]     900.000
1108 HPV genotype Real-time PCR [Trên máy Panamax]     1.000.000
1109 HPV Real-time PCR 409.300 409.300  
1110 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74.200 74.200  
1111 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325.200 325.200  
1112 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 771.700 771.700  
1113 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 45.500 45.500  
1114 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45.500 45.500  
1115 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45.500 45.500  
1116 Syphilis miễn dịch tự động     180.000
1117 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39.700 39.700  
1118 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 130.500 130.500 210.000
1119 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 130.500 130.500 230.000
1120 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] 194.700 194.700 283.000
1121 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] 58.600 58.600 110.000
1122 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45.500 45.500  
1123 Trichomonas vaginalis soi tươi 45.500 45.500  
1124 Vi khuẩn định danh PCR [Lậu, Chlamydia, Trichomonas] 771.700 771.700 900.000
1125 Vi khuẩn định danh PCR [Liên cầu B] 771.700 771.700 950.000
1126 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213.800 213.800  
1127 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000 261.000  
1128 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Xác định liên cầu khuẩn nhóm B] 261.000 261.000 349.000
1129 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 201.800 201.800  
1130 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000 261.000  
1131 Vi sinh vật định danh PCR đa tác nhân [13 tác nhân đường sinh dục]     1.000.000
1132 Xét nghiệm HIV khẳng định 2     297.000
1133 Bộ xét nghiệm cơ bản sản phụ khoa [có test nhanh] 1.256.800 1.023.000 2.274.000
1134 Bộ xét nghiệm cơ bản sản phụ khoa [HTSS/CĐTS] 1.302.900 967.600 2.382.000
1135 Bộ xét nghiệm rút gọn dành cho thủ thuật 382.300 136.500 638.000
1136 Bộ xét nghiệm rút gọn dành cho thủ thuật [HTSS] 259.300 259.300 440.000
1137 Bộ xét nghiệm rút gọn quý 1 của thai kỳ 864.700 474.000 1.487.000
1138 Bộ xét nghiệm rút gọn quý 2 của thai kỳ (Người bệnh không nhiễm HbsAg trong lần xét nghiệm trước) 75.300 75.300 154.000
1139 Bộ xét nghiệm rút gọn quý 2 của thai kỳ (Người bệnh nhiễm HbsAg trong lần xét nghiệm trước) 557.300 557.300 888.000
1140 Cell bloc (khối tế bào) 271.700 271.700  
1141 Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA] 194.700 194.700  
1142 Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG] 194.700 194.700  
1143 Chlamydia PCR 501.700 501.700  
1144 Chlamydia Real-time PCR 771.700 771.700  
1145 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 771.700 771.700  
1146 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 644.100 644.100  
1147 CMV IgG miễn dịch tự động 123.400 123.400 212.000
1148 CMV IgM miễn dịch tự động 142.500 142.500 230.000
1149 CMV Real-time PCR     1.130.000
1150 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16.000 16.000  
1151 Coronavirus Real-time PCR 771.700 771.700  
1152 Coronavirus Real-time PCR [người nhà] 771.700 771.700  
1153 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142.500 142.500 219.000
1154 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142.500 142.500 219.000
1155 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 168.300 168.300  
1156 Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) 1.201.700 1.201.700  
1157 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 84.100 84.100  
1158 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] 151.200 151.200  
1159 Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] 67.300 67.300  
1160 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 78.500 78.500  
1161 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 212.300 212.300  
1162 Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] 324.500 324.500  
1163 Định lượng Anti β2 GPI IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang [TN]     807.000
1164 Định lượng Anti β2 GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang     807.000
1165 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang     807.000
1166 Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang     807.000
1167 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 280.500 280.500  
1168 Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu] 50.400 50.400  
1169 Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] 50.400 50.400  
1170 Định lượng Beta Crosslap [Máu] 144.200 144.200  
1171 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22.400 22.400  
1172 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605.100 605.100  
1173 Định lượng bổ thể C3 [Máu] 61.700 61.700  
1174 Định lượng bổ thể C4 [Máu] 61.700 61.700  
1175 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144.200 144.200  
1176 Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] 139.200 139.200  
1177 Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13.400 13.400  
1178 Định lượng Canxi (niệu) 25.600 25.600  
1179 Định lượng Catecholamin (niệu) 436.800 436.800  
1180 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89.700 89.700  
1181 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 72.900 72.900  
1182 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28.000 28.000  
1183 Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] 39.200 39.200  
1184 Định lượng Clo [dịch não tủy] 23.400 23.400  
1185 Định lượng Cortisol (máu) 95.300 95.300  
1186 Định lượng Cortisol (niệu) 95.300 95.300  
1187 Định lượng C-Peptid [Máu] 178.300 178.300  
1188 Định lượng Creatinin [dịch] 22.400 22.400  
1189 Định lượng Creatinin (niệu) 16.800 16.800 39.000
1190 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56.100 56.100  
1191 Định lượng Cyclosporin [Máu] 336.600 336.600  
1192 Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] 100.900 100.900  
1193 Định lượng Cystatine C [Máu] 89.700 89.700  
1194 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 546.300 546.300 642.000
1195 Định lượng D-Dimer [Máu] 272.900 272.900 458.000
1196 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 28.000 28.000  
1197 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33.600 33.600  
1198 Định lượng Folate [Máu] 89.700 89.700  
1199 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 190.300 190.300 224.000
1200 Định lượng Fructosamin [Máu] 95.300 95.300  
1201 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 168.300 168.300  
1202 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13.400 13.400  
1203 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13.400 13.400 37.000
1204 Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 1 giờ] 22.400 22.400 52.000
1205 Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 2 giờ] 22.400 22.400 52.000
1206 Định lượng Glucose (niệu) 14.400 14.400  
1207 Định lượng G6PD 87.000 87.000  
1208 Định lượng Haptoglobulin [Máu] 100.900 100.900  
1209 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] 501.300 501.300 734.000
1210 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000 28.000  
1211 Định lượng Homocystein [Máu] 151.200 151.200  
1212 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 67.300 67.300  
1213 Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] 589.200 589.200  
1214 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 67.300 67.300  
1215 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 67.300 67.300  
1216 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 67.300 67.300  
1217 Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] 803.600 803.600  
1218 Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] 803.600 803.600  
1219 Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] 803.600 803.600  
1220 Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] 803.600 803.600  
1221 Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] 803.600 803.600  
1222 Định lượng Insulin [Máu] 84.100 84.100  
1223 Định lượng Kappa [Máu] 100.900 100.900  
1224 Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] 543.000 543.000  
1225 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 100.900 100.900  
1226 Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] 543.000 543.000  
1227 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000 28.000  
1228 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44.800 44.800  
1229 Định lượng Myoglobin [Máu] 95.300 95.300  
1230 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 200.300 200.300  
1231 Định lượng Pepsinogen I [Máu] 605.100 605.100  
1232 Định lượng Pepsinogen II [Máu] 605.100 605.100  
1233 Định lượng Phenytoin [Máu] 84.100 84.100  
1234 Định lượng Phospho (máu) 22.400 22.400 52.000
1235 Định lượng Phospho [niệu] 21.200 21.200  
1236 Định lượng Pre-albumin [Máu] 100.900 100.900  
1237 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424.700 424.700  
1238 Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] 363.600 363.600  
1239 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22.400 22.400  
1240 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11.200 11.200 40.000
1241 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95.300 95.300  
1242 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89.700 89.700  
1243 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 246.400 246.400  
1244 Định lượng Renin activity [Máu] 543.000 543.000  
1245 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] 39.200 39.200  
1246 Định lượng sắt huyết thanh 33.600 33.600  
1247 Định lượng Sắt [Máu] 33.600 33.600  
1248 Định lượng Tacrolimus [Máu] 754.300 754.300  
1249 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 183.300 183.300  
1250 Định lượng Theophylline [Máu] 84.100 84.100  
1251 Định lượng Tobramycin [Máu] 100.900 100.900  
1252 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 424.700 424.700  
1253 Định lượng Transferrin [Máu] 67.300 67.300  
1254 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28.000 28.000  
1255 Định lượng Troponin I [Máu] 78.500 78.500  
1256 Định lượng Troponin T hs [Máu] 78.500 78.500  
1257 Định lượng Troponin T [Máu] 78.500 78.500  
1258 Định lượng Urê [dịch] 22.400 22.400  
1259 Định lượng Urê (niệu) 16.800 16.800  
1260 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu] 761.300 761.300 1.319.000
1261 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu] [Sàng lọc TSG] 761.300 761.300 1.243.000
1262 Định lượng β2 microglobulin [Máu] 78.500 78.500  
1263 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] 302.500 302.500  
1264 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[13] [Bệnh nhân thanh toán] 8.900    
1265 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [9] 24.800 24.800  
1266 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [3] 24.800 24.800  
1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [8] [Bệnh nhân thanh toán] 24.800 24.800  
1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuđơn vị máu [10] [Bệnh nhân thanh toán] 24.800 24.800  
1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) [1] 42.100 42.100  
1270 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) [3] 42.100 42.100  
1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương: chế phẩm [11] 31.100 31.100  
1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6] 49.700 49.700  
1273 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 222.700 222.700  
1274 Định nhóm máu tại giường 42.100 42.100  
1275 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800  
1276 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800  
1277 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22.400 22.400  
1278 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800  
1279 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44.800 44.800  
1280 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6.600 6.600  
1281 Đo các chất khí trong máu [người lớn] 224.400 224.400  
1282 Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] 224.400 224.400  
1283 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) 445.300 445.300  
1284 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) 445.300 445.300  
1285 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) 571.300 571.300  
1286 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) 571.300 571.300  
1287 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) 571.300 571.300  
1288 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22.400 22.400 44.000
1289 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22.400 22.400  
1290 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28.000 28.000  
1291 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39.200 39.200  
1292 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 100.900 100.900  
1293 Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] 100.900 100.900  
1294 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] 28.000 28.000  
1295 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28.000 28.000  
1296 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 61.700 61.700  
1297 Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu] 454.900 454.900  
1298 Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] 67.300 67.300  
1299 Đo lactat trong máu 100.900 100.900  
1300 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28.600 28.600  
1301 FISH chẩn đoán NST XY 3.403.400 3.403.400  
1302 Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH 6.906.900 6.906.900  
1303 HBsAb định lượng 126.400 126.400  
1304 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1.351.700 1.351.700  
1305 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701.700 701.700  
1306 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 130.500 130.500  
1307 HIV đo tải lượng Real-time PCR 771.700 771.700  
1308 HIV khẳng định (*) 201.200 201.200  
1309 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1.101.700 1.101.700  
1310 HPV genotype Real-time PCR 1.601.700 1.601.700  
1311 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 168.600 168.600 220.000
1312 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 168.600 168.600  
1313 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 168.600 168.600 220.000
1314 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70.800 70.800  
1315 Influenza virus A, B test nhanh 185.700 185.700 236.000
1316 Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 262.800 262.800 361.000
1317 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13.000 13.000  
1318 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] 273.000 273.000  
1319 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] 182.700 182.700  
1320 Neisseria gonorrhoeae PCR 501.700 501.700  
1321 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 771.700 771.700  
1322 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 87.000 87.000  
1323 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] 87.000 87.000  
1324 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 87.000 87.000 133.000
1325 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] 87.000 87.000  
1326 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 87.000 87.000 133.000
1327 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31.100 31.100  
1328 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 334.400 334.400  
1329 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 388.800 388.800 584.000
1330 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 510.400 510.400 900.000
1331 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 488.600 488.600  
1332 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 488.600 488.600  
1333 Nhuộm May Grunwald - Giemsa 190.400 190.400  
1334 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 461.400 461.400  
1335 Nhuộm xanh alcian 515.800 515.800  
1336 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80.500 80.500  
1337 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80.500 80.500  
1338 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) [5] 80.500 80.500  
1339 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31.100 31.100  
1340 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 73.200 73.200  
1341 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 73.200 73.200  
1342 Phản ứng Pandy [dịch] 8.800 8.800  
1343 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.800 8.800  
1344 Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR 1.420.000 1.420.000  
1345 Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 1.101.700 1.101.700  
1346 Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 615.000 615.000  
1347 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) 1.101.700 1.101.700  
1348 Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 262.800 262.800 452.000
1349 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 87.000 87.000  
1350 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35.100 35.100  
1351 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 352.500 352.500  
1352 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 130.500 130.500 207.000
1353 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 156.600 156.600 234.000
1354 Rubella virus Real-time PCR 771.700 771.700  
1355 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) 99.500 99.500  
1356 Sao kết quả xét nghiệm     50.000
1357 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 190.400 190.400 517.000
1358 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 190.400 190.400  
1359 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600 13.600  
1360 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52.100 52.100  
1361 Tiêu hao khí máu 138.000    
1362 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18.600 18.600  
1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18.600 18.600  
1364 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] 95.100 95.100  
1365 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] 41.700 41.700  
1366 Treponema pallidum test nhanh 261.000 261.000  
1367 Ung thư (13 chỉ số xét nghiệm)   327.800  
1368 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 201.800 201.800  
1369 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 213.800 213.800 390.000
1370 Vi khuẩn nhuộm soi 74.200 74.200 119.000
1371 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 325.200 325.200 451.000
1372 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch khác] 325.200 325.200  
1373 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch não tuỷ] 325.200 325.200  
1374 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch nội khí quản] 325.200 325.200  
1375 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu] 325.200 325.200  
1376 Vi khuẩn Real-time PCR 771.700 771.700  
1377 Vi khuẩn test nhanh 261.000 261.000  
1378 Vi nấm nhuộm soi 45.500 45.500  
1379 Vi nấm soi tươi 45.500 45.500  
1380 Vi nấm test nhanh 261.000 261.000  
1381 Vibrio cholerae nhuộm soi 74.200 74.200  
1382 Vibrio cholerae soi tươi 74.200 74.200  
1383 Virus Ab miễn dịch tự động 321.000 321.000  
1384 Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] 261.000 261.000  
1385 Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus] 261.000 261.000 310.000
1386 Xác định gen Parvo B19 bằng kỹ thuật RT-PCR     1.500.000
1387 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) 186.600 186.600  
1388 Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH 3.403.400 3.403.400  
1389 Xét nghiệm cặn dư phân 58.600 58.600  
1390 Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa   605.100 1.266.000
1391 Xét nghiệm cơ bản về sản khoa   634.600 1.332.000
1392 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.600 13.600  
1393 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) [người lớn] 16.000 16.000  
1394 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] 16.000 16.000  
1395 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43.500 43.500  
1396 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28.400 28.400  
1397 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224.400 224.400 380.000
1398 Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh] 224.400 224.400  
1399 Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh] 224.400 224.400  
1400 Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh] 224.400 224.400  
1401 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) 4.951.100 4.951.100  
1402 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5.651.100 5.651.100  
1403 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 494.300 494.300  
1404 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [áp dụng cho 1 gen] 615.000 615.000  
1405 Xét nghiêm phụ khoa ( THU PHÍ) [ Không bệnh lý]   529.800  
1406 Xét nghiệm phụ khoa (BHYT) [ Có bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu]   428.700  
1407 Xét nghiệm sản khoa (BHYT) - [ Có bệnh lý: Cao HA, TSG/SG ]   563.200  
1408 Xét nghiệm sản khoa (BHYT) [Không bệnh lý)   186.100  
1409 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 633.700 633.700 982.000
1410 Xét nghiệm SISH 5.651.100 5.651.100  
1411 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.300 37.300 58.000
1412 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190.400 190.400 517.000
1413 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58.300 58.300  
1414 Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học 1.393.900 1.393.900  
1415 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP 901.700 901.700  
1416 XN Covid nặng hàng ngày   1.094.500  
1417 XN Covid nặng mới vào   1.635.300  
1418 XN Covid nhẹ, không triệu chứng   887.600  
1419 XN Covid theo dõi BN nhẹ hàng ngày 4   519.300  
1420 XN Covid theo dõi BN trung bình/nặng hàng ngày   1.087.200  
1421 XN cơ bản phụ khoa [TN] 1.358.300 967.600 2.312.000
1422 XN cơ bản sản khoa [TN] 1.235.300 967.600 2.312.000

GIÁ TIỀN GIƯỜNG

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT  GIÁ THU PHÍ    GIÁ BHYT    GIÁ DỊCH VỤ  
1 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản                    474,700                    474,700  
2 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    339,000                    339,000  
3 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    308,500                    308,500  
4 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    270,500                    270,500  
5 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    242,100                    242,100  
6 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi[Sản]                    255,300                    255,300  
7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    229,200                    229,200  
8 Ngày giường điều trị hồi sức tích cực (ICU)                    786,300                    786,300  
9 1 giường / phòng- Có công trình phụ,sofa 4 ghế, divang, nôi bé, bàn trà                              -    5,000,000
10 1 giường / phòng- Có công trình phụ,sofa,divang,nôi bé,bàn trà_20m²                              -    3,000,000
11 2 giường/ phòng- Có công trình phụ,sofa đơn, bàn ghế nỉ, bàn trà, nôi bé                              -    3,500,000
12 2 giường/ phòng- Có công trình phụ,sofa, bàn ghế nỉ, bàn trà, nôi bé_27m²                              -    2,500,000
13 2 giường/phòng - Có công trình phụ, bàn trà, nôi bé_30m²                               -    2,500,000
14 2 giường/ phòng- Có công trình phụ, bàn ghế, nôi bé_21m²                              -    2,300,000
15 2 giường/ phòng- Có công trình phụ, bàn ghế, nôi bé_17m²                              -    2,000,000
16 2 giường/ phòng- Có công trình phụ, bàn ghế, nôi bé_13m²                              -    1,800,000
17 2 giường/ phòng - Không công trình phụ                              -    1,500,000
18 3 giường/ phòng - Có công trình phụ, bộ sofa, sofa đơn giường nằm...       3,000,000
19 3 giường/ phòng - Có công trình phụ                               -    1,800,000
20 3 giường/ phòng - Không có công trình phụ      1,500,000
21 6 giường/phòng - Có công trình phụ, sofa, bàn trà, nôi bé_60m²       1,500,000
22 5-10 giường/ phòng - Không có công trình phụ      1,000,000
23 4- 10 giường/ phòng - Không có công trình phụ         700,000
24 9 giường/ phòng - Không có công trình phụ         500,000