| STT |
TÊN DANH MỤC |
GIÁ THU PHÍ |
GIÁ BHYT |
GIÁ DỊCH VỤ |
| 1 |
Khám Phụ sản [Khám thai] |
50.600 |
50.600 |
300.000 |
| 2 |
Khám Phụ sản [Khám thai] [TĐ] |
|
|
300.000 |
| 3 |
Khám Phụ sản [Khám vú] |
50.600 |
50.600 |
300.000 |
| 4 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] |
50.600 |
50.600 |
300.000 |
| 5 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] [trước/sau sinh] |
|
|
300.000 |
| 6 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] [TĐ] |
|
|
300.000 |
| 7 |
Khám bệnh [Sàng lọc/bệnh lý ung thư phụ khoa/vú_P120] |
|
|
300.000 |
| 8 |
Khám thai [KHHGĐ] |
|
|
300.000 |
| 9 |
Khám nam khoa |
|
|
300.000 |
| 10 |
Khám Sơ sinh |
|
|
250.000 |
| 11 |
Khám sơ sinh [tư vấn tiêm huyết thanh viêm gan B] |
|
|
250.000 |
| 12 |
Tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh nội trú, ngoại trú |
|
|
300.000 |
| 13 |
Khám phụ khoa [khám + tư vấn HTSS] |
|
|
250.000 |
| 14 |
Khám phụ khoa [khám + tư vấn tiền hôn nhân/ Trước mang thai] |
|
|
300.000 |
| 15 |
Khám phụ khoa [tư vấn tiền mãn kinh và mãn kinh] |
|
|
450.000 |
| 16 |
Khám bệnh [Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật] |
|
|
300.000 |
| 17 |
Khám bệnh [Tư vấn thai doạ sinh non] |
|
|
200.000 |
| 18 |
Khám bệnh [Tư vấn ung thư phụ khoa và các bệnh về vú] |
|
|
200.000 |
| 19 |
Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc |
|
|
500.000 |
| 20 |
Khám Phụ khoa [Chuyên gia] |
|
|
500.000 |
| 21 |
Khám thai [Chuyên gia] |
|
|
500.000 |
| 22 |
Khám phụ khoa [Khám vú] [Chuyên gia] |
|
|
500.000 |
| 23 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
200.000 |
|
| 24 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58.600 |
58.600 |
|
| 25 |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 26 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
| 27 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
| 28 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
58.600 |
|
| 29 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
58.600 |
|
| 30 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
| 31 |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
58.600 |
|
| 32 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
| 33 |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 34 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 35 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [Siêu âm 2D thai đôi trở lên] |
|
|
294.000 |
| 36 |
Siêu âm thai [2D bổ sung cho thai thứ 2 trở lên] |
|
|
98.000 |
| 37 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
58.600 |
|
| 38 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
58.600 |
|
| 39 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
58.600 |
|
| 40 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 41 |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 42 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 43 |
Siêu âm tại giường |
58.600 |
58.600 |
|
| 44 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 45 |
Siêu âm ổ bụng |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 46 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 47 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
| 48 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
| 49 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
89.300 |
250.000 |
| 50 |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
89.300 |
291.000 |
| 51 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
89.300 |
291.000 |
| 52 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89.300 |
89.300 |
|
| 53 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
89.300 |
250.000 |
| 54 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89.300 |
89.300 |
|
| 55 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300 |
89.300 |
|
| 56 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
89.300 |
|
| 57 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
89.300 |
89.300 |
291.000 |
| 58 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [thai đôi trở lên] |
|
|
300.000 |
| 59 |
Siêu âm doppler mạch máu |
252.300 |
252.300 |
380.000 |
| 60 |
Siêu âm tim doppler |
252.300 |
252.300 |
500.000 |
| 61 |
Siêu âm tim doppler tại giường |
252.300 |
252.300 |
|
| 62 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
252.300 |
|
| 63 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
252.300 |
252.300 |
|
| 64 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
252.300 |
300.000 |
| 65 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300 |
252.300 |
|
| 66 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
195.600 |
250.000 |
| 67 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Chuyên gia] |
|
|
280.000 |
| 68 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [đo chiều dài CTC] |
|
|
100.000 |
| 69 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [đã trừ chi phí thu siêu âm thai đường bụng] |
137.000 |
|
54.000 |
| 70 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [đã trừ chi phí thu siêu âm thai đường bụng] [Chuyên gia] |
|
|
84.000 |
| 71 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
195.900 |
195.900 |
|
| 72 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
586.300 |
586.300 |
|
| 73 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
252.300 |
252.300 |
|
| 74 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] |
89.300 |
89.300 |
|
| 75 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] |
148.300 |
148.300 |
|
| 76 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
77.300 |
|
| 77 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
64.300 |
|
| 78 |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
77.300 |
|
| 79 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
105.300 |
|
| 80 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
73.300 |
|
| 81 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
73.300 |
|
| 82 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
73.300 |
146.000 |
| 83 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
105.300 |
222.000 |
| 84 |
Chụp X-quang tại giường |
73.300 |
73.300 |
|
| 85 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
73.300 |
73.300 |
|
| 86 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
58.300 |
|
| 87 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
64.300 |
|
| 88 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
73.300 |
|
| 89 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
77.300 |
|
| 90 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
105.300 |
|
| 91 |
Chụp X-quang tuyến vú |
102.300 |
102.300 |
273.000 |
| 92 |
Chụp X-quang tuyến vú [2 bên] [tư thế thẳng và chếch trong ngoài] |
|
|
546.000 |
| 93 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] |
451.800 |
451.800 |
661.000 |
| 94 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] |
579.800 |
579.800 |
|
| 95 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
649.800 |
649.800 |
|
| 96 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] |
411.800 |
411.800 |
719.000 |
| 97 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
|
| 98 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 99 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
| 100 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 101 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
| 102 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 103 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
| 104 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
| 105 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
|
| 106 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 107 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
|
| 108 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 109 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
|
| 110 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 111 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3.238.400 |
3.238.400 |
|
| 112 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
| 113 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
| 114 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
| 115 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 116 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
| 117 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
| 118 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
| 119 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
| 120 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
| 121 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
| 122 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
| 123 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 124 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
| 125 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
1.051.400 |
|
1.803.000 |
| 126 |
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) |
2.326.800 |
|
3.082.000 |
| 127 |
Giảm thiểu phôi [cho 1 phôi từ phôi thứ 2 trở lên] |
|
|
2.000.000 |
| 128 |
Tinh dịch đồ |
339.000 |
|
411.000 |
| 129 |
Rã đông phôi, noãn [phôi] |
3.791.900 |
|
4.796.000 |
| 130 |
Rã đông phôi, noãn [noãn] |
3.791.900 |
|
4.796.000 |
| 131 |
Rã đông tinh trùng |
230.600 |
|
580.000 |
| 132 |
Lọc rửa tinh trùng [IUI] |
971.000 |
|
1.300.000 |
| 133 |
Chọc hút noãn |
7.225.400 |
|
8.849.000 |
| 134 |
Chuyển phôi |
|
|
5.770.000 |
| 135 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) |
8.928.000 |
|
|
| 136 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán [Ngày 5/ 1 phôi] |
|
|
3.750.000 |
| 137 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
166.200 |
166.200 |
251.000 |
| 138 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
1.369.400 |
7.162.000 |
| 139 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
3.059.900 |
3.059.900 |
3.872.000 |
| 140 |
Bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
1.079.400 |
6.498.000 |
| 141 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ [người lớn] |
248.500 |
248.500 |
|
| 142 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ [sơ sinh] |
248.500 |
248.500 |
|
| 143 |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
248.500 |
248.500 |
|
| 144 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
|
|
235.000 |
| 145 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [nội trú] |
|
|
235.000 |
| 146 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
951.600 |
1.585.000 |
| 147 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885.400 |
885.400 |
2.681.000 |
| 148 |
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
885.400 |
885.400 |
|
| 149 |
Trích áp xe phần mềm lớn |
218.500 |
218.500 |
1.100.000 |
| 150 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
873.000 |
1.100.000 |
| 151 |
Trích áp xe vú |
251.500 |
251.500 |
1.495.000 |
| 152 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64.300 |
64.300 |
|
| 153 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.490.900 |
2.490.900 |
|
| 154 |
Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] |
153.700 |
153.700 |
|
| 155 |
Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] |
153.700 |
153.700 |
|
| 156 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] |
153.700 |
153.700 |
|
| 157 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] |
153.700 |
153.700 |
|
| 158 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
444.800 |
444.800 |
|
| 159 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
280.500 |
|
| 160 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
126.900 |
126.900 |
|
| 161 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
312.500 |
|
| 162 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
153.700 |
|
| 163 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1.069.900 |
1.069.900 |
|
| 164 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
659.900 |
|
| 165 |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
126.900 |
|
| 166 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162.900 |
162.900 |
|
| 167 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
153.700 |
153.700 |
|
| 168 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
280.500 |
|
| 169 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
162.900 |
162.900 |
|
| 170 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
171.900 |
|
| 171 |
Chọc hút khí màng phổi [người lớn] |
162.900 |
162.900 |
|
| 172 |
Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] |
162.900 |
162.900 |
|
| 173 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
308.300 |
|
| 174 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
308.300 |
553.000 |
| 175 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
644.100 |
644.100 |
|
| 176 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196.900 |
196.900 |
800.000 |
| 177 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
463.500 |
463.500 |
|
| 178 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị nang lạc nội mạc buồng trứng] |
|
|
2.000.000 |
| 179 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị nang xơ tuyến vú] |
|
|
2.000.000 |
| 180 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126.700 |
126.700 |
|
| 181 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
|
| 182 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
811.000 |
| 183 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
811.000 |
| 184 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
811.000 |
| 185 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
586.300 |
586.300 |
1.455.000 |
| 186 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
153.700 |
153.700 |
|
| 187 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2.287.400 |
2.287.400 |
3.829.000 |
| 188 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
825.800 |
825.800 |
|
| 189 |
Chọc ối điều trị đa ối |
825.800 |
825.800 |
1.660.000 |
| 190 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] |
195.900 |
195.900 |
|
| 191 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] |
195.900 |
195.900 |
|
| 192 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153.700 |
153.700 |
|
| 193 |
Chọc thăm dò màng phổi |
153.700 |
153.700 |
|
| 194 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
58.400 |
|
| 195 |
Cắt chỉ [ngoại trú] |
40.300 |
40.300 |
133.000 |
| 196 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
| 197 |
Cắm niệu quản bàng quang |
3.433.300 |
3.433.300 |
|
| 198 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
4.158.300 |
4.158.300 |
6.230.000 |
| 199 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
4.158.300 |
4.158.300 |
6.230.000 |
| 200 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
4.158.300 |
4.158.300 |
6.230.000 |
| 201 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.971.900 |
2.971.900 |
4.718.000 |
| 202 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.509.500 |
1.509.500 |
5.000.000 |
| 203 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.490.900 |
2.490.900 |
|
| 204 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9.970.200 |
9.970.200 |
|
| 205 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
3.217.800 |
3.217.800 |
|
| 206 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4.541.300 |
4.541.300 |
6.439.000 |
| 207 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5.982.300 |
5.982.300 |
|
| 208 |
Cắt cụt cổ tử cung |
3.019.800 |
3.019.800 |
4.676.000 |
| 209 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4.621.100 |
4.621.100 |
|
| 210 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4.621.100 |
4.621.100 |
|
| 211 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5.982.300 |
5.982.300 |
8.417.000 |
| 212 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4.541.300 |
4.541.300 |
6.439.000 |
| 213 |
Cắt hẹp bao quy đầu [người lớn] |
1.509.500 |
1.509.500 |
4.000.000 |
| 214 |
Cắt hẹp bao quy đầu [Nong bao quy đầu trẻ em] |
|
|
1.000.000 |
| 215 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3.300.700 |
3.300.700 |
12.754.000 |
| 216 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2.140.700 |
2.140.700 |
9.284.000 |
| 217 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
5.100.100 |
5.100.100 |
|
| 218 |
Cắt nối niệu quản |
3.279.000 |
3.279.000 |
|
| 219 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
| 220 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
| 221 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
| 222 |
Cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
2.104.900 |
3.447.000 |
| 223 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6.836.200 |
6.836.200 |
16.130.000 |
| 224 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4.308.300 |
4.308.300 |
|
| 225 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4.941.100 |
4.941.100 |
|
| 226 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
6.849.100 |
6.849.100 |
16.145.000 |
| 227 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
6.346.300 |
6.346.300 |
|
| 228 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.503.300 |
5.503.300 |
12.800.000 |
| 229 |
Cắt u lành dương vật |
2.396.200 |
2.396.200 |
9.287.000 |
| 230 |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
| 231 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
| 232 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
| 233 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1.456.700 |
1.456.700 |
7.195.000 |
| 234 |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
2.268.300 |
7.720.000 |
| 235 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.815.100 |
6.815.100 |
16.111.000 |
| 236 |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
| 237 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6.836.200 |
6.836.200 |
16.130.000 |
| 238 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
8.769.200 |
8.769.200 |
11.063.000 |
| 239 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
| 240 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] |
3.135.800 |
3.135.800 |
|
| 241 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
5.507.100 |
5.507.100 |
|
| 242 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
| 243 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5.100.100 |
5.100.100 |
|
| 244 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
5.100.100 |
5.100.100 |
|
| 245 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
5.100.100 |
5.100.100 |
|
| 246 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4.941.100 |
4.941.100 |
|
| 247 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4.941.100 |
4.941.100 |
|
| 248 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4.941.100 |
4.941.100 |
|
| 249 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
889.700 |
3.383.000 |
| 250 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
1.609.200 |
1.609.200 |
|
| 251 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
139.000 |
139.000 |
179.000 |
| 252 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] |
532.500 |
532.500 |
|
| 253 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] |
532.500 |
532.500 |
|
| 254 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai [chưa bao gồm thuốc] |
251.400 |
|
260.000 |
| 255 |
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu |
17.000 |
17.000 |
|
| 256 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
659.900 |
659.900 |
|
| 257 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929.400 |
929.400 |
|
| 258 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
659.900 |
659.900 |
3.184.000 |
| 259 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192.300 |
192.300 |
|
| 260 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
192.300 |
192.300 |
|
| 261 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
628.500 |
628.500 |
|
| 262 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
1.920.900 |
|
| 263 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.920.900 |
1.920.900 |
|
| 264 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
3.142.500 |
|
| 265 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
70.200 |
|
173.000 |
| 266 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] |
40.900 |
40.900 |
|
| 267 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] |
41.100 |
41.100 |
|
| 268 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
6.477.300 |
6.477.300 |
9.891.000 |
| 269 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
885.800 |
885.800 |
|
| 270 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
885.800 |
885.800 |
|
| 271 |
Đặt sonde bàng quang [người lớn] |
101.800 |
101.800 |
|
| 272 |
Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] |
101.800 |
101.800 |
|
| 273 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92.400 |
92.400 |
|
| 274 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
252.500 |
|
350.000 |
| 275 |
Đặt nội khí quản [người lớn] |
600.500 |
600.500 |
|
| 276 |
Đặt nội khí quản [sơ sinh] |
600.500 |
600.500 |
|
| 277 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
600.500 |
600.500 |
|
| 278 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101.800 |
101.800 |
|
| 279 |
Đặt ống thông dạ dày [người lớn] |
101.800 |
101.800 |
|
| 280 |
Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] |
101.800 |
101.800 |
|
| 281 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
101.800 |
|
| 282 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405.500 |
405.500 |
|
| 283 |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
92.400 |
|
| 284 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
685.500 |
685.500 |
|
| 285 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
685.500 |
685.500 |
|
| 286 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40.300 |
40.300 |
|
| 287 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
263.700 |
263.700 |
|
| 288 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
1.158.500 |
|
| 289 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
685.500 |
|
| 290 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25.100 |
25.100 |
|
| 291 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685.500 |
685.500 |
|
| 292 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.158.500 |
1.158.500 |
|
| 293 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.158.500 |
1.158.500 |
|
| 294 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
685.500 |
685.500 |
|
| 295 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.158.500 |
1.158.500 |
|
| 296 |
Đặt catheter động mạch [người lớn] |
1.400.500 |
1.400.500 |
|
| 297 |
Đặt catheter động mạch [sơ sinh] [Theo dõi huyết áp liên tục] |
1.400.500 |
1.400.500 |
|
| 298 |
Đặt catheter động mạch [nhi] [động mạch quay] |
578.500 |
578.500 |
|
| 299 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
2.396.200 |
2.396.200 |
|
| 300 |
Điều trị đích trong ung thư |
987.200 |
987.200 |
|
| 301 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
285.400 |
285.400 |
|
| 302 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
889.700 |
889.700 |
|
| 303 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
|
|
7.000.000 |
| 304 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399.000 |
399.000 |
811.000 |
| 305 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191.500 |
191.500 |
569.000 |
| 306 |
Đo niệu dòng đồ |
74.000 |
74.000 |
|
| 307 |
Điện tim thường |
39.900 |
39.900 |
124.000 |
| 308 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
185.000 |
185.000 |
|
| 309 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] |
39.900 |
39.900 |
|
| 310 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] |
39.900 |
39.900 |
|
| 311 |
Giác hút |
1.141.900 |
1.141.900 |
|
| 312 |
Forceps |
1.141.900 |
1.141.900 |
4.326.000 |
| 313 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.191.900 |
1.191.900 |
3.960.000 |
| 314 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786.700 |
786.700 |
4.366.000 |
| 315 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300 |
1.510.300 |
4.618.000 |
| 316 |
Đỡ đẻ ngôi ngược [bệnh truyền nhiễm] |
1.191.900 |
1.191.900 |
|
| 317 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [bệnh truyền nhiễm] |
786.700 |
786.700 |
|
| 318 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [bệnh truyền nhiễm] |
1.510.300 |
1.510.300 |
|
| 319 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Khu D] |
1.191.900 |
1.191.900 |
3.960.000 |
| 320 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Khu D] |
786.700 |
786.700 |
4.366.000 |
| 321 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Khu D] |
1.510.300 |
1.510.300 |
4.618.000 |
| 322 |
Đỡ đẻ ngôi ngược [Chỉ huy tĩnh mạch] |
1.191.900 |
1.191.900 |
3.960.000 |
| 323 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Chỉ huy tĩnh mạch] |
786.700 |
786.700 |
4.366.000 |
| 324 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Chỉ huy tĩnh mạch] |
1.510.300 |
1.510.300 |
4.618.000 |
| 325 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Khu D] [Chỉ huy tĩnh mạch] |
1.191.900 |
1.191.900 |
3.960.000 |
| 326 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Khu D] [Chỉ huy tĩnh mạch] |
786.700 |
786.700 |
4.366.000 |
| 327 |
Thủ thuật đặt bóng cổ tử cung gây chuyển dạ |
|
|
1.800.000 |
| 328 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
28.600 |
28.600 |
|
| 329 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
617.800 |
617.800 |
|
| 330 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học |
2.085.400 |
2.085.400 |
|
| 331 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
141.200 |
141.200 |
|
| 332 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
61.700 |
61.700 |
|
| 333 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.705.700 |
2.705.700 |
|
| 334 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682.500 |
682.500 |
2.402.000 |
| 335 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
| 336 |
Hút đờm hầu họng [người lớn] |
14.100 |
14.100 |
|
| 337 |
Hút đờm hầu họng [sơ sinh] |
14.100 |
14.100 |
|
| 338 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
14.100 |
14.100 |
|
| 339 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
532.400 |
532.400 |
|
| 340 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
373.600 |
373.600 |
|
| 341 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] |
373.600 |
373.600 |
|
| 342 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] |
373.600 |
373.600 |
|
| 343 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] |
14.100 |
14.100 |
|
| 344 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] |
14.100 |
14.100 |
|
| 345 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
14.100 |
|
| 346 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126.700 |
126.700 |
|
| 347 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
811.000 |
| 348 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2.310.600 |
2.310.600 |
|
| 349 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 350 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 351 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2.520.200 |
2.520.200 |
|
| 352 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2.951.800 |
2.951.800 |
|
| 353 |
Hút thai dưới siêu âm |
522.000 |
522.000 |
|
| 354 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500 |
236.500 |
1.264.000 |
| 355 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
3.191.500 |
|
| 356 |
Khoét chóp cổ tử cung |
3.019.800 |
3.019.800 |
4.676.000 |
| 357 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289.500 |
289.500 |
|
| 358 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.993.400 |
3.993.400 |
|
| 359 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.993.400 |
3.993.400 |
|
| 360 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.663.600 |
1.663.600 |
2.684.000 |
| 361 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
2.119.400 |
6.868.000 |
| 362 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3.054.800 |
3.054.800 |
|
| 363 |
Khâu vòng cổ tử cung |
582.500 |
582.500 |
1.887.000 |
| 364 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354.200 |
354.200 |
|
| 365 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] |
194.700 |
194.700 |
|
| 366 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
269.500 |
|
| 367 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] |
289.500 |
289.500 |
|
| 368 |
Khâu vết thương thành bụng |
2.396.200 |
2.396.200 |
|
| 369 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
289.500 |
289.500 |
995.000 |
| 370 |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
27.500 |
|
| 371 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
27.500 |
|
| 372 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
27.500 |
|
| 373 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27.500 |
27.500 |
|
| 374 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.754.800 |
1.754.800 |
4.206.000 |
| 375 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
2.683.900 |
|
| 376 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400 |
2.833.400 |
11.363.000 |
| 377 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma [chưa bao gồm thuốc VTTH] |
36.600 |
36.600 |
|
| 378 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94.600 |
94.600 |
250.000 |
| 379 |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
653.700 |
1.600.000 |
| 380 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
3.191.500 |
|
| 381 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.501.900 |
2.501.900 |
7.042.000 |
| 382 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2.501.900 |
2.501.900 |
7.042.000 |
| 383 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.607.000 |
1.607.000 |
|
| 384 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3.716.600 |
3.716.600 |
5.911.000 |
| 385 |
Mở khí quản cấp cứu |
759.800 |
759.800 |
|
| 386 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759.800 |
759.800 |
|
| 387 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
759.800 |
|
| 388 |
Mở khí quản thường quy |
759.800 |
759.800 |
|
| 389 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628.500 |
628.500 |
|
| 390 |
Mở rộng lỗ sáo |
1.509.500 |
1.509.500 |
7.041.000 |
| 391 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
405.500 |
|
| 392 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.745.200 |
2.745.200 |
|
| 393 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627.100 |
627.100 |
1.446.000 |
| 394 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313.500 |
313.500 |
985.000 |
| 395 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch [nong chống tái dính sau thủ thuật] |
|
|
985.000 |
| 396 |
Nong niệu đạo |
273.500 |
273.500 |
|
| 397 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
273.500 |
273.500 |
|
| 398 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
575.300 |
575.300 |
|
| 399 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2.434.500 |
2.434.500 |
|
| 400 |
Nạo hút thai trứng |
914.600 |
914.600 |
2.500.000 |
| 401 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376.500 |
376.500 |
1.561.000 |
| 402 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4.667.800 |
4.667.800 |
7.000.000 |
| 403 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4.667.800 |
4.667.800 |
|
| 404 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4.667.800 |
4.667.800 |
7.000.000 |
| 405 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
3.035.700 |
3.035.700 |
4.904.000 |
| 406 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1.754.800 |
1.754.800 |
4.206.000 |
| 407 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
953.800 |
953.800 |
|
| 408 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5.437.300 |
5.437.300 |
|
| 409 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1.596.600 |
1.596.600 |
|
| 410 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.596.600 |
1.596.600 |
8.956.000 |
| 411 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
1.095.300 |
1.095.300 |
|
| 412 |
Nội xoay thai |
1.472.000 |
1.472.000 |
2.092.000 |
| 413 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.265.200 |
1.265.200 |
2.117.000 |
| 414 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
611.000 |
611.000 |
2.393.000 |
| 415 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199.700 |
199.700 |
1.170.000 |
| 416 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
352.300 |
352.300 |
|
| 417 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
352.300 |
352.300 |
|
| 418 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450.000 |
450.000 |
|
| 419 |
Phá thai đến hết 5 tuần bằng phương pháp hút chân không |
|
|
1.290.000 |
| 420 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700.200 |
700.200 |
|
| 421 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.133.300 |
1.133.300 |
|
| 422 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429.500 |
429.500 |
|
| 423 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 9 tuần bằng phương pháp hút chân không |
|
|
2.000.000 |
| 424 |
Phá thai từ tuần thứ 10 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
|
|
2.500.000 |
| 425 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.949.800 |
2.949.800 |
7.180.000 |
| 426 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
5.142.900 |
5.142.900 |
14.867.000 |
| 427 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
3.596.900 |
10.842.000 |
| 428 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4.553.300 |
4.553.300 |
|
| 429 |
Phẫu thuật treo tử cung |
3.131.800 |
3.131.800 |
|
| 430 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3.720.600 |
3.720.600 |
|
| 431 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900 |
5.363.900 |
|
| 432 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
5.324.200 |
5.324.200 |
|
| 433 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6.640.200 |
6.640.200 |
|
| 434 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
4.230.100 |
4.230.100 |
6.110.000 |
| 435 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
6.964.200 |
6.964.200 |
|
| 436 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
2.396.200 |
2.396.200 |
|
| 437 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.512.900 |
3.512.900 |
10.914.000 |
| 438 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.512.900 |
3.512.900 |
|
| 439 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
3.142.500 |
3.142.500 |
9.589.000 |
| 440 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
2.396.200 |
2.396.200 |
|
| 441 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5.817.300 |
5.817.300 |
15.385.000 |
| 442 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu |
5.817.300 |
5.817.300 |
|
| 443 |
Phẫu thuật Crossen |
4.444.300 |
4.444.300 |
6.813.000 |
| 444 |
Phẫu thuật Labhart |
3.055.800 |
3.055.800 |
|
| 445 |
Phẫu thuật Lefort |
3.055.800 |
3.055.800 |
|
| 446 |
Phẫu thuật Manchester |
4.113.300 |
4.113.300 |
4.925.000 |
| 447 |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
4.451.200 |
4.451.200 |
|
| 448 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6.895.100 |
6.895.100 |
10.124.000 |
| 449 |
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
6.895.100 |
6.895.100 |
10.124.000 |
| 450 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5.206.200 |
5.206.200 |
7.400.000 |
| 451 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
| 452 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4.142.300 |
4.142.300 |
13.710.000 |
| 453 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
| 454 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4.197.200 |
4.197.200 |
12.357.000 |
| 455 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300 |
4.157.300 |
12.530.000 |
| 456 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.621.100 |
4.621.100 |
|
| 457 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
| 458 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
3.135.800 |
3.135.800 |
|
| 459 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
| 460 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
| 461 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2.932.800 |
2.932.800 |
12.660.000 |
| 462 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
3.135.800 |
3.135.800 |
|
| 463 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2.892.800 |
2.892.800 |
|
| 464 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo |
3.279.000 |
3.279.000 |
|
| 465 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
| 466 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.849.400 |
4.849.400 |
7.269.000 |
| 467 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
5.204.600 |
5.204.600 |
11.707.000 |
| 468 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
| 469 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
4.110.800 |
4.110.800 |
6.631.000 |
| 470 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
2.104.900 |
3.447.000 |
| 471 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
10.506.300 |
10.506.300 |
13.014.000 |
| 472 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
8.104.200 |
8.104.200 |
17.397.000 |
| 473 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
4.168.300 |
4.168.300 |
12.800.000 |
| 474 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
6.375.900 |
6.375.900 |
|
| 475 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6.836.200 |
6.836.200 |
16.130.000 |
| 476 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.932.800 |
2.932.800 |
12.660.000 |
| 477 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.892.800 |
2.892.800 |
|
| 478 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4.886.100 |
4.886.100 |
|
| 479 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3.279.000 |
3.279.000 |
|
| 480 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.833.400 |
2.833.400 |
11.363.000 |
| 481 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3.594.800 |
3.594.800 |
10.822.000 |
| 482 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3.116.800 |
3.116.800 |
10.113.000 |
| 483 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
6.815.100 |
6.815.100 |
16.111.000 |
| 484 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
4.570.200 |
4.570.200 |
7.197.000 |
| 485 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
| 486 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau bong non - thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
| 487 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo - thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
| 488 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược - thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
| 489 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật - thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
| 490 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau cài răng lược bảo tồn TC] |
4.739.300 |
4.739.300 |
|
| 491 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo] |
4.739.300 |
4.739.300 |
|
| 492 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược] |
4.739.300 |
4.739.300 |
|
| 493 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật] |
4.739.300 |
4.739.300 |
|
| 494 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.376.200 |
3.376.200 |
7.672.000 |
| 495 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.604.800 |
2.604.800 |
6.766.000 |
| 496 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Khoa dịch vụ] |
3.376.200 |
3.376.200 |
7.672.000 |
| 497 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Khoa dịch vụ] |
2.604.800 |
2.604.800 |
6.766.000 |
| 498 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6.517.600 |
6.517.600 |
9.845.000 |
| 499 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [HIV, Viêm gan tiến triển...thai lần đầu] |
6.517.600 |
6.517.600 |
9.845.000 |
| 500 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.395.200 |
4.395.200 |
8.841.000 |
| 501 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
| 502 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
| 503 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8.625.200 |
8.625.200 |
12.299.000 |
| 504 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800 |
3.628.800 |
10.469.000 |
| 505 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3.939.300 |
3.939.300 |
|
| 506 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300 |
4.308.300 |
12.712.000 |
| 507 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4.308.300 |
4.308.300 |
12.712.000 |
| 508 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4.308.300 |
4.308.300 |
12.712.000 |
| 509 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6.849.100 |
6.849.100 |
16.145.000 |
| 510 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
| 511 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
| 512 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
3.054.800 |
3.054.800 |
4.823.000 |
| 513 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
5.182.300 |
5.182.300 |
|
| 514 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.721.300 |
4.721.300 |
13.002.000 |
| 515 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.434.500 |
2.434.500 |
|
| 516 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
| 517 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
| 518 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp |
5.990.300 |
5.990.300 |
12.800.000 |
| 519 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
| 520 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
| 521 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
5.990.300 |
5.990.300 |
|
| 522 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
|
| 523 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
| 524 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
| 525 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 526 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300 |
6.548.300 |
16.116.000 |
| 527 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
4.343.300 |
4.343.300 |
|
| 528 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
| 529 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5.503.300 |
5.503.300 |
|
| 530 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6.548.300 |
6.548.300 |
16.116.000 |
| 531 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
6.346.300 |
6.346.300 |
|
| 532 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
| 533 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.818.700 |
2.818.700 |
|
| 534 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
2.818.700 |
|
| 535 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.818.700 |
2.818.700 |
|
| 536 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.663.800 |
4.663.800 |
|
| 537 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
| 538 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
| 539 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
| 540 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
8.630.200 |
8.630.200 |
11.766.000 |
| 541 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 542 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
6.346.300 |
6.346.300 |
|
| 543 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 544 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 545 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 546 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 547 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 548 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
8.769.200 |
8.769.200 |
11.063.000 |
| 549 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.663.800 |
4.663.800 |
|
| 550 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
| 551 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2.913.900 |
2.913.900 |
|
| 552 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5.521.300 |
5.521.300 |
13.967.000 |
| 553 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.917.900 |
2.917.900 |
|
| 554 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
| 555 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3.663.800 |
3.663.800 |
|
| 556 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
| 557 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.663.800 |
3.663.800 |
|
| 558 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.434.500 |
2.434.500 |
|
| 559 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
| 560 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.663.800 |
3.663.800 |
|
| 561 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
| 562 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.970.800 |
5.970.800 |
8.697.000 |
| 563 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
4.068.200 |
4.068.200 |
|
| 564 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.434.500 |
2.434.500 |
|
| 565 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9.585.300 |
9.585.300 |
|
| 566 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.596.600 |
1.596.600 |
|
| 567 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.503.300 |
5.503.300 |
12.800.000 |
| 568 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 569 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 570 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.596.600 |
1.596.600 |
|
| 571 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5.988.800 |
5.988.800 |
|
| 572 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5.186.800 |
5.186.800 |
8.000.000 |
| 573 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 574 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
| 575 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3.136.900 |
3.136.900 |
|
| 576 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7.279.100 |
7.279.100 |
16.575.000 |
| 577 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
6.964.200 |
6.964.200 |
|
| 578 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7.279.100 |
7.279.100 |
16.575.000 |
| 579 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
7.279.100 |
7.279.100 |
16.575.000 |
| 580 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9.585.300 |
9.585.300 |
|
| 581 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6.455.300 |
6.455.300 |
9.360.000 |
| 582 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
2.818.700 |
|
| 583 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4.663.800 |
4.663.800 |
|
| 584 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5.437.300 |
5.437.300 |
|
| 585 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5.395.300 |
5.395.300 |
7.925.000 |
| 586 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5.395.300 |
5.395.300 |
7.925.000 |
| 587 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5.970.800 |
5.970.800 |
8.697.000 |
| 588 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4.886.100 |
4.886.100 |
|
| 589 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4.621.100 |
4.621.100 |
|
| 590 |
Rửa bàng quang |
230.500 |
230.500 |
|
| 591 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
230.500 |
|
| 592 |
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc |
230.500 |
230.500 |
|
| 593 |
Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] |
152.000 |
152.000 |
|
| 594 |
Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] |
152.000 |
152.000 |
|
| 595 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
152.000 |
152.000 |
|
| 596 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
414.500 |
873.000 |
| 597 |
Sinh thiết gai rau |
1.182.500 |
1.182.500 |
2.636.000 |
| 598 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
879.400 |
|
| 599 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2.367.500 |
2.367.500 |
|
| 600 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
879.400 |
|
| 601 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
879.400 |
1.878.000 |
| 602 |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
68.100 |
300.000 |
| 603 |
Soi ối |
55.100 |
|
300.000 |
| 604 |
Soi ối [thai quá ngày sinh] |
55.100 |
55.100 |
|
| 605 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
7.946.300 |
7.946.300 |
|
| 606 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) |
6.313.900 |
|
10.087.000 |
| 607 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2.932.800 |
2.932.800 |
|
| 608 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.509.500 |
1.509.500 |
7.041.000 |
| 609 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.249.700 |
1.249.700 |
2.724.000 |
| 610 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
700.200 |
700.200 |
1.382.000 |
| 611 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436.200 |
436.200 |
1.384.000 |
| 612 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
318.700 |
318.700 |
|
| 613 |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
263.700 |
|
| 614 |
Thay máu sơ sinh |
700.200 |
700.200 |
|
| 615 |
Thay ống nội khí quản [người lớn] |
600.500 |
600.500 |
|
| 616 |
Thay ống nội khí quản [sơ sinh] |
600.500 |
600.500 |
|
| 617 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
55.000 |
180.000 |
| 618 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [TĐ] |
|
|
180.000 |
| 619 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên] |
|
|
100.000 |
| 620 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên] [TĐ] |
|
|
100.000 |
| 621 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục |
215.800 |
215.800 |
|
| 622 |
Thông bàng quang |
101.800 |
101.800 |
|
| 623 |
Thông tiểu [người lớn] |
101.800 |
101.800 |
|
| 624 |
Thông tiểu [sơ sinh] |
101.800 |
101.800 |
|
| 625 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
2.396.200 |
2.396.200 |
|
| 626 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
1.311.400 |
|
1.476.000 |
| 627 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
3.191.500 |
5.033.000 |
| 628 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
144.800 |
144.800 |
300.000 |
| 629 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
172.800 |
172.800 |
407.000 |
| 630 |
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] |
25.100 |
25.100 |
179.000 |
| 631 |
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] [TĐ] |
|
|
179.000 |
| 632 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
290.800 |
290.800 |
|
| 633 |
Tiêm nhân Chorio |
270.500 |
270.500 |
350.000 |
| 634 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1.596.600 |
1.596.600 |
8.956.000 |
| 635 |
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
2.618.700 |
|
2.957.000 |
| 636 |
Tiêm trong da |
15.100 |
15.100 |
46.000 |
| 637 |
Tiêm tĩnh mạch |
15.100 |
15.100 |
46.000 |
| 638 |
Tiêm bắp thịt |
15.100 |
15.100 |
46.000 |
| 639 |
Tiêm bắp thịt [ngoại trú] [TĐ] |
|
|
46.000 |
| 640 |
Tiêm dưới da |
15.100 |
15.100 |
46.000 |
| 641 |
Tiêm dưới da [Zoladex] |
|
|
3.200.000 |
| 642 |
Tiêm bắp thịt [Phòng ung thư CTC - Gardasil 9] |
|
|
2.900.000 |
| 643 |
Tiêm bắp thịt [Phòng ung thư CTC - Gardasil 9] (3 mũi tiêm) |
|
|
8.600.000 |
| 644 |
Tiêm bắp thịt [Uốn ván] |
|
|
150.000 |
| 645 |
Tiêm bắp thịt [Methotrexat] |
|
|
500.000 |
| 646 |
Tiêm bắp thịt [Tiêm phòng cúm] |
|
|
400.000 |
| 647 |
Tiêm bắp thịt [Albaflo] |
|
|
300.000 |
| 648 |
Tiêm bắp thịt [Tiêm phòng thuỷ đậu] |
|
|
1.100.000 |
| 649 |
Tiêm bắp thịt [Tiêm phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván] |
|
|
770.000 |
| 650 |
Tiêm bắp thịt [Tiêm phòng Sởi, quai bị, Rubella] |
|
|
460.000 |
| 651 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400 |
224.400 |
|
| 652 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh] |
224.400 |
224.400 |
|
| 653 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh] |
224.400 |
224.400 |
|
| 654 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh] |
224.400 |
224.400 |
|
| 655 |
Đo các chất khí trong máu [người lớn] |
224.400 |
224.400 |
|
| 656 |
Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] |
224.400 |
224.400 |
|
| 657 |
Thụt giữ |
92.400 |
92.400 |
|
| 658 |
Thụt tháo |
92.400 |
92.400 |
|
| 659 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92.400 |
92.400 |
|
| 660 |
Thụt tháo phân [người lớn] |
92.400 |
92.400 |
|
| 661 |
Thụt tháo phân [sơ sinh] |
92.400 |
92.400 |
|
| 662 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
89.500 |
|
| 663 |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
275.600 |
|
| 664 |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
148.600 |
|
| 665 |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
121.400 |
|
| 666 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm] |
193.600 |
193.600 |
|
| 667 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] |
148.600 |
148.600 |
|
| 668 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] |
275.600 |
275.600 |
|
| 669 |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
193.600 |
|
| 670 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
64.300 |
|
| 671 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 672 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 673 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 674 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 675 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 676 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 677 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 678 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 679 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 680 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 681 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 682 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 683 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 684 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 685 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
| 686 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
| 687 |
Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
| 688 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 689 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 690 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 691 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 692 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
| 693 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
| 694 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 695 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 696 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 697 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 698 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 699 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 700 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 701 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 702 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
| 703 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 704 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 705 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 706 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 707 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 708 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 709 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 710 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 711 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 712 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 713 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 714 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 715 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
| 716 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 717 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
| 718 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 719 |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 720 |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 721 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
| 722 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
| 723 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 ngày] |
1.443.900 |
1.443.900 |
|
| 724 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] |
60.100 |
60.100 |
|
| 725 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay [Massage cho trẻ sơ sinh] |
64.900 |
64.900 |
181.000 |
| 726 |
Xoa bóp phòng chống loét [Sơ sinh non tháng và bệnh lý] |
|
|
181.000 |
| 727 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng [vai-cổ-gáy] |
51.300 |
51.300 |
158.000 |
| 728 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
76.000 |
76.000 |
200.000 |
| 729 |
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] |
50.300 |
50.300 |
|
| 730 |
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] [có tinh dầu] |
|
|
200.000 |
| 731 |
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH |
3.403.400 |
3.403.400 |
|
| 732 |
FISH chẩn đoán NST XY |
3.403.400 |
3.403.400 |
|
| 733 |
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH |
6.906.900 |
6.906.900 |
|
| 734 |
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia |
6.906.900 |
6.906.900 |
|
| 735 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR |
1.101.700 |
1.101.700 |
|
| 736 |
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) |
1.101.700 |
1.101.700 |
|
| 737 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [áp dụng cho 1 gen] |
615.000 |
615.000 |
|
| 738 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
615.000 |
615.000 |
|
| 739 |
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
1.101.700 |
1.101.700 |
|
| 740 |
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR |
1.420.000 |
1.420.000 |
|
| 741 |
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
901.700 |
901.700 |
|
| 742 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 03 cặp NST][Đơn thai] |
|
|
3.900.000 |
| 743 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 03 cặp NST][Song thai] |
|
|
4.500.000 |
| 744 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST][Đơn thai] |
|
|
5.900.000 |
| 745 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST][Song thai] |
|
|
7.900.000 |
| 746 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và 92 bất thường mất và lặp đoạn NST][Đơn thai] |
|
|
8.900.000 |
| 747 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và 92 bất thường mất và lặp đoạn NST][Song thai] |
|
|
9.900.000 |
| 748 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thể bằng kỹ thuật DNA Microarry |
|
|
9.000.000 |
| 749 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc người lành mang gen bệnh] |
|
|
10.000.000 |
| 750 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS |
8.206.900 |
8.206.900 |
9.000.000 |
| 751 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [PGT] |
|
|
9.000.000 |
| 752 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [6 gen] |
901.700 |
901.700 |
4.100.000 |
| 753 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [1 loại α - C.2delT] |
|
|
800.000 |
| 754 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia) |
4.452.400 |
4.452.400 |
5.300.000 |
| 755 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến β-Thalasemia) |
4.452.400 |
4.452.400 |
5.458.000 |
| 756 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu] |
761.300 |
761.300 |
1.350.000 |
| 757 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG quý I] |
761.300 |
761.300 |
1.350.000 |
| 758 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu] [Sàng lọc TSG] |
761.300 |
761.300 |
1.350.000 |
| 759 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
825.800 |
825.800 |
1.660.000 |
| 760 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
1.230.700 |
1.230.700 |
2.500.000 |
| 761 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
726.700 |
726.700 |
1.400.000 |
| 762 |
Điện di huyết sắc tố [Người lớn] |
381.000 |
381.000 |
650.000 |
| 763 |
Điện di huyết sắc tố [Sơ sinh] |
|
|
650.000 |
| 764 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
69.000 |
69.000 |
185.000 |
| 765 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
185.300 |
185.300 |
309.000 |
| 766 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
190.300 |
190.300 |
217.000 |
| 767 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
190.300 |
190.300 |
224.000 |
| 768 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
334.400 |
334.400 |
|
| 769 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
213.800 |
213.800 |
390.000 |
| 770 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
190.400 |
190.400 |
|
| 771 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400 |
461.400 |
|
| 772 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800 |
388.800 |
584.000 |
| 773 |
Nhuộm xanh alcian |
515.800 |
515.800 |
|
| 774 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
417.200 |
420.000 |
| 775 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
488.600 |
488.600 |
|
| 776 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
488.600 |
488.600 |
|
| 777 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] |
388.800 |
388.800 |
510.000 |
| 778 |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học |
|
|
350.000 |
| 779 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633.700 |
633.700 |
982.000 |
| 780 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) |
4.951.100 |
4.951.100 |
|
| 781 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Máy BD Tolalys] |
601.700 |
601.700 |
650.000 |
| 782 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400 |
190.400 |
517.000 |
| 783 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58.300 |
58.300 |
|
| 784 |
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học |
1.393.900 |
1.393.900 |
|
| 785 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400 |
190.400 |
517.000 |
| 786 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
190.400 |
190.400 |
|
| 787 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
31.100 |
31.100 |
|
| 788 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
5.651.100 |
5.651.100 |
|
| 789 |
Xét nghiệm SISH |
5.651.100 |
5.651.100 |
|
| 790 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
510.400 |
510.400 |
900.000 |
| 791 |
Nhuộm hoá mô miễn dịch tự động bằng máy [Benchmark GX][Tế bào âm đạo] |
|
|
1.000.000 |
| 792 |
Nhuộm hoá mô miễn dịch tự động bằng máy [Benchmark GX][CD138] |
|
|
900.000 |
| 793 |
Nhuộm hoá mô miễn dịch tự động bằng máy [Benchmark GX] |
|
|
900.000 |
| 794 |
HPV Genotype PCR hệ thống tự động [COBAS 5800] |
|
|
900.000 |
| 795 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Wellprep Hely6 Processor] |
|
|
650.000 |
| 796 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] |
|
|
900.000 |
| 797 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
73.200 |
73.200 |
|
| 798 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)[4] |
31.100 |
31.100 |
|
| 799 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
35.100 |
|
| 800 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
28.600 |
59.000 |
| 801 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
352.500 |
352.500 |
|
| 802 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
207.000 |
| 803 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
156.600 |
156.600 |
234.000 |
| 804 |
Rubella virus Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
| 805 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45.500 |
45.500 |
|
| 806 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
8.800 |
|
| 807 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
8.800 |
|
| 808 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
262.800 |
262.800 |
341.000 |
| 809 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
99.500 |
99.500 |
|
| 810 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
13.600 |
|
| 811 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52.100 |
52.100 |
|
| 812 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
68.400 |
105.000 |
| 813 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
59.500 |
59.500 |
|
| 814 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500 |
43.500 |
86.000 |
| 815 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
18.600 |
18.600 |
|
| 816 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
39.700 |
|
| 817 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
18.600 |
18.600 |
|
| 818 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
210.000 |
| 819 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
230.000 |
| 820 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
95.100 |
95.100 |
210.000 |
| 821 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
41.700 |
41.700 |
110.000 |
| 822 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] |
194.700 |
194.700 |
283.000 |
| 823 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] |
58.600 |
58.600 |
110.000 |
| 824 |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000 |
261.000 |
|
| 825 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
45.500 |
45.500 |
|
| 826 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500 |
45.500 |
|
| 827 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
71.600 |
71.600 |
|
| 828 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80.500 |
80.500 |
|
| 829 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) [5] |
80.500 |
80.500 |
|
| 830 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500 |
80.500 |
|
| 831 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
73.200 |
73.200 |
|
| 832 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
45.500 |
45.500 |
|
| 833 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45.500 |
45.500 |
|
| 834 |
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
262.800 |
262.800 |
452.000 |
| 835 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
87.000 |
87.000 |
|
| 836 |
Vi khuẩn định danh PCR [Liên cầu B] |
771.700 |
771.700 |
950.000 |
| 837 |
Vi khuẩn định danh PCR [Lậu, Chlamydia, Trichomonas] |
771.700 |
771.700 |
900.000 |
| 838 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
123.400 |
123.400 |
212.000 |
| 839 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
142.500 |
142.500 |
230.000 |
| 840 |
CMV Real-time PCR |
|
|
1.130.000 |
| 841 |
Xác định gen Parvo B19 bằng kỹ thuật RT-PCR |
|
|
1.500.000 |
| 842 |
Cell bloc (khối tế bào) |
271.700 |
271.700 |
|
| 843 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA] |
194.700 |
194.700 |
|
| 844 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG] |
194.700 |
194.700 |
|
| 845 |
Chlamydia PCR |
501.700 |
501.700 |
|
| 846 |
Chlamydia Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
| 847 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
771.700 |
771.700 |
|
| 848 |
Chlamydia test nhanh |
78.300 |
78.300 |
106.000 |
| 849 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
16.000 |
|
| 850 |
Coronavirus Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
| 851 |
Coronavirus Real-time PCR [người nhà] |
771.700 |
771.700 |
|
| 852 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
142.500 |
219.000 |
| 853 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
142.500 |
142.500 |
219.000 |
| 854 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
84.100 |
84.100 |
152.000 |
| 855 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100 |
84.100 |
153.000 |
| 856 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
138.000 |
| 857 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
84.100 |
151.000 |
| 858 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
701.700 |
701.700 |
|
| 859 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.351.700 |
1.351.700 |
|
| 860 |
HBeAg miễn dịch tự động |
104.400 |
104.400 |
|
| 861 |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
58.600 |
90.000 |
| 862 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
186.000 |
| 863 |
HIV Ab test nhanh [Detemine HIV ½] |
58.600 |
58.600 |
174.000 |
| 864 |
HIV Ab test nhanh [SD Bioline HIV ½ 3.0] |
58.600 |
58.600 |
174.000 |
| 865 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
142.500 |
142.500 |
186.000 |
| 866 |
HIV khẳng định (*) |
201.200 |
201.200 |
|
| 867 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
| 868 |
HPV genotype Real-time PCR |
1.601.700 |
1.601.700 |
|
| 869 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
1.101.700 |
1.101.700 |
|
| 870 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy Cobas 4800] |
|
|
900.000 |
| 871 |
HPV Real-time PCR |
409.300 |
409.300 |
|
| 872 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
168.600 |
168.600 |
220.000 |
| 873 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
168.600 |
168.600 |
220.000 |
| 874 |
HBsAg miễn dịch tự động |
81.700 |
81.700 |
116.000 |
| 875 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70.800 |
70.800 |
|
| 876 |
Influenza virus A, B test nhanh |
185.700 |
185.700 |
236.000 |
| 877 |
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
262.800 |
262.800 |
361.000 |
| 878 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
494.300 |
494.300 |
|
| 879 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100 |
84.100 |
155.000 |
| 880 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
13.000 |
13.000 |
|
| 881 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
24.800 |
40.000 |
| 882 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
501.700 |
501.700 |
|
| 883 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
| 884 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
771.700 |
771.700 |
|
| 885 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
74.200 |
|
| 886 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
325.200 |
|
| 887 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
87.000 |
87.000 |
|
| 888 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
87.000 |
87.000 |
|
| 889 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
87.000 |
87.000 |
133.000 |
| 890 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] |
87.000 |
87.000 |
|
| 891 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
87.000 |
87.000 |
|
| 892 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
87.000 |
87.000 |
133.000 |
| 893 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] |
87.000 |
87.000 |
|
| 894 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
49.700 |
95.000 |
| 895 |
Vi khuẩn Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
| 896 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
201.800 |
|
| 897 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
213.800 |
213.800 |
390.000 |
| 898 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
213.800 |
213.800 |
|
| 899 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
74.200 |
119.000 |
| 900 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200 |
325.200 |
451.000 |
| 901 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch não tuỷ] |
325.200 |
325.200 |
|
| 902 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu] |
325.200 |
325.200 |
|
| 903 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch nội khí quản] |
325.200 |
325.200 |
|
| 904 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch khác] |
325.200 |
325.200 |
|
| 905 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
261.000 |
349.000 |
| 906 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Xác định liên cầu khuẩn nhóm B] |
261.000 |
261.000 |
349.000 |
| 907 |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000 |
261.000 |
|
| 908 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
201.800 |
|
| 909 |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500 |
45.500 |
|
| 910 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
261.000 |
|
| 911 |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
45.500 |
|
| 912 |
Vi nấm test nhanh |
261.000 |
261.000 |
|
| 913 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200 |
74.200 |
|
| 914 |
Vibrio cholerae soi tươi |
74.200 |
74.200 |
|
| 915 |
Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus] |
261.000 |
261.000 |
310.000 |
| 916 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] |
261.000 |
261.000 |
|
| 917 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
186.600 |
186.600 |
|
| 918 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
186.600 |
186.600 |
|
| 919 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
168.300 |
168.300 |
|
| 920 |
Xét nghiệm HIV khẳng định 2 |
|
|
297.000 |
| 921 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
58.600 |
58.600 |
|
| 922 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28.400 |
28.400 |
|
| 923 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.300 |
37.300 |
58.000 |
| 924 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
13.600 |
|
| 925 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) [người lớn] |
16.000 |
16.000 |
|
| 926 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] |
16.000 |
16.000 |
|
| 927 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
30.200 |
30.200 |
|
| 928 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
30.200 |
66.000 |
| 929 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
| 930 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
| 931 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
| 932 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
22.400 |
|
| 933 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
| 934 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
39.200 |
|
| 935 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
| 936 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
87.000 |
87.000 |
200.000 |
| 937 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
20.000 |
|
| 938 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 939 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 940 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
| 941 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
28.000 |
28.000 |
|
| 942 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
61.700 |
61.700 |
|
| 943 |
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu] |
454.900 |
454.900 |
|
| 944 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
| 945 |
Đo lactat trong máu |
100.900 |
100.900 |
|
| 946 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
445.300 |
445.300 |
|
| 947 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
445.300 |
445.300 |
|
| 948 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
571.300 |
571.300 |
|
| 949 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) |
571.300 |
571.300 |
|
| 950 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
571.300 |
571.300 |
|
| 951 |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600 |
33.600 |
|
| 952 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
1.201.700 |
1.201.700 |
|
| 953 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
302.500 |
302.500 |
|
| 954 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
84.100 |
84.100 |
|
| 955 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
151.200 |
151.200 |
|
| 956 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
95.300 |
166.000 |
| 957 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] [CĐTS & SS] |
|
|
166.000 |
| 958 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 959 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 960 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
543.000 |
543.000 |
|
| 961 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
| 962 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
| 963 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
212.300 |
212.300 |
|
| 964 |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] |
324.500 |
324.500 |
|
| 965 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
280.500 |
280.500 |
|
| 966 |
Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu] |
50.400 |
50.400 |
|
| 967 |
Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] |
50.400 |
50.400 |
|
| 968 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
605.100 |
605.100 |
|
| 969 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
144.200 |
144.200 |
|
| 970 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
22.400 |
|
| 971 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
| 972 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400 |
22.400 |
|
| 973 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
| 974 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
178.300 |
178.300 |
|
| 975 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
156.200 |
156.200 |
254.000 |
| 976 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200 |
144.200 |
|
| 977 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
139.200 |
139.200 |
|
| 978 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200 |
144.200 |
247.000 |
| 979 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700 |
89.700 |
|
| 980 |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
39.200 |
39.200 |
|
| 981 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
56.100 |
|
| 982 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
56.100 |
56.100 |
92.000 |
| 983 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
16.800 |
16.800 |
|
| 984 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
13.400 |
37.000 |
| 985 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
139.200 |
139.200 |
|
| 986 |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600 |
25.600 |
|
| 987 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
436.800 |
436.800 |
|
| 988 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
72.900 |
72.900 |
|
| 989 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28.000 |
28.000 |
|
| 990 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
28.000 |
50.000 |
| 991 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
23.400 |
23.400 |
|
| 992 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
95.300 |
95.300 |
|
| 993 |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300 |
95.300 |
|
| 994 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
22.400 |
22.400 |
|
| 995 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 996 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
16.800 |
39.000 |
| 997 |
Định lượng Cyclosporin [Máu] |
336.600 |
336.600 |
|
| 998 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 999 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
89.700 |
89.700 |
|
| 1000 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
272.900 |
272.900 |
458.000 |
| 1001 |
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang |
546.300 |
546.300 |
|
| 1002 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
28.000 |
28.000 |
|
| 1003 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600 |
33.600 |
|
| 1004 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300 |
110.300 |
154.000 |
| 1005 |
Định lượng Folate [Máu] |
89.700 |
89.700 |
|
| 1006 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
95.300 |
95.300 |
|
| 1007 |
Định lượng G6PD |
87.000 |
87.000 |
|
| 1008 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
168.300 |
168.300 |
|
| 1009 |
Định lượng Globulin [Máu] |
22.400 |
22.400 |
|
| 1010 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13.400 |
13.400 |
37.000 |
| 1011 |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
14.400 |
|
| 1012 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 1013 |
Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 1 giờ] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 1014 |
Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 2 giờ] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 1015 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
13.400 |
|
| 1016 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
501.300 |
501.300 |
734.000 |
| 1017 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
| 1018 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 1019 |
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] |
312.500 |
312.500 |
481.000 |
| 1020 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
105.300 |
159.000 |
| 1021 |
Định lượng Homocystein [Máu] |
151.200 |
151.200 |
|
| 1022 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
363.600 |
363.600 |
|
| 1023 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
| 1024 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
| 1025 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
| 1026 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
| 1027 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
| 1028 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
| 1029 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
| 1030 |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] |
589.200 |
589.200 |
|
| 1031 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
| 1032 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
| 1033 |
Định lượng Insulin [Máu] |
84.100 |
84.100 |
|
| 1034 |
Định lượng Kappa [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 1035 |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] |
543.000 |
543.000 |
|
| 1036 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
| 1037 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 1038 |
Định lượng Lambda [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 1039 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
543.000 |
543.000 |
|
| 1040 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
| 1041 |
Định lượng Mg [Máu] |
33.600 |
33.600 |
57.000 |
| 1042 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
95.300 |
95.300 |
|
| 1043 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
200.300 |
200.300 |
|
| 1044 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300 |
95.300 |
|
| 1045 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
89.700 |
89.700 |
|
| 1046 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
246.400 |
246.400 |
|
| 1047 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
605.100 |
605.100 |
|
| 1048 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
605.100 |
605.100 |
|
| 1049 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
84.100 |
84.100 |
|
| 1050 |
Định lượng Phospho (máu) |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 1051 |
Định lượng Phospho [niệu] |
21.200 |
21.200 |
|
| 1052 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 1053 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
363.600 |
363.600 |
|
| 1054 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
414.700 |
604.000 |
| 1055 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700 |
424.700 |
|
| 1056 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
84.100 |
84.100 |
170.000 |
| 1057 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500 |
78.500 |
156.000 |
| 1058 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
22.400 |
|
| 1059 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
11.200 |
11.200 |
40.000 |
| 1060 |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
14.400 |
44.000 |
| 1061 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 1062 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
39.200 |
39.200 |
|
| 1063 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
543.000 |
543.000 |
|
| 1064 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
212.300 |
212.300 |
359.000 |
| 1065 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
424.700 |
424.700 |
|
| 1066 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] [Sơ sinh] |
61.700 |
61.700 |
150.000 |
| 1067 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
61.700 |
130.000 |
| 1068 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
754.300 |
754.300 |
|
| 1069 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
97.500 |
97.500 |
178.000 |
| 1070 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
183.300 |
183.300 |
|
| 1071 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
84.100 |
84.100 |
|
| 1072 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
| 1073 |
Định lượng Transferrin [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
| 1074 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28.000 |
28.000 |
|
| 1075 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
50.000 |
| 1076 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
| 1077 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
| 1078 |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
| 1079 |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
16.800 |
|
| 1080 |
Định lượng Urê [dịch] |
22.400 |
22.400 |
|
| 1081 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
| 1082 |
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang |
|
|
807.000 |
| 1083 |
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang |
|
|
807.000 |
| 1084 |
Định lượng Anti β2 GPI IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang |
|
|
807.000 |
| 1085 |
Định lượng Anti β2 GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang |
|
|
807.000 |
| 1086 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
89.700 |
166.000 |
| 1087 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] [CĐTS & SS] |
|
|
166.000 |
| 1088 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
61.700 |
61.700 |
|
| 1089 |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13.400 |
13.400 |
|
| 1090 |
Định lượng sắt huyết thanh |
33.600 |
33.600 |
|
| 1091 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
| 1092 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) [1] |
42.100 |
42.100 |
|
| 1093 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) [1] |
42.100 |
42.100 |
|
| 1094 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) [3] |
42.100 |
42.100 |
|
| 1095 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[12] |
22.200 |
22.200 |
|
| 1096 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[13] [Bệnh nhân thanh toán] |
8.900 |
|
|
| 1097 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương: chế phẩm [11] |
31.100 |
31.100 |
|
| 1098 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6] |
49.700 |
49.700 |
|
| 1099 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7] |
49.700 |
49.700 |
|
| 1100 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [3] |
24.800 |
24.800 |
|
| 1101 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [8] [Bệnh nhân thanh toán] |
24.800 |
24.800 |
|
| 1102 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [9] |
24.800 |
24.800 |
|
| 1103 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuđơn vị máu [10] [Bệnh nhân thanh toán] |
24.800 |
24.800 |
|
| 1104 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
93.300 |
93.300 |
157.000 |
| 1105 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) [2] |
33.500 |
33.500 |
|
| 1106 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) [2] |
33.500 |
33.500 |
|
| 1107 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
222.700 |
222.700 |
|
| 1108 |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
42.100 |
|
| 1109 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] [6] |
24.800 |
24.800 |
|
| 1110 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] [7] |
24.800 |
24.800 |
|
| 1111 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
| 1112 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
| 1113 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
22.400 |
22.400 |
|
| 1114 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
| 1115 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
| 1116 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
6.600 |
6.600 |
|
| 1117 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
| 1118 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
|
|
6.000.000 |
| 1119 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
|
|
6.500.000 |
| 1120 |
Truyền dịch vào buồng ối |
|
|
6.000.000 |
| 1121 |
Nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối |
|
|
45.000.000 |
| 1122 |
Nội soi buồng ối đốt thông nối mạch máu bằng laser trong điều trị hội chứng truyền máu song thai |
|
|
45.000.000 |
| 1123 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
|
|
1.000.000 |
| 1124 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống [Marcaine Spinal Heavy] |
|
|
1.000.000 |
| 1125 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn [mask thanh quản] |
|
|
2.500.000 |
| 1126 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động] |
|
|
3.500.000 |
| 1127 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động] [Không bao gồm Anaropin] |
|
|
2.930.000 |
| 1128 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Levobupivacain bơm truyền tự động] |
|
|
3.500.000 |
| 1129 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Bupivacain bơm truyền tự động] |
|
|
2.900.000 |
| 1130 |
Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung |
|
|
2.100.000 |
| 1131 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [thu bổ sung không bao gồm thuốc Anaropin] |
|
|
1.530.000 |
| 1132 |
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP, QL BLOCK] |
|
|
2.000.000 |
| 1133 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc [Propess] |
|
|
1.800.000 |
| 1134 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc [không bao gồm thuốc] |
|
|
900.000 |
| 1135 |
Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung |
|
|
900.000 |
| 1136 |
Khám bệnh [Tư vấn Sàng lọc, CĐTS & SS] |
|
|
200.000 |
| 1137 |
Theo dõi SpO2 [qua da để sàng lọc - bệnh lý tim bẩm sinh] |
|
|
220.000 |
| 1138 |
Công thức nhiễm sắc thể từ tế bào gai rau |
|
|
2.000.000 |
| 1139 |
Theo dõi SpO2 [liên tục tại giường] |
|
|
250.000 |
| 1140 |
Trữ lạnh phôi, noãn [thêm 1 cọng] |
|
|
1.800.000 |
| 1141 |
Trữ lạnh noãn [1 cọng] |
|
|
6.000.000 |
| 1142 |
Hỗ trợ phôi nở [làm tổ] |
|
|
1.500.000 |
| 1143 |
Hỗ trợ phôi thoát màng |
|
|
1.300.000 |
| 1144 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi cấy phôi đến ngày 3] |
|
|
2.300.000 |
| 1145 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi noãn trước ICSI/ trước trữ lạnh noãn] |
|
|
4.200.000 |
| 1146 |
Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm |
|
|
2.200.000 |
| 1147 |
Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm |
|
|
2.200.000 |
| 1148 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [Hoạt hóa noãn] |
|
|
2.200.000 |
| 1149 |
Trữ lạnh phôi [1 cọng] |
|
|
5.800.000 |
| 1150 |
Trữ lạnh tinh trùng |
|
|
2.000.000 |
| 1151 |
Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng] |
|
|
9.600.000 |
| 1152 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi phôi Blastocyst ngày 5] |
|
|
2.300.000 |
| 1153 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) |
|
|
900.000 |
| 1154 |
Định lượng PAPP-A [Conbined Test] |
|
|
350.000 |
| 1155 |
Nuôi cấy tế bào [Tế bào ối] |
|
|
600.000 |
| 1156 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [công đoạn tách chiết DNA từ tế bào nuôi cấy _Tế bào ối] |
|
|
500.000 |
| 1157 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [công đoạn tách chiết DNA từ Máu, Dịch cơ thể] |
|
|
500.000 |
| 1158 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [công đoạn tách chiết DNA từ Mẫu mô] |
|
|
500.000 |
| 1159 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
|
|
40.000 |
| 1160 |
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] |
|
|
3.500.000 |
| 1161 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
|
|
380.000 |
| 1162 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ, song thai…hoặc mẹ mắc các bệnh lý cấp, mạn tính, tuổi thai dưới 8 tuần] |
|
|
3.000.000 |
| 1163 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ, song thai…hoặc mẹ mắc các bệnh lý cấp, mạn tính, tuổi thai từ 8 tuần đến 12 tuần] |
|
|
5.000.000 |
| 1164 |
Syphilis miễn dịch tự động |
|
|
180.000 |
| 1165 |
Tập mạnh cơ đáy chậu [BIOFEEDBACK] |
|
|
500.000 |
| 1166 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
|
|
500.000 |
| 1167 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai đôi trở lên] |
|
|
550.000 |
| 1168 |
Siêu âm có chất tương phản (siêu âm bơm nước buồng tử cung) |
|
|
800.000 |
| 1169 |
Lọc rửa tinh trùng [IVF] |
|
|
1.300.000 |
| 1170 |
Lọc rửa tinh trùng [Lựa chọn tinh trùng trên đĩa PICSI] |
|
|
3.200.000 |
| 1171 |
Lọc rửa tinh trùng [Sử dụng dụng cụ sàng lọc tinh trùng -Zymot Multi] |
|
|
3.500.000 |
| 1172 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó [Mức độ Trung tâm] |
|
|
500.000 |
| 1173 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (có Chuyên gia) [Mức độ liên Bệnh viện] |
|
|
500.000 |
| 1174 |
Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh [Định lượng T-cell Receptor Excision Circle] |
|
|
800.000 |
| 1175 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá thiếu men GALT [Galactose-1 phosphate uridyltransferase] |
|
|
200.000 |
| 1176 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thiếu men Biotinidase [Định lượng Biotinidase] |
|
|
150.000 |
| 1177 |
Sàng lọc bệnh xơ nang bẩm sinh [Định lượng ImmunoReactive Trypsinogen] |
|
|
200.000 |
| 1178 |
Định lượng 17-Hydroxyprogesterone (17-OHP) |
|
|
150.000 |
| 1179 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh MSMS |
|
|
900.000 |
| 1180 |
Sàng lọc 6 bệnh rối loạn dự trữ thể tiêu bào: µmol/L/giờ: máu thấm khô: Đo hoạt độ (đo khối phổ) |
|
|
900.000 |
| 1181 |
Acid amin và acylcarnitin: μmol/L: huyết thanh/ huyết tương/ máu thấm khô: Định lượng (sắc ký khối phổ) [57 chỉ số] |
|
|
1.000.000 |
| 1182 |
PCR chẩn đoán bệnh teo cơ tuỷ (SMA) |
|
|
3.300.000 |
| 1183 |
Đặt vòng nâng Perssary [đặt thử - chưa bao gồm vòng nâng] |
|
|
550.000 |
| 1184 |
Đặt vòng nâng Pessary |
|
|
3.000.000 |
| 1185 |
Làm thuốc âm đạo [chấm, sùi mào gà AH, AĐ, HM…] |
|
|
100.000 |
| 1186 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)[Máu] [Định lượng CK-MM Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne] |
|
|
200.000 |
| 1187 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [2 loại α - HbQS,HbCS] |
|
|
800.000 |
| 1188 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [2 loại β -IVS II-654, IVS I-1] |
|
|
800.000 |
| 1189 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [4 loại β-CD95, CD41/42, CD17, IVS I-5] |
|
|
1.200.000 |
| 1190 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [5 loại α -SEA, THAI, FIL, 3.7, 4.2] |
|
|
1.500.000 |
| 1191 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [3 loại β-CD26, CD-28, CD71-72] |
|
|
1.000.000 |
| 1192 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [sàng lọc 5 bệnh gen lặn phổ biến] |
|
|
8.000.000 |
| 1193 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Máy Cytopath Processor] |
601.700 |
601.700 |
650.000 |
| 1194 |
Xét nghiệm đột biến gen BRCA 1, BRCA 2 [Mẫu mô FFPE] |
|
|
12.000.000 |
| 1195 |
Xét nghiệm đột biến gen BRCA 1, BRCA 2 [Mẫu máu toàn phần] |
|
|
8.100.000 |
| 1196 |
HPV genotype Real-time PCR [Trên máy Panamax] |
|
|
1.000.000 |
| 1197 |
Vi sinh vật định danh PCR đa tác nhân [13 tác nhân đường sinh dục] |
|
|
1.000.000 |
| 1198 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp (Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu) |
|
|
2.500.000 |
| 1199 |
Gạn tách huyết tương điều trị [Chưa bao gồm kít tách tế bào máu ] |
901.700 |
901.700 |
1.280.000 |
| 1200 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] |
273.000 |
273.000 |
|
| 1201 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] |
182.700 |
182.700 |
|
| 1202 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
321.000 |
321.000 |
|
| 1203 |
HBsAb định lượng |
126.400 |
126.400 |
|
| 1204 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
|
| 1205 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
168.600 |
168.600 |
|
| 1206 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
43.500 |
43.500 |
|
| 1207 |
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
145.900 |
|
|
| 1208 |
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên15cm đến 30 cm] |
285.900 |
|
|
| 1209 |
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên 30 cm] |
435.900 |
|
|
| 1210 |
Chiếu tia plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ |
|
|
300.000 |
| 1211 |
Chiếu tia plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [Rốn sơ sinh] |
|
|
250.000 |
| 1212 |
Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc |
|
|
3.000.000 |
| 1213 |
Thu thập mô cuống rốn |
|
|
3.000.000 |
| 1214 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
|
2.000.000 |
| 1215 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.369.200 |
2.369.200 |
3.872.000 |
| 1216 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.387.300 |
3.387.300 |
6.230.000 |
| 1217 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.249.700 |
2.249.700 |
4.718.000 |
| 1218 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.767.500 |
3.767.500 |
8.417.000 |
| 1219 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.767.500 |
3.767.500 |
|
| 1220 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.716.500 |
1.716.500 |
7.720.000 |
| 1221 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.932.700 |
5.932.700 |
16.111.000 |
| 1222 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.350.200 |
5.350.200 |
|
| 1223 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.990.200 |
1.990.200 |
|
| 1224 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.569.000 |
1.569.000 |
6.868.000 |
| 1225 |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.305.100 |
2.305.100 |
4.676.000 |
| 1226 |
Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.305.100 |
2.305.100 |
4.676.000 |
| 1227 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.104.300 |
2.104.300 |
11.363.000 |
| 1228 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.959.100 |
1.959.100 |
7.042.000 |
| 1229 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.945.200 |
2.945.200 |
|
| 1230 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.859.600 |
3.859.600 |
7.000.000 |
| 1231 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.421.600 |
2.421.600 |
4.904.000 |
| 1232 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.407.800 |
2.407.800 |
7.180.000 |
| 1233 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.177.000 |
2.177.000 |
|
| 1234 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.177.000 |
2.177.000 |
|
| 1235 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.576.400 |
3.576.400 |
7.269.000 |
| 1236 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.329.000 |
3.329.000 |
6.631.000 |
| 1237 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.535.600 |
1.535.600 |
3.447.000 |
| 1238 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.260.800 |
2.260.800 |
|
| 1239 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.396.600 |
3.396.600 |
12.800.000 |
| 1240 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.212.300 |
2.212.300 |
12.660.000 |
| 1241 |
Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.212.300 |
2.212.300 |
|
| 1242 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.456.900 |
3.456.900 |
13.710.000 |
| 1243 |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.670.500 |
3.670.500 |
6.813.000 |
| 1244 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4.819.700 |
4.819.700 |
15.385.000 |
| 1245 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4.819.700 |
4.819.700 |
|
| 1246 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.782.400 |
2.782.400 |
|
| 1247 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.538.800 |
2.538.800 |
10.113.000 |
| 1248 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.538.800 |
2.538.800 |
10.113.000 |
| 1249 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.211.000 |
3.211.000 |
7.197.000 |
| 1250 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.773.600 |
1.773.600 |
6.766.000 |
| 1251 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.631.000 |
2.631.000 |
7.672.000 |
| 1252 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.268.900 |
5.268.900 |
9.845.000 |
| 1253 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.193.100 |
3.193.100 |
8.841.000 |
| 1254 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.578.900 |
3.578.900 |
8.720.000 |
| 1255 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.578.900 |
3.578.900 |
8.720.000 |
| 1256 |
Phẫu thuật Lefort [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.495.000 |
2.495.000 |
|
| 1257 |
Phẫu thuật Labhart [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.495.000 |
2.495.000 |
|
| 1258 |
Phẫu thuật Manchester [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.504.000 |
3.504.000 |
4.925.000 |
| 1259 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.872.900 |
2.872.900 |
10.469.000 |
| 1260 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.536.400 |
3.536.400 |
12.712.000 |
| 1261 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.536.400 |
3.536.400 |
12.712.000 |
| 1262 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.536.400 |
3.536.400 |
12.712.000 |
| 1263 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.879.900 |
5.879.900 |
16.145.000 |
| 1264 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.879.900 |
5.879.900 |
16.145.000 |
| 1265 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.651.700 |
2.651.700 |
10.337.000 |
| 1266 |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.651.700 |
2.651.700 |
10.337.000 |
| 1267 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.651.700 |
2.651.700 |
10.337.000 |
| 1268 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.651.700 |
2.651.700 |
10.337.000 |
| 1269 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4.428.500 |
4.428.500 |
8.294.000 |
| 1270 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.478.500 |
2.478.500 |
4.823.000 |
| 1271 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.888.600 |
3.888.600 |
13.002.000 |
| 1272 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
| 1273 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
| 1274 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
| 1275 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
|
| 1276 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
| 1277 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.668.700 |
3.668.700 |
|
| 1278 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.501.900 |
3.501.900 |
6.110.000 |
| 1279 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.783.200 |
3.783.200 |
|
| 1280 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.751.200 |
2.751.200 |
10.842.000 |
| 1281 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.780.000 |
3.780.000 |
|
| 1282 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.953.300 |
5.953.300 |
16.130.000 |
| 1283 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.953.300 |
5.953.300 |
|
| 1284 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.263.300 |
5.263.300 |
|
| 1285 |
Cấp giấy chứng thương |
|
|
300.000 |
| 1286 |
Trích sao hồ sơ bệnh án |
|
|
300.000 |
| 1287 |
Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 |
|
|
100.000 |
| 1288 |
Cấp lại giấy ra viện lần 2 |
|
|
100.000 |
| 1289 |
Sao chứng sinh |
|
|
100.000 |
| 1290 |
Sao kết quả xét nghiệm |
|
|
50.000 |
| 1291 |
Cấp lại Giấy nghỉ Bảo hiểm xã hội lần 2 |
|
|
100.000 |
| 1292 |
Dịch vụ lưu trú người nhà bệnh nhân |
|
|
100.000 |
| 1293 |
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh |
|
|
150.000 |
| 1294 |
Làm hồ sơ sinh [tại các phòng khám SPK tư nhân] |
|
|
200.000 |
| 1295 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch - dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT mổ đẻ/ đẻ thường |
|
|
4.500.000 |
| 1296 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch - dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT phụ khoa |
|
|
4.500.000 |
| 1297 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch - dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Người bệnh PTTT ngoại trú - Gây mê tĩnh mạch |
|
|
2.800.000 |
| 1298 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch - dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Người bệnh PTTT ngoại trú - Gây tê tuỷ sống |
|
|
2.800.000 |
| 1299 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân vào buồng trứng |
|
|
21.000.000 |
| 1300 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân vào buồng trứng [Kết hợp chọc hút noãn] |
|
|
19.000.000 |
| 1301 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt rốn cho con |
|
|
400.000 |
| 1302 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé |
|
|
300.000 |
| 1303 |
Chụp ảnh bé yêu tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội |
|
|
850.000 |
| 1304 |
Chăm sóc trẻ sơ sinh da kề da với bố |
|
|
250.000 |
| 1305 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường [Gội khô] |
|
|
200.000 |
| 1306 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường [Gội ướt] |
|
|
100.000 |
| 1307 |
Tắm sơ sinh |
|
|
100.000 |
| 1308 |
Tắm cho người bệnh |
|
|
200.000 |
| 1309 |
Giường dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo phương pháp Kangaroo |
|
|
1.000.000 |
| 1310 |
Dịch vụ chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt |
|
|
700.000 |
| 1311 |
Dịch vụ chăm sóc đặc biệt sản phụ đái tháo đường thai kì sau tiêm Corticoid trưởng thành phổi |
|
|
600.000 |
| 1312 |
Gói điều trị nghén nặng |
|
|
600.000 |
| 1313 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật phá thai [tuổi thai từ 13 đến 18 tuần] |
|
|
4.000.000 |
| 1314 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật phá thai [tuổi thai từ 18 đến 22 tuần] |
|
|
7.000.000 |
| 1315 |
Dịch vụ bác sĩ - Chọc hút noãn |
|
|
3.000.000 |
| 1316 |
Dịch vụ bác sĩ - Chuyển phôi |
|
|
2.000.000 |
| 1317 |
Dịch vụ bác sĩ - Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] |
|
|
1.000.000 |
| 1318 |
Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
|
1.000.000 |
| 1319 |
Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
|
2.500.000 |
| 1320 |
Dịch vụ bác sĩ - Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
|
|
2.500.000 |
| 1321 |
Dịch vụ bác sĩ - Giảm thiểu phôi |
|
|
2.500.000 |
| 1322 |
Chăm sóc người bệnh quá kích buồng trứng |
|
|
700.000 |
| 1323 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật sản, phụ khoa |
|
|
500.000 |
| 1324 |
Dịch vụ bác sĩ - Phẫu thuật sản, phụ khoa |
|
|
1.000.000 |
| 1325 |
Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung can thiệp [Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu] |
|
|
1.000.000 |
| 1326 |
Dịch vụ bác sĩ triệt sản nam |
|
|
5.000.000 |
| 1327 |
Dịch vụ bác sĩ làm thủ thuật tầng sinh môn |
|
|
3.500.000 |
| 1328 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai lần đầu] |
|
|
5.000.000 |
| 1329 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D - Phẫu thuật lấy thai (Đơn thai/ Đa thai)/ Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa/Toàn thân/Các kỹ thuật cầm máu |
|
|
9.000.000 |
| 1330 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai lần hai trở lên/ Đa thai] |
|
|
6.000.000 |
| 1331 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đỡ đẻ thường đơn thai] |
|
|
5.000.000 |
| 1332 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Đỡ đẻ thường đơn thai] |
|
|
6.000.000 |
| 1333 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đỡ đẻ ngôi ngược/đẻ thường thai đôi/Forcep] |
|
|
6.000.000 |
| 1334 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Đỡ đẻ ngôi ngược/đẻ thường thai đôi/Forcep] |
|
|
8.000.000 |
| 1335 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ thai bệnh lý sản khoa/toàn thân/kỹ thuật cầm máu] |
|
|
7.000.000 |
| 1336 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)] |
|
|
8.000.000 |
| 1337 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ đẻ lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)] |
|
|
10.000.000 |
| 1338 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai trong rau cài răng lược/ bệnh truyền nhiễm] |
|
|
11.000.000 |
| 1339 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ đẻ lấy thai trong rau cài răng lược/ bệnh truyền nhiễm] |
|
|
13.000.000 |
| 1340 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Triệt sản nữ/ Chửa ngoài tử cung] |
|
|
6.000.000 |
| 1341 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ phụ khoa] |
|
|
7.000.000 |
| 1342 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ phụ khoa- nội soi] |
|
|
8.000.000 |
| 1343 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ ung thư] |
|
|
8.000.000 |
| 1344 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ ung thư] |
|
|
10.000.000 |
| 1345 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ phụ khoa] |
|
|
10.000.000 |
| 1346 |
Dịch vụ bác sĩ – Hút thai chửa trên vết mổ [A1] |
|
|
8.000.000 |
| 1347 |
Dịch vụ bác sĩ – Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ [A1] |
|
|
4.000.000 |
| 1348 |
Dịch vụ bác sĩ – Hút buồng tử cung [A1] |
|
|
3.000.000 |
| 1349 |
Dịch vụ bác sĩ – Điều trị chửa ngoài tử cung nội khoa [A1] |
|
|
3.500.000 |
| 1350 |
Dịch vụ bác sĩ – Điều trị chửa ngoài tử cung nội khoa [A1] [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
5.000.000 |
| 1351 |
Dịch vụ bác sĩ – Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn[Thẩm mỹ - nội trú A1] |
|
|
10.000.000 |
| 1352 |
Dịch vụ bác sĩ – Chích áp xe vú [A1] |
|
|
6.000.000 |
| 1353 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu]] |
|
|
9.000.000 |
| 1354 |
Dịch vụ bác sĩ - [Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng đẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu]] [A1] |
|
|
15.000.000 |
| 1355 |
Dịch vụ chăm sóc sơ sinh ban đêm |
|
|
200.000 |
| 1356 |
Dịch vụ chăm sóc sơ sinh ban ngày |
|
|
200.000 |
| 1357 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật bệnh lý sản khoa ngoại trú [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
5.000.000 |
| 1358 |
Dịch vụ bác sĩ [HTSS] [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
5.000.000 |
| 1359 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật bệnh lý sản khoa nội trú [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
10.000.000 |
| 1360 |
Dịch vụ bác sĩ [SĐKH] [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
10.000.000 |
| 1361 |
Dịch vụ bác sĩ - Đẻ thường [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
18.000.000 |
| 1362 |
Dịch vụ bác sĩ - Mổ đẻ [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
18.000.000 |
| 1363 |
Dịch vụ bác sĩ - Thẩm mỹ tầng sinh môn [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
20.000.000 |
| 1364 |
Dịch vụ bác sĩ - Đốt sóng cao tần [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
20.000.000 |
| 1365 |
Dịch vụ bác sĩ - Mổ phụ khoa [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
22.000.000 |
| 1366 |
Dịch vụ bác sĩ - Mổ ung thư [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
25.000.000 |
| 1367 |
Dịch vụ bác sĩ – Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
2.000.000 |
| 1368 |
Dịch vụ bác sĩ - Cắt hẹp bao quy đầu |
|
|
1.000.000 |
| 1369 |
Dịch vụ bác sĩ - Cắt u lành dương vật |
|
|
1.000.000 |
| 1370 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250 ml máu toàn phần |
227.000 |
227.000 |
|
| 1371 |
Huyết tương tươi đông lạnh 30ml |
69.000 |
69.000 |
|
| 1372 |
Huyết tương tươi đông lạnh 50ml |
100.000 |
100.000 |
|
| 1373 |
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml |
170.000 |
170.000 |
|
| 1374 |
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml |
200.000 |
200.000 |
|
| 1375 |
Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần |
295.000 |
295.000 |
|
| 1376 |
Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần |
425.000 |
425.000 |
|
| 1377 |
Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần |
550.000 |
550.000 |
|
| 1378 |
Huyết tương tươi đông lạnh 200ml |
310.000 |
310.000 |
|
| 1379 |
Khối bạch cầu hạt pool (5x109 BC) |
357.000 |
357.000 |
|
| 1380 |
Khối bạch cầu hạt pool (10x109 BC) |
715.000 |
715.000 |
|
| 1381 |
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml |
380.000 |
380.000 |
|
| 1382 |
Huyết tương đông lạnh 30 ml |
59.000 |
59.000 |
|
| 1383 |
Huyết tương đông lạnh 50ml |
85.000 |
85.000 |
|
| 1384 |
Huyết tương đông lạnh 100ml |
135.000 |
135.000 |
|
| 1385 |
Huyết tương đông lạnh 150ml |
190.000 |
190.000 |
|
| 1386 |
Huyết tương đông lạnh 200ml |
250.000 |
250.000 |
|
| 1387 |
Huyết tương đông lạnh 250ml |
300.000 |
300.000 |
|
| 1388 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần |
256.000 |
256.000 |
|
| 1389 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần |
285.000 |
285.000 |
|
| 1390 |
Máu toàn phần 30ml |
114.000 |
114.000 |
|
| 1391 |
Máu toàn phần 50ml |
165.000 |
165.000 |
|
| 1392 |
Máu toàn phần 100ml |
305.000 |
305.000 |
|
| 1393 |
Máu toàn phần 150ml |
440.000 |
440.000 |
|
| 1394 |
Máu toàn phần 200ml |
535.000 |
535.000 |
|
| 1395 |
Máu toàn phần 250ml |
905.000 |
905.000 |
|
| 1396 |
Tủa lạnh thể tích 50ml ( từ 1.000 ml máu toàn phần ) |
377.000 |
377.000 |
|
| 1397 |
Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần |
119.000 |
119.000 |
|
| 1398 |
Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần |
170.000 |
170.000 |
|
| 1399 |
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần |
902.000 |
902.000 |
|
| 1400 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần |
1.027.000 |
1.027.000 |
|
| 1401 |
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần |
1.133.000 |
1.133.000 |
|
| 1402 |
Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250 ml máu toàn phần) {TC40} |
150.000 |
150.000 |
|
| 1403 |
Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ml máu toàn phần) {TC80} |
310.000 |
310.000 |
|
| 1404 |
Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ml máu toàn phần) { TC120 } |
475.000 |
475.000 |
|
| 1405 |
Khối tiểu cầu 4 đv( từ 1000 ml máu toàn phần) {TC150} |
822.000 |
822.000 |
|
| 1406 |
Tủa lạnh thể tích 100ml ( từ 2.000 ml máu toàn phần ) |
675.000 |
675.000 |
|
| 1407 |
Máu toàn phần 450 ml |
1.153.000 |
1.153.000 |
|
| 1408 |
Máu toàn phần 350 ml |
1.037.000 |
1.037.000 |
|
| 1409 |
Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần) (chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
1.861.000 |
1.861.000 |
|
| 1410 |
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm DC gạn tách) [TCA10] |
3.904.000 |
3.904.000 |
|
| 1411 |
Khối bạch cầu hạt gạn tách 250ml (đã bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) |
6.716.000 |
6.716.000 |
|
| 1412 |
Khối tiểu cầu gạn tách 120ml ( đã bao gồm DC gạn tách) {TC A5} |
2.004.500 |
2.004.500 |
|
| 1413 |
Khối tiểu cầu gạn tách 500ml (đã bao gồm bộ DC gạn tách) {TCA20} |
5.693.007 |
5.693.007 |
|