STT |
TÊN |
GIÁ THU PHÍ |
GIÁ BHYT |
GIÁ DỊCH VỤ |
1 |
Cấp giấy chứng thương |
|
|
300.000 |
2 |
Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 |
|
|
100.000 |
3 |
Cấp lại Giấy nghỉ Bảo hiểm xã hội lần 2 |
|
|
100.000 |
4 |
Cấp lại giấy ra viện lần 2 |
|
|
100.000 |
5 |
Sao chứng sinh |
|
|
100.000 |
6 |
Trích sao hồ sơ bệnh án |
|
|
300.000 |
7 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
77.300 |
|
8 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
105.300 |
|
9 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
64.300 |
|
10 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
73.300 |
|
11 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
73.300 |
|
12 |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
77.300 |
|
13 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
73.300 |
146.000 |
14 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
105.300 |
222.000 |
15 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] |
579.800 |
579.800 |
|
16 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
649.800 |
649.800 |
|
17 |
Chụp X-quang tại giường |
73.300 |
73.300 |
|
18 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
73.300 |
73.300 |
|
19 |
Chụp X-quang tuyến vú |
102.300 |
102.300 |
273.000 |
20 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] |
411.800 |
411.800 |
719.000 |
21 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] |
451.800 |
451.800 |
661.000 |
22 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
64.300 |
|
23 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
58.300 |
|
24 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
73.300 |
|
25 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
77.300 |
|
26 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
105.300 |
|
27 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
28 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
|
29 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
30 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
31 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
32 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
33 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
34 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
35 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
36 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
37 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
|
38 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
39 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
|
40 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
41 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
|
42 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3.238.400 |
3.238.400 |
|
43 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
44 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
45 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
46 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
47 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
48 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
49 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
50 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
51 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
52 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
2.250.800 |
3.701.000 |
53 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
2.250.800 |
|
54 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
1.341.500 |
2.624.000 |
55 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
726.700 |
726.700 |
1.000.000 |
56 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) [Mô cơ thể] |
|
|
1.600.000 |
57 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
1.230.700 |
1.230.700 |
1.688.000 |
58 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) |
|
|
612.000 |
59 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) [Sơ sinh] |
|
|
612.000 |
60 |
Điện di huyết sắc tố [MINICAP FP] |
381.000 |
381.000 |
612.000 |
61 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [CĐTS & SS] |
|
|
166.000 |
62 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [CĐTS & SS] |
|
|
166.000 |
63 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
190.300 |
190.300 |
217.000 |
64 |
Định lượng PAPP-A [Conbined Test] |
|
|
350.000 |
65 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] [Sơ sinh] |
61.700 |
61.700 |
130.000 |
66 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG quý I] |
761.300 |
761.300 |
1.243.000 |
67 |
Định lượng 17α-OH-P [17α-Hydroxyprogesterone] [Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh] |
|
|
120.000 |
68 |
Đo hoạt độ CK [Định lượng CK-MM Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne] |
|
|
150.000 |
69 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
87.000 |
87.000 |
184.000 |
70 |
Genome - Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) - G2 phí sàng lọc |
|
|
9.700.000 |
71 |
Genome - Xác định đột biến NST bằng phương pháp giải trình tự gen thế hệ 2 |
|
|
6.650.000 |
72 |
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia |
6.906.900 |
6.906.900 |
|
73 |
Gói Sàng lọc sơ sinh cơ bản [bé gái] |
|
|
2.016.000 |
74 |
Gói Sàng lọc sơ sinh cơ bản [bé trai] |
|
|
2.166.000 |
75 |
Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé gái] |
|
|
2.986.000 |
76 |
Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé gái 2] |
|
|
2.552.000 |
77 |
Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé trai] |
|
|
3.136.000 |
78 |
Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé trai 2] |
|
|
2.702.000 |
79 |
Gói XN 3 bệnh [Định lượng G6PD, TSH, 17OHP] - CT dân số |
143.200 |
143.200 |
434.000 |
80 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] |
|
|
900.000 |
81 |
Khám bệnh [Tư vấn thai dị tật] |
|
|
200.000 |
82 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (có Chuyên gia) [Mức độ liên Bệnh viện] |
|
|
500.000 |
83 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó [Mức độ Trung tâm] |
|
|
500.000 |
84 |
Ống thu mẫu chuyên dùng cho cfDNA |
101.000 |
|
|
85 |
Nuôi cấy tế bào [Tế bào ối] |
|
|
450.000 |
86 |
Sàng lọc bệnh xơ nang bẩm sinh [Định lượng ImmunoReactive Trypsinogen] |
|
|
150.000 |
87 |
Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh [Định lượng T-cell Receptor Excision Circle] |
|
|
700.000 |
88 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh MSMS |
|
|
850.000 |
89 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thiếu men Biotinidase [Định lượng Biotinidase] |
|
|
120.000 |
90 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá thiếu men GALT [Galactose-1 phosphate uridyltransferase] |
|
|
120.000 |
91 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) |
8.928.000 |
|
10.200.000 |
92 |
Tách chiết DNA từ Máu; Dịch cơ thể |
|
|
300.000 |
93 |
Tách chiết DNA từ Mẫu mô |
|
|
300.000 |
94 |
Tách chiết DNA từ tế bào nuôi cấy [Tế bào ối] |
|
|
300.000 |
95 |
Theo dõi SpO2 [qua da để sàng lọc - bệnh lý tim bẩm sinh] |
|
|
220.000 |
96 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [DNA Microarray] |
|
|
9.000.000 |
97 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 03 cặp NST][Đơn thai] |
|
|
3.900.000 |
98 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 03 cặp NST][Song thai] |
|
|
4.500.000 |
99 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và 92 bất thường mất và lặp đoạn NST][Đơn thai] |
|
|
8.900.000 |
100 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và 92 bất thường mất và lặp đoạn NST][Song thai] |
|
|
9.900.000 |
101 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST][Đơn thai] |
|
|
5.900.000 |
102 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Nipt-sàng lọc lệch bội 23 cặp NST][Song thai] |
|
|
7.900.000 |
103 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi - 1 phôi] [TN] |
|
|
9.700.000 |
104 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc người lành mang gen bệnh] |
|
|
10.000.000 |
105 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) - G1 trên tế bào phôi] [TN] |
|
|
10.300.000 |
106 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) - G2 trên tế bào phôi] [TN] |
|
|
20.500.000 |
107 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [sàng lọc 5 bệnh gen lặn phổ biến] |
|
|
8.000.000 |
108 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS |
8.206.900 |
8.206.900 |
8.100.000 |
109 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [6 gen] |
901.700 |
901.700 |
4.100.000 |
110 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen BRCA 1 BRCA 2 [Mẫu máu toàn phần] |
|
|
8.100.000 |
111 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen BRCA 1 BRCA 2 [Mẫu mô FFPE] |
|
|
12.000.000 |
112 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR |
1.101.700 |
1.101.700 |
|
113 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [1 loại α - C.2delT] |
|
|
740.000 |
114 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [2 loại α - HbQS,HbCS] |
|
|
740.000 |
115 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [2 loại β -IVS II-654, IVS I-1] |
|
|
740.000 |
116 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [3 loại β-CD26, -28, CD71-72] |
|
|
740.000 |
117 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [4 loại β-CD95, CD41/42, CD17, IVS I-5] |
|
|
740.000 |
118 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [5 loại α -SEA, THAI, FIL, 3.7, 4.2] |
|
|
740.000 |
119 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [8 loại α từ dịch ối] |
|
|
2.200.000 |
120 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [9 loại β từ dịch ối] |
|
|
2.000.000 |
121 |
Xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng |
|
|
2.000.000 |
122 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia) |
4.452.400 |
4.452.400 |
5.300.000 |
123 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến β-Thalasemia) |
4.452.400 |
4.452.400 |
5.458.000 |
124 |
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu |
17.000 |
17.000 |
|
125 |
Huyết tương đông lạnh 100ml |
135.000 |
135.000 |
|
126 |
Huyết tương đông lạnh 150ml |
190.000 |
190.000 |
|
127 |
Huyết tương đông lạnh 200ml |
250.000 |
250.000 |
|
128 |
Huyết tương đông lạnh 250ml |
300.000 |
300.000 |
|
129 |
Huyết tương đông lạnh 30 ml |
59.000 |
59.000 |
|
130 |
Huyết tương đông lạnh 50ml |
85.000 |
85.000 |
|
131 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250 ml máu toàn phần |
227.000 |
227.000 |
|
132 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần |
256.000 |
256.000 |
|
133 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần |
285.000 |
285.000 |
|
134 |
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml |
170.000 |
170.000 |
|
135 |
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml |
200.000 |
200.000 |
|
136 |
Huyết tương tươi đông lạnh 200ml |
310.000 |
310.000 |
|
137 |
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml |
380.000 |
380.000 |
|
138 |
Huyết tương tươi đông lạnh 30ml |
69.000 |
69.000 |
|
139 |
Huyết tương tươi đông lạnh 50ml |
100.000 |
100.000 |
|
140 |
Khối bạch cầu hạt gạn tách 250ml (đã bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) |
6.716.000 |
6.716.000 |
|
141 |
Khối bạch cầu hạt pool (10x109 BC) |
715.000 |
715.000 |
|
142 |
Khối bạch cầu hạt pool (5x109 BC) |
357.000 |
357.000 |
|
143 |
Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần |
295.000 |
295.000 |
|
144 |
Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần |
425.000 |
425.000 |
|
145 |
Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần |
550.000 |
550.000 |
|
146 |
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần |
902.000 |
902.000 |
|
147 |
Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần |
119.000 |
119.000 |
|
148 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần |
1.027.000 |
1.027.000 |
|
149 |
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần |
1.133.000 |
1.133.000 |
|
150 |
Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần |
170.000 |
170.000 |
|
151 |
Khối tiểu cầu gạn tách 120ml ( đã bao gồm DC gạn tách) {TC A5} |
2.004.500 |
2.004.500 |
|
152 |
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm DC gạn tách) [TCA10] |
3.904.000 |
3.904.000 |
|
153 |
Khối tiểu cầu gạn tách 500ml (đã bao gồm bộ DC gạn tách) {TCA20} |
5.693.007 |
5.693.007 |
|
154 |
Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250 ml máu toàn phần) {TC40} |
150.000 |
150.000 |
|
155 |
Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ml máu toàn phần) {TC80} |
310.000 |
310.000 |
|
156 |
Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ml máu toàn phần) { TC120 } |
475.000 |
475.000 |
|
157 |
Khối tiểu cầu 4 đv( từ 1000 ml máu toàn phần) {TC150} |
822.000 |
822.000 |
|
158 |
Khối tiểu cầu 8 đv từ 2.000ml máu toàn phần (đã bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) {TCL 250} |
1.861.000 |
1.861.000 |
|
159 |
Máu toàn phần 100ml |
305.000 |
305.000 |
|
160 |
Máu toàn phần 150ml |
440.000 |
440.000 |
|
161 |
Máu toàn phần 200ml |
535.000 |
535.000 |
|
162 |
Máu toàn phần 250ml |
905.000 |
905.000 |
|
163 |
Máu toàn phần 30ml |
114.000 |
114.000 |
|
164 |
Máu toàn phần 350 ml |
1.037.000 |
1.037.000 |
|
165 |
Máu toàn phần 450 ml |
1.153.000 |
1.153.000 |
|
166 |
Máu toàn phần 50ml |
165.000 |
165.000 |
|
167 |
Tủa lạnh thể tích 10 ml ( từ 250 ml máu toàn phần ) |
82.000 |
82.000 |
|
168 |
Tủa lạnh thể tích 100ml ( từ 2.000 ml máu toàn phần ) |
675.000 |
675.000 |
|
169 |
Tủa lạnh thể tích 50ml ( từ 1.000 ml máu toàn phần ) |
377.000 |
377.000 |
|
170 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt rốn cho con |
|
|
400.000 |
171 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé |
|
|
300.000 |
172 |
Dịch vụ bác sĩ - Đẻ thường/ Mổ đẻ [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
18.000.000 |
173 |
Dịch vụ bác sĩ - Đốt sóng cao tần [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
20.000.000 |
174 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đỡ đẻ ngôi ngược/đẻ thường thai đôi/Forcep] |
|
|
6.000.000 |
175 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đỡ đẻ thường đơn thai] |
|
|
5.000.000 |
176 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)] |
|
|
8.000.000 |
177 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai lần đầu] |
|
|
5.000.000 |
178 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai lần hai trở lên/ Đa thai] |
|
|
6.000.000 |
179 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ lấy thai trong rau cài răng lược/ bệnh truyền nhiễm] |
|
|
11.000.000 |
180 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ đẻ thai bệnh lý sản khoa/toàn thân/kỹ thuật cầm máu] |
|
|
7.000.000 |
181 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ phụ khoa] |
|
|
7.000.000 |
182 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ phụ khoa- nội soi] |
|
|
8.000.000 |
183 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Mổ ung thư] |
|
|
8.000.000 |
184 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Triệt sản nữ/ Chửa ngoài tử cung] |
|
|
6.000.000 |
185 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D - Phẫu thuật lấy thai (Đơn thai/Đa thai)/Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa/Toàn thân/Các kỹ thuật cầm máu |
|
|
9.000.000 |
186 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Đỡ đẻ ngôi ngược/đẻ thường thai đôi/Forcep] |
|
|
8.000.000 |
187 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Đỡ đẻ thường đơn thai] |
|
|
6.000.000 |
188 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ đẻ lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)] |
|
|
10.000.000 |
189 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ đẻ lấy thai trong rau cài răng lược/ bệnh truyền nhiễm] |
|
|
13.000.000 |
190 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ phụ khoa] |
|
|
10.000.000 |
191 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu D [Mổ ung thư] |
|
|
10.000.000 |
192 |
Dịch vụ bác sĩ - Mổ phụ khoa [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
22.000.000 |
193 |
Dịch vụ bác sĩ - Mổ ung thư [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
25.000.000 |
194 |
Dịch vụ bác sĩ - Thẩm mỹ tầng sinh môn [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
20.000.000 |
195 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật bệnh lý sản khoa nội trú [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
10.000.000 |
196 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật sản, phụ khoa |
|
|
500.000 |
197 |
Dịch vụ bác sĩ làm thủ thuật tầng sinh môn |
|
|
3.500.000 |
198 |
Dịch vụ bác sĩ triệt sản nam |
|
|
5.000.000 |
199 |
Dịch vụ chăm sóc sơ sinh ban đêm |
|
|
200.000 |
200 |
Dịch vụ chăm sóc sơ sinh ban ngày |
|
|
200.000 |
201 |
Dịch vụ lưu trú người nhà bệnh nhân |
|
|
100.000 |
202 |
Dịch vụ Bác sĩ - Chích apxe vú [A1] |
|
|
6.000.000 |
203 |
Dịch vụ bác sĩ - Điều trị Chửa ngoài tử cung nội khoa [A1] |
|
|
3.500.000 |
204 |
Dịch vụ bác sĩ - Hút buồng tử cung [A1] |
|
|
3.000.000 |
205 |
Dịch vụ bác sĩ - Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ [A1] |
|
|
4.000.000 |
206 |
Dịch vụ bác sĩ - Hút thai chửa trên vết mổ [A1] |
|
|
8.000.000 |
207 |
Dịch vụ bác sĩ - Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [Thẩm mỹ - nội trú A1] |
|
|
10.000.000 |
208 |
Dịch vụ bác sĩ - Cắt u lành dương vật |
|
|
1.000.000 |
209 |
Dịch vụ bác sĩ - [SĐKH] [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
10.000.000 |
210 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật phá thai [tuổi thai từ 13 đến 18 tuần] |
|
|
4.000.000 |
211 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật phá thai [tuổi thai từ 18 đến 22 tuần] |
|
|
7.000.000 |
212 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị nang lạc nội mạc buồng trứng] |
|
|
2.000.000 |
213 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị nang xơ tuyến vú] |
|
|
2.000.000 |
214 |
Dịch vụ bác sĩ - Cắt hẹp bao quy đầu |
|
|
1.000.000 |
215 |
Dịch vụ bác sĩ - Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
2.000.000 |
216 |
Dịch vụ bác sĩ - Phẫu thuật sản, phụ khoa [khu B] |
|
|
1.000.000 |
217 |
Dịch vụ bác sĩ - Thủ thuật bệnh lý sản khoa ngoại trú [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
5.000.000 |
218 |
Gói điều trị nghén nặng |
|
|
600.000 |
219 |
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] [TĐ] |
|
|
179.000 |
220 |
VTTH dùng trong Tiêm bắp thịt [Methotrexat] |
81.000 |
|
|
221 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
|
|
380.000 |
222 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
213.800 |
213.800 |
390.000 |
223 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
417.200 |
390.000 |
224 |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học |
|
|
350.000 |
225 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] |
388.800 |
388.800 |
510.000 |
226 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Máy BD Tolalys] |
601.700 |
601.700 |
650.000 |
227 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Máy Cytopath Processor] |
601.700 |
601.700 |
650.000 |
228 |
Albunorm 20% 10mg/ 50ml |
848.000 |
|
|
229 |
Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm |
|
|
2.200.000 |
230 |
Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm |
|
|
2.200.000 |
231 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
1.051.400 |
|
1.803.000 |
232 |
Catheter bơm tinh trùng Ấn độ loại dài |
49.280 |
|
|
233 |
Catheter chuyển phôi Tulip |
700.000 |
|
|
234 |
Chọc hút noãn |
7.225.400 |
|
8.849.000 |
235 |
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
2.618.700 |
|
2.957.000 |
236 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2.287.400 |
2.287.400 |
3.829.000 |
237 |
Chuyển phôi |
|
|
5.770.000 |
238 |
Dịch vụ bác sĩ - Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] |
|
|
1.000.000 |
239 |
Dịch vụ bác sĩ - Chọc hút noãn |
|
|
3.000.000 |
240 |
Dịch vụ bác sĩ - Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
|
|
2.500.000 |
241 |
Dịch vụ bác sĩ - Chuyển phôi |
|
|
2.000.000 |
242 |
Dịch vụ bác sĩ - Giảm thiểu phôi |
|
|
2.500.000 |
243 |
Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
|
2.500.000 |
244 |
Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung can thiệp [Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu] |
|
|
1.000.000 |
245 |
Dịch vụ bác sĩ - Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
|
1.000.000 |
246 |
Dịch vụ bác sĩ [HTSS] [Đối tượng người nước ngoài] |
|
|
5.000.000 |
247 |
Dụng cụ bơm tinh trùng IUI |
85.000 |
|
|
248 |
Đĩa lựa chọn tinh trùng trưởng thành (PICSI) |
1.897.350 |
|
|
249 |
Gạn tách huyết tương điều trị [Chưa bao gồm kít tách tế bào máu ] |
901.700 |
901.700 |
1.280.000 |
250 |
Giảm thiểu phôi [cho 1 phôi từ phôi thứ 2 trở lên] |
|
|
2.000.000 |
251 |
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) |
2.326.800 |
|
3.082.000 |
252 |
Hỗ trợ phôi nở [làm tổ] |
|
|
1.500.000 |
253 |
Hỗ trợ phôi thoát màng |
|
|
1.300.000 |
254 |
Khám nam khoa |
|
|
300.000 |
255 |
Khám phụ khoa [khám + tư vấn HTSS] |
|
|
250.000 |
256 |
Khám phụ khoa [khám + tư vấn tiền hôn nhân/ Trước mang thai] |
|
|
300.000 |
257 |
Khám phụ khoa [tư vấn tiền mãn kinh và mãn kinh] |
|
|
450.000 |
258 |
Kim chọc hút trứng 1 nòng |
491.400 |
|
|
259 |
Kim giữ trứng (Kim holding) |
440.000 |
|
|
260 |
Kim lấy mẫu sinh thiết (Biospy Pipette) |
495.000 |
|
|
261 |
Lọc rửa tinh trùng [IUI] |
971.000 |
|
1.300.000 |
262 |
Lọc rửa tinh trùng [IVF] |
|
|
1.300.000 |
263 |
Lọc rửa tinh trùng [Lựa chọn tinh trùng trên đĩa PICSI,không bao gồm đĩa PICSI] |
|
|
1.300.000 |
264 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp (Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu) |
|
|
2.500.000 |
265 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi cấy phôi đến ngày 3] |
|
|
2.300.000 |
266 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi noãn trước ICSI/ trước trữ lạnh noãn] |
|
|
4.200.000 |
267 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi phôi Blastocyst ngày 5] |
|
|
2.300.000 |
268 |
Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng] |
|
|
9.600.000 |
269 |
Rã đông phôi, noãn [noãn] |
3.791.900 |
|
4.796.000 |
270 |
Rã đông phôi, noãn [phôi] |
3.791.900 |
|
4.796.000 |
271 |
Rã đông tinh trùng |
230.600 |
|
580.000 |
272 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán [Ngày 5/ 1 phôi] |
|
|
3.750.000 |
273 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [Hoạt hóa noãn] |
|
|
2.200.000 |
274 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) |
6.313.900 |
|
10.087.000 |
275 |
Tinh dịch đồ |
339.000 |
|
411.000 |
276 |
Trữ lạnh noãn [1 cọng] |
|
|
6.000.000 |
277 |
Trữ lạnh phôi, noãn [thêm 1 cọng] |
|
|
1.800.000 |
278 |
Trữ lạnh phôi [1 cọng] |
|
|
5.800.000 |
279 |
Trữ lạnh tinh trùng |
|
|
2.000.000 |
280 |
CHÁO 35K |
35.000 |
35.000 |
35.000 |
281 |
MENU 1 |
60.000 |
60.000 |
60.000 |
282 |
MENU 2 |
60.000 |
60.000 |
60.000 |
283 |
MENU 4 |
60.000 |
60.000 |
60.000 |
284 |
MENU3 |
60.000 |
60.000 |
60.000 |
285 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
|
|
235.000 |
286 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
185.300 |
185.300 |
309.000 |
287 |
Khám bệnh [Khám dinh dưỡng] |
|
|
300.000 |
288 |
Khám bệnh [Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật] |
|
|
300.000 |
289 |
Khám Phụ sản [Khám thai] |
50.600 |
50.600 |
300.000 |
290 |
Khám Phụ sản [Khám thai] [TĐ] |
|
|
300.000 |
291 |
Khám Phụ sản [Khám vú] |
50.600 |
50.600 |
300.000 |
292 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] |
50.600 |
50.600 |
300.000 |
293 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] [TĐ] |
|
|
300.000 |
294 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] [trước/sau sinh] |
|
|
300.000 |
295 |
Khám sức khoẻ định kỳ cho CBCNV_2024 |
852.900 |
852.900 |
1.903.000 |
296 |
Khám thai [KHHGĐ] |
|
|
300.000 |
297 |
Làm hồ sơ sinh [tại các phòng khám SPK tư nhân] |
|
|
200.000 |
298 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
71.600 |
71.600 |
|
299 |
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh |
|
|
150.000 |
300 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
200.000 |
|
301 |
Khám phụ khoa [Chuyên gia] |
|
|
500.000 |
302 |
Khám phụ khoa [Khám vú] [Chuyên gia] |
|
|
500.000 |
303 |
VTTH dùng trong Tiêm dưới da [Zoladex] |
2.580.000 |
|
|
304 |
Khám thai [Chuyên gia] |
|
|
500.000 |
305 |
Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc |
|
|
500.000 |
306 |
Khám Sơ sinh |
|
|
250.000 |
307 |
Mai táng thai dưới 3 tháng hoặc có trọng lượng dưới 200g |
450.000 |
|
|
308 |
Mai táng thai từ 3 đến 6 tháng hoặc có trọng lượng từ 200g đến 1000g |
550.000 |
|
|
309 |
Mai táng thai từ 6 tháng trở lên hoặc có trọng lượng từ 1000g trỏ lên |
850.000 |
|
|
310 |
Mai táng trọn gói thi hài, xử lý hài nhi, xe o tô theo yêu cầu của gia đình |
2.672.000 |
|
|
311 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
3.059.900 |
3.059.900 |
3.872.000 |
312 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.369.200 |
2.369.200 |
3.872.000 |
313 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
314 |
Cắm niệu quản bàng quang |
3.433.300 |
3.433.300 |
12.851.000 |
315 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
4.158.300 |
4.158.300 |
6.230.000 |
316 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.387.300 |
3.387.300 |
6.230.000 |
317 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
4.158.300 |
4.158.300 |
6.230.000 |
318 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
4.158.300 |
4.158.300 |
6.230.000 |
319 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.971.900 |
2.971.900 |
4.718.000 |
320 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.249.700 |
2.249.700 |
4.718.000 |
321 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.509.500 |
1.509.500 |
5.000.000 |
322 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9.970.200 |
9.970.200 |
12.709.000 |
323 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.490.900 |
2.490.900 |
11.095.000 |
324 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
325 |
Cắt chỉ [ngoại trú] |
40.300 |
40.300 |
133.000 |
326 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4.541.300 |
4.541.300 |
6.439.000 |
327 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.767.500 |
3.767.500 |
8.417.000 |
328 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5.982.300 |
5.982.300 |
8.417.000 |
329 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4.541.300 |
4.541.300 |
6.439.000 |
330 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5.982.300 |
5.982.300 |
8.417.000 |
331 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.767.500 |
3.767.500 |
8.417.000 |
332 |
Cắt cụt cổ tử cung |
3.019.800 |
3.019.800 |
4.676.000 |
333 |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.305.100 |
2.305.100 |
4.676.000 |
334 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4.621.100 |
4.621.100 |
13.180.000 |
335 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4.621.100 |
4.621.100 |
13.180.000 |
336 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4.941.100 |
4.941.100 |
13.681.000 |
337 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4.941.100 |
4.941.100 |
13.681.000 |
338 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4.941.100 |
4.941.100 |
13.681.000 |
339 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
5.100.100 |
5.100.100 |
13.396.000 |
340 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5.100.100 |
5.100.100 |
13.396.000 |
341 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
5.100.100 |
5.100.100 |
13.396.000 |
342 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
1.509.500 |
4.000.000 |
343 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3.300.700 |
3.300.700 |
12.754.000 |
344 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2.140.700 |
2.140.700 |
9.284.000 |
345 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
5.100.100 |
5.100.100 |
13.396.000 |
346 |
Cắt nối niệu quản |
3.279.000 |
3.279.000 |
|
347 |
Cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
2.104.900 |
3.447.000 |
348 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
349 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
350 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
2.815.900 |
|
351 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4.941.100 |
4.941.100 |
13.681.000 |
352 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4.308.300 |
4.308.300 |
12.712.000 |
353 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6.836.200 |
6.836.200 |
16.130.000 |
354 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.953.300 |
5.953.300 |
|
355 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu |
6.849.100 |
6.849.100 |
16.145.000 |
356 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.879.900 |
5.879.900 |
16.145.000 |
357 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
358 |
Cắt u lành dương vật |
2.396.200 |
2.396.200 |
9.287.000 |
359 |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
360 |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.651.700 |
2.651.700 |
10.337.000 |
361 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
362 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.651.700 |
2.651.700 |
10.337.000 |
363 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
364 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1.456.700 |
1.456.700 |
7.195.000 |
365 |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
2.268.300 |
7.720.000 |
366 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.716.500 |
1.716.500 |
7.720.000 |
367 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.815.100 |
6.815.100 |
16.111.000 |
368 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.932.700 |
5.932.700 |
16.111.000 |
369 |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
370 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
8.769.200 |
8.769.200 |
11.063.000 |
371 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6.836.200 |
6.836.200 |
16.130.000 |
372 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
373 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
374 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
375 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
376 |
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] |
|
|
3.500.000 |
377 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64.300 |
64.300 |
|
378 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
463.500 |
463.500 |
|
379 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
1.609.200 |
1.609.200 |
|
380 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.920.900 |
1.920.900 |
|
381 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
3.142.500 |
|
382 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
1.920.900 |
|
383 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
6.477.300 |
6.477.300 |
9.891.000 |
384 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.350.200 |
5.350.200 |
9.891.000 |
385 |
Đặt vòng nâng Perssary [đặt thử - chưa bao gồm vòng nâng] |
|
|
550.000 |
386 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
2.396.200 |
2.396.200 |
|
387 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] |
40.900 |
40.900 |
|
388 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] |
41.100 |
41.100 |
|
389 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
617.800 |
617.800 |
|
390 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học |
2.085.400 |
2.085.400 |
2.791.000 |
391 |
Đo niệu dòng đồ |
74.000 |
74.000 |
360.000 |
392 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.705.700 |
2.705.700 |
11.877.000 |
393 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.490.900 |
2.490.900 |
11.095.000 |
394 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
395 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2.951.800 |
2.951.800 |
|
396 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.990.200 |
1.990.200 |
3.900.000 |
397 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.993.400 |
3.993.400 |
11.591.000 |
398 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.993.400 |
3.993.400 |
11.591.000 |
399 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
2.119.400 |
6.868.000 |
400 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.569.000 |
1.569.000 |
6.868.000 |
401 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3.054.800 |
3.054.800 |
9.229.000 |
402 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
289.500 |
289.500 |
|
403 |
Khâu vết thương thành bụng |
2.396.200 |
2.396.200 |
|
404 |
Khoét chóp cổ tử cung |
3.019.800 |
3.019.800 |
4.676.000 |
405 |
Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.305.100 |
2.305.100 |
4.676.000 |
406 |
Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung |
|
|
900.000 |
407 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
2.683.900 |
10.014.000 |
408 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.754.800 |
1.754.800 |
4.206.000 |
409 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.538.800 |
2.538.800 |
10.113.000 |
410 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400 |
2.833.400 |
11.363.000 |
411 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.104.300 |
2.104.300 |
11.363.000 |
412 |
Làm thuốc âm đạo [chưa bao gồm thuốc] |
|
|
100.000 |
413 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94.600 |
94.600 |
|
414 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
3.191.500 |
5.033.000 |
415 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.501.900 |
2.501.900 |
7.042.000 |
416 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.959.100 |
1.959.100 |
7.042.000 |
417 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2.501.900 |
2.501.900 |
7.042.000 |
418 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3.716.600 |
3.716.600 |
5.911.000 |
419 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.945.200 |
2.945.200 |
5.911.000 |
420 |
Mở khí quản cấp cứu |
759.800 |
759.800 |
|
421 |
Mở khí quản thường quy |
759.800 |
759.800 |
|
422 |
Mở rộng lỗ sáo |
1.509.500 |
1.509.500 |
7.041.000 |
423 |
Nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối |
|
|
45.000.000 |
424 |
Nội soi buồng ối đốt thông nối mạch máu bằng laser trong điều trị hội chứng truyền máu song thai |
|
|
45.000.000 |
425 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4.667.800 |
4.667.800 |
7.000.000 |
426 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4.667.800 |
4.667.800 |
7.000.000 |
427 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4.667.800 |
4.667.800 |
7.000.000 |
428 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.859.600 |
3.859.600 |
7.000.000 |
429 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
3.035.700 |
3.035.700 |
4.904.000 |
430 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.421.600 |
2.421.600 |
4.904.000 |
431 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1.754.800 |
1.754.800 |
4.206.000 |
432 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5.437.300 |
5.437.300 |
8.091.000 |
433 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1.596.600 |
1.596.600 |
8.956.000 |
434 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.596.600 |
1.596.600 |
8.956.000 |
435 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
436 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2.932.800 |
2.932.800 |
12.660.000 |
437 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5.206.200 |
5.206.200 |
7.400.000 |
438 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
439 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.949.800 |
2.949.800 |
7.180.000 |
440 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.407.800 |
2.407.800 |
7.180.000 |
441 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.892.800 |
2.892.800 |
4.546.000 |
442 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.177.000 |
2.177.000 |
4.546.000 |
443 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2.892.800 |
2.892.800 |
4.546.000 |
444 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.177.000 |
2.177.000 |
4.546.000 |
445 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
446 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
447 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
448 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
449 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
450 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo |
3.279.000 |
3.279.000 |
14.100.000 |
451 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
5.507.100 |
5.507.100 |
14.803.000 |
452 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.849.400 |
4.849.400 |
7.269.000 |
453 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.576.400 |
3.576.400 |
7.269.000 |
454 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
5.204.600 |
5.204.600 |
11.707.000 |
455 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
3.135.800 |
3.135.800 |
11.476.000 |
456 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
4.110.800 |
4.110.800 |
6.631.000 |
457 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.329.000 |
3.329.000 |
6.631.000 |
458 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
2.104.900 |
3.447.000 |
459 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.535.600 |
1.535.600 |
3.447.000 |
460 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.260.800 |
2.260.800 |
11.095.000 |
461 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
4.168.300 |
4.168.300 |
12.800.000 |
462 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
6.375.900 |
6.375.900 |
15.910.000 |
463 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.396.600 |
3.396.600 |
12.800.000 |
464 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
10.506.300 |
10.506.300 |
13.014.000 |
465 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
8.104.200 |
8.104.200 |
17.397.000 |
466 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6.836.200 |
6.836.200 |
16.130.000 |
467 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.953.300 |
5.953.300 |
16.130.000 |
468 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.932.800 |
2.932.800 |
12.660.000 |
469 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.212.300 |
2.212.300 |
12.660.000 |
470 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.621.100 |
4.621.100 |
13.180.000 |
471 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4.142.300 |
4.142.300 |
13.710.000 |
472 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.456.900 |
3.456.900 |
13.710.000 |
473 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
474 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.651.700 |
2.651.700 |
10.337.000 |
475 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4.197.200 |
4.197.200 |
12.357.000 |
476 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300 |
4.157.300 |
12.530.000 |
477 |
Phẫu thuật Crossen |
4.444.300 |
4.444.300 |
6.813.000 |
478 |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.670.500 |
3.670.500 |
6.813.000 |
479 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3.279.000 |
3.279.000 |
14.100.000 |
480 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
2.396.200 |
2.396.200 |
9.287.000 |
481 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
3.142.500 |
3.142.500 |
9.589.000 |
482 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
2.396.200 |
2.396.200 |
9.287.000 |
483 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.512.900 |
3.512.900 |
10.914.000 |
484 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.512.900 |
3.512.900 |
10.914.000 |
485 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.833.400 |
2.833.400 |
11.363.000 |
486 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3.594.800 |
3.594.800 |
10.822.000 |
487 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.782.400 |
2.782.400 |
10.822.000 |
488 |
Phẫu thuật Labhart |
3.055.800 |
3.055.800 |
5.050.000 |
489 |
Phẫu thuật Labhart [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.495.000 |
2.495.000 |
5.050.000 |
490 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3.116.800 |
3.116.800 |
10.113.000 |
491 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.538.800 |
2.538.800 |
10.113.000 |
492 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
6.815.100 |
6.815.100 |
16.111.000 |
493 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
4.570.200 |
4.570.200 |
7.197.000 |
494 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.211.000 |
3.211.000 |
7.197.000 |
495 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
496 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.578.900 |
3.578.900 |
8.720.000 |
497 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau bong non - thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
498 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau cài răng lược bảo tồn TC] |
4.739.300 |
4.739.300 |
|
499 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo] |
4.739.300 |
4.739.300 |
|
500 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo - thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
501 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược] |
4.739.300 |
4.739.300 |
|
502 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược - thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
503 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật] |
4.739.300 |
4.739.300 |
|
504 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật - thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
505 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.604.800 |
2.604.800 |
6.766.000 |
506 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
1.773.600 |
1.773.600 |
6.766.000 |
507 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Khoa dịch vụ] |
2.604.800 |
2.604.800 |
6.766.000 |
508 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.376.200 |
3.376.200 |
7.672.000 |
509 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.631.000 |
2.631.000 |
7.672.000 |
510 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Khoa dịch vụ] |
3.376.200 |
3.376.200 |
7.672.000 |
511 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6.517.600 |
6.517.600 |
9.845.000 |
512 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.268.900 |
5.268.900 |
9.845.000 |
513 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [HIV, Viêm gan tiến triển...thai lần đầu] |
6.517.600 |
6.517.600 |
9.845.000 |
514 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.395.200 |
4.395.200 |
8.841.000 |
515 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.193.100 |
3.193.100 |
8.841.000 |
516 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
517 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.578.900 |
3.578.900 |
8.720.000 |
518 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [thai lần đầu] |
4.739.300 |
4.739.300 |
8.720.000 |
519 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8.625.200 |
8.625.200 |
12.299.000 |
520 |
Phẫu thuật Lefort |
3.055.800 |
3.055.800 |
5.050.000 |
521 |
Phẫu thuật Lefort [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.495.000 |
2.495.000 |
5.050.000 |
522 |
Phẫu thuật Manchester |
4.113.300 |
4.113.300 |
4.925.000 |
523 |
Phẫu thuật Manchester [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.504.000 |
3.504.000 |
4.925.000 |
524 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800 |
3.628.800 |
10.469.000 |
525 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.872.900 |
2.872.900 |
10.469.000 |
526 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3.939.300 |
3.939.300 |
6.092.000 |
527 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300 |
4.308.300 |
12.712.000 |
528 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.536.400 |
3.536.400 |
12.712.000 |
529 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4.308.300 |
4.308.300 |
12.712.000 |
530 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4.308.300 |
4.308.300 |
12.712.000 |
531 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.536.400 |
3.536.400 |
12.712.000 |
532 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.536.400 |
3.536.400 |
12.712.000 |
533 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6.849.100 |
6.849.100 |
16.145.000 |
534 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.879.900 |
5.879.900 |
16.145.000 |
535 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
536 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.651.700 |
2.651.700 |
10.337.000 |
537 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
3.217.800 |
3.217.800 |
10.337.000 |
538 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
5.182.300 |
5.182.300 |
8.294.000 |
539 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4.428.500 |
4.428.500 |
8.294.000 |
540 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
3.054.800 |
3.054.800 |
4.823.000 |
541 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.478.500 |
2.478.500 |
4.823.000 |
542 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.721.300 |
4.721.300 |
13.002.000 |
543 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.888.600 |
3.888.600 |
13.002.000 |
544 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
545 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300 |
6.548.300 |
16.116.000 |
546 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
547 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
548 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
549 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
550 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp |
5.990.300 |
5.990.300 |
12.800.000 |
551 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
552 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
553 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
554 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
555 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
556 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
557 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
558 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.155.200 |
5.155.200 |
15.342.000 |
559 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.990.300 |
5.990.300 |
15.342.000 |
560 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.663.800 |
4.663.800 |
15.238.000 |
561 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
562 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6.548.300 |
6.548.300 |
16.116.000 |
563 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
564 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
565 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.818.700 |
2.818.700 |
10.064.000 |
566 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.503.300 |
5.503.300 |
12.800.000 |
567 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
2.818.700 |
10.064.000 |
568 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.818.700 |
2.818.700 |
10.064.000 |
569 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.663.800 |
4.663.800 |
15.238.000 |
570 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
571 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
572 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
573 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
574 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
8.630.200 |
8.630.200 |
11.766.000 |
575 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
6.346.300 |
6.346.300 |
15.914.000 |
576 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
577 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
578 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
579 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
580 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
581 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
582 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
8.769.200 |
8.769.200 |
11.063.000 |
583 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
584 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
4.343.300 |
4.343.300 |
13.718.000 |
585 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
586 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
2.818.700 |
10.064.000 |
587 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9.585.300 |
9.585.300 |
19.153.000 |
588 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6.455.300 |
6.455.300 |
9.360.000 |
589 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4.663.800 |
4.663.800 |
15.238.000 |
590 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
591 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2.913.900 |
2.913.900 |
14.262.000 |
592 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5.521.300 |
5.521.300 |
13.967.000 |
593 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.815.900 |
2.815.900 |
9.563.000 |
594 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.663.800 |
3.663.800 |
15.676.000 |
595 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.917.900 |
2.917.900 |
9.772.000 |
596 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2.815.900 |
2.815.900 |
9.563.000 |
597 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3.663.800 |
3.663.800 |
15.676.000 |
598 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.815.900 |
2.815.900 |
9.563.000 |
599 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
600 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.815.900 |
2.815.900 |
9.563.000 |
601 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.663.800 |
3.663.800 |
15.676.000 |
602 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.970.800 |
5.970.800 |
8.697.000 |
603 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
4.068.200 |
4.068.200 |
13.680.000 |
604 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5.437.300 |
5.437.300 |
8.091.000 |
605 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5.395.300 |
5.395.300 |
7.925.000 |
606 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5.395.300 |
5.395.300 |
7.925.000 |
607 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5.970.800 |
5.970.800 |
8.697.000 |
608 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.434.500 |
2.434.500 |
11.839.000 |
609 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9.585.300 |
9.585.300 |
19.153.000 |
610 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.596.600 |
1.596.600 |
8.956.000 |
611 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.503.300 |
5.503.300 |
12.800.000 |
612 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
613 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
614 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.596.600 |
1.596.600 |
8.956.000 |
615 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5.988.800 |
5.988.800 |
9.245.000 |
616 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5.186.800 |
5.186.800 |
8.000.000 |
617 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
5.503.300 |
5.503.300 |
14.367.000 |
618 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
6.964.200 |
6.964.200 |
16.533.000 |
619 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7.279.100 |
7.279.100 |
16.575.000 |
620 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3.136.900 |
3.136.900 |
11.764.000 |
621 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7.279.100 |
7.279.100 |
16.575.000 |
622 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
7.279.100 |
7.279.100 |
16.575.000 |
623 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4.886.100 |
4.886.100 |
14.415.000 |
624 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4.886.100 |
4.886.100 |
14.415.000 |
625 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4.621.100 |
4.621.100 |
13.180.000 |
626 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.668.700 |
3.668.700 |
7.258.000 |
627 |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng |
4.451.200 |
4.451.200 |
7.258.000 |
628 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3.720.600 |
3.720.600 |
14.769.000 |
629 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900 |
5.363.900 |
14.770.000 |
630 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
4.230.100 |
4.230.100 |
6.110.000 |
631 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.501.900 |
3.501.900 |
6.110.000 |
632 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6.640.200 |
6.640.200 |
9.493.000 |
633 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
5.324.200 |
5.324.200 |
7.135.000 |
634 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
5.142.900 |
5.142.900 |
14.867.000 |
635 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.783.200 |
3.783.200 |
14.867.000 |
636 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
3.596.900 |
10.842.000 |
637 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.751.200 |
2.751.200 |
10.842.000 |
638 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
|
|
6.000.000 |
639 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
|
|
6.500.000 |
640 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5.817.300 |
5.817.300 |
15.385.000 |
641 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4.819.700 |
4.819.700 |
15.385.000 |
642 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4.553.300 |
4.553.300 |
14.121.000 |
643 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
3.780.000 |
3.780.000 |
14.121.000 |
644 |
Phẫu thuật treo tử cung |
3.131.800 |
3.131.800 |
12.425.000 |
645 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu |
5.817.300 |
5.817.300 |
15.385.000 |
646 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
4.819.700 |
4.819.700 |
15.385.000 |
647 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
6.964.200 |
6.964.200 |
16.533.000 |
648 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6.895.100 |
6.895.100 |
10.124.000 |
649 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
5.263.300 |
5.263.300 |
|
650 |
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
6.895.100 |
6.895.100 |
10.124.000 |
651 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2.367.500 |
2.367.500 |
9.707.000 |
652 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2.932.800 |
2.932.800 |
12.660.000 |
653 |
Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] |
2.212.300 |
2.212.300 |
12.660.000 |
654 |
Tập mạnh cơ đáy chậu [BIOFEEDBACK] |
|
|
500.000 |
655 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
318.700 |
318.700 |
855.000 |
656 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.509.500 |
1.509.500 |
7.041.000 |
657 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1.596.600 |
1.596.600 |
8.956.000 |
658 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
290.800 |
290.800 |
|
659 |
Tiêm nhân Chorio |
270.500 |
270.500 |
350.000 |
660 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
2.396.200 |
2.396.200 |
9.287.000 |
661 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
873.000 |
|
662 |
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
885.400 |
885.400 |
|
663 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
3.191.500 |
5.033.000 |
664 |
Truyền dịch vào buồng ối |
|
|
6.000.000 |
665 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
7.946.300 |
7.946.300 |
10.796.000 |
666 |
Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [đã mua siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)] |
137.000 |
|
54.000 |
667 |
Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [đã mua siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)] [Chuyên gia] |
|
|
84.000 |
668 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
252.300 |
252.300 |
|
669 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
195.900 |
195.900 |
|
670 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
586.300 |
586.300 |
|
671 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58.600 |
58.600 |
|
672 |
Siêu âm có chất tương phản (siêu âm bơm nước buồng tử cung) |
|
|
800.000 |
673 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
674 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
675 |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
89.300 |
291.000 |
676 |
Siêu âm doppler mạch máu |
252.300 |
252.300 |
380.000 |
677 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
89.300 |
250.000 |
678 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [thai đôi trở lên] |
|
|
300.000 |
679 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
89.300 |
291.000 |
680 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89.300 |
89.300 |
291.000 |
681 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89.300 |
89.300 |
291.000 |
682 |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
683 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
89.300 |
89.300 |
291.000 |
684 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
58.600 |
|
685 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
58.600 |
|
686 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
687 |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
58.600 |
|
688 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
689 |
Siêu âm ổ bụng |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
690 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
691 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58.600 |
58.600 |
|
692 |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
693 |
Siêu âm tại giường |
58.600 |
58.600 |
|
694 |
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) [Siêu âm 2D thai đôi trở lên] |
|
|
294.000 |
695 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
58.600 |
|
696 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
58.600 |
|
697 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
58.600 |
|
698 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
699 |
Siêu âm thai [2D bổ sung cho thai thứ 2 trở lên] |
|
|
98.000 |
700 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
252.300 |
|
701 |
Siêu âm tim doppler |
252.300 |
252.300 |
380.000 |
702 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
252.300 |
252.300 |
|
703 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
704 |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
705 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
706 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
195.600 |
250.000 |
707 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Chuyên gia] |
|
|
280.000 |
708 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
709 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
58.600 |
196.000 |
710 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
89.300 |
|
711 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
252.300 |
300.000 |
712 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300 |
252.300 |
|
713 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
89.300 |
250.000 |
714 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300 |
89.300 |
|
715 |
Siêu âm tim doppler tại giường |
252.300 |
252.300 |
|
716 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
|
|
500.000 |
717 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai đôi trở lên] |
|
|
550.000 |
718 |
Điện tim thường |
39.900 |
39.900 |
124.000 |
719 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] |
39.900 |
39.900 |
|
720 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] |
39.900 |
39.900 |
|
721 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
1.369.400 |
7.162.000 |
722 |
Bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
1.079.400 |
6.498.000 |
723 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ [người lớn] |
248.500 |
248.500 |
|
724 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ [sơ sinh] |
248.500 |
248.500 |
|
725 |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
248.500 |
248.500 |
|
726 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
139.000 |
139.000 |
179.000 |
727 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
889.700 |
3.383.000 |
728 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] |
532.500 |
532.500 |
|
729 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] |
532.500 |
532.500 |
|
730 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai [chưa bao gồm thuốc] |
251.400 |
|
251.000 |
731 |
Chăm sóc rốn sơ sinh [bằng máy Plasma - chưa bao gồm thuốc VTTH] |
|
|
65.000 |
732 |
Chăm sóc trẻ sơ sinh da kề da với bố |
|
|
250.000 |
733 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [nội trú] |
|
|
235.000 |
734 |
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
145.900 |
|
|
735 |
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên 30 cm] |
435.900 |
|
|
736 |
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên15cm đến 30 cm] |
285.900 |
|
|
737 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1.069.900 |
1.069.900 |
2.100.000 |
738 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
659.900 |
|
739 |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
126.900 |
|
740 |
Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] |
153.700 |
153.700 |
|
741 |
Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] |
153.700 |
153.700 |
|
742 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] |
153.700 |
153.700 |
|
743 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] |
153.700 |
153.700 |
|
744 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
444.800 |
444.800 |
|
745 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
280.500 |
|
746 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
153.700 |
|
747 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
312.500 |
|
748 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
126.900 |
126.900 |
|
749 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162.900 |
162.900 |
|
750 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
162.900 |
162.900 |
|
751 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
153.700 |
153.700 |
|
752 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
280.500 |
|
753 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
171.900 |
|
754 |
Chọc hút khí màng phổi [người lớn] |
162.900 |
162.900 |
|
755 |
Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] |
162.900 |
162.900 |
|
756 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
308.300 |
553.000 |
757 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
308.300 |
553.000 |
758 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196.900 |
196.900 |
|
759 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126.700 |
126.700 |
|
760 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
586.300 |
586.300 |
1.455.000 |
761 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
|
762 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
811.000 |
763 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
811.000 |
764 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
811.000 |
765 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
153.700 |
153.700 |
|
766 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
825.800 |
825.800 |
1.660.000 |
767 |
Chọc ối điều trị đa ối |
825.800 |
825.800 |
1.660.000 |
768 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
825.800 |
825.800 |
|
769 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] |
195.900 |
195.900 |
|
770 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] |
195.900 |
195.900 |
|
771 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153.700 |
153.700 |
400.000 |
772 |
Chọc thăm dò màng phổi |
153.700 |
153.700 |
|
773 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
58.400 |
|
774 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
659.900 |
659.900 |
|
775 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929.400 |
929.400 |
|
776 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
659.900 |
659.900 |
3.184.000 |
777 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
192.300 |
192.300 |
|
778 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192.300 |
192.300 |
|
779 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
628.500 |
628.500 |
|
780 |
Dịch vụ bác sĩ - Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu] [A1] |
|
|
15.000.000 |
781 |
Dịch vụ bác sĩ - Khu A - C [Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu]] |
|
|
9.000.000 |
782 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
263.700 |
263.700 |
|
783 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40.300 |
40.300 |
|
784 |
Đặt catheter động mạch [người lớn] |
1.400.500 |
1.400.500 |
|
785 |
Đặt catheter động mạch [nhi] [động mạch quay] |
578.500 |
578.500 |
|
786 |
Đặt catheter động mạch [sơ sinh] [Theo dõi huyết áp liên tục] |
1.400.500 |
1.400.500 |
|
787 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
1.158.500 |
|
788 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
685.500 |
|
789 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25.100 |
25.100 |
|
790 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.158.500 |
1.158.500 |
|
791 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.158.500 |
1.158.500 |
|
792 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
685.500 |
685.500 |
|
793 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.158.500 |
1.158.500 |
|
794 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685.500 |
685.500 |
|
795 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
885.800 |
885.800 |
|
796 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
885.800 |
885.800 |
|
797 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
600.500 |
600.500 |
|
798 |
Đặt nội khí quản [người lớn] |
600.500 |
600.500 |
|
799 |
Đặt nội khí quản [sơ sinh] |
600.500 |
600.500 |
|
800 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101.800 |
101.800 |
|
801 |
Đặt ống thông dạ dày [người lớn] |
101.800 |
101.800 |
|
802 |
Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] |
101.800 |
101.800 |
|
803 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
101.800 |
|
804 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405.500 |
405.500 |
|
805 |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
92.400 |
|
806 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
685.500 |
685.500 |
|
807 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
685.500 |
685.500 |
|
808 |
Đặt sonde bàng quang [người lớn] |
101.800 |
101.800 |
|
809 |
Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] |
101.800 |
101.800 |
|
810 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92.400 |
92.400 |
|
811 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
252.500 |
|
350.000 |
812 |
Đặt vòng nâng Pessary |
|
|
3.000.000 |
813 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
285.400 |
285.400 |
|
814 |
Điều trị đích trong ung thư |
987.200 |
987.200 |
|
815 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399.000 |
399.000 |
811.000 |
816 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
889.700 |
889.700 |
|
817 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
70.200 |
|
173.000 |
818 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191.500 |
191.500 |
569.000 |
819 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma [chưa bao gồm thuốc VTTH] |
36.600 |
36.600 |
65.000 |
820 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
141.200 |
141.200 |
|
821 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
69.000 |
69.000 |
185.000 |
822 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] |
89.300 |
89.300 |
|
823 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] |
148.300 |
148.300 |
|
824 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.191.900 |
1.191.900 |
3.960.000 |
825 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Khu D] |
1.191.900 |
1.191.900 |
3.960.000 |
826 |
Đỡ đẻ ngôi ngược [bệnh truyền nhiễm] |
1.191.900 |
1.191.900 |
|
827 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786.700 |
786.700 |
4.366.000 |
828 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [bệnh truyền nhiễm] |
786.700 |
786.700 |
4.618.000 |
829 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Khu D] |
786.700 |
786.700 |
4.366.000 |
830 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300 |
1.510.300 |
4.618.000 |
831 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [bệnh truyền nhiễm] |
1.510.300 |
1.510.300 |
|
832 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Khu D] |
1.510.300 |
1.510.300 |
4.618.000 |
833 |
Forceps |
1.141.900 |
1.141.900 |
4.326.000 |
834 |
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley |
|
|
1.800.000 |
835 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc [không bao gồm thuốc] |
|
|
900.000 |
836 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc [Propess] |
|
|
1.800.000 |
837 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn [mask thanh quản] |
|
|
2.500.000 |
838 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
185.000 |
185.000 |
|
839 |
Giác hút |
1.141.900 |
1.141.900 |
4.326.000 |
840 |
Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung |
|
|
2.100.000 |
841 |
Giảm đau ngoài màng cứng bơm truyền tự động thu bổ sung [không bao gồm Anaropin] |
|
|
1.530.000 |
842 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682.500 |
682.500 |
2.402.000 |
843 |
Giường dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo phương pháp Kangaroo |
|
|
1.000.000 |
844 |
Gội đầu cho người bệnh [Gội khô] |
|
|
200.000 |
845 |
Gội đầu cho người bệnh [Gội ướt] |
|
|
100.000 |
846 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2.310.600 |
2.310.600 |
|
847 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
848 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
849 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500 |
236.500 |
1.264.000 |
850 |
Hút đờm hầu họng [người lớn] |
14.100 |
14.100 |
|
851 |
Hút đờm hầu họng [sơ sinh] |
14.100 |
14.100 |
|
852 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
14.100 |
14.100 |
|
853 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
532.400 |
532.400 |
|
854 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
373.600 |
373.600 |
|
855 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] |
373.600 |
373.600 |
|
856 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] |
373.600 |
373.600 |
|
857 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] |
14.100 |
14.100 |
|
858 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] |
14.100 |
14.100 |
|
859 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
14.100 |
|
860 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126.700 |
126.700 |
|
861 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
171.900 |
811.000 |
862 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
3.191.500 |
5.033.000 |
863 |
Hút thai dưới siêu âm |
522.000 |
522.000 |
|
864 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2.520.200 |
2.520.200 |
|
865 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289.500 |
289.500 |
|
866 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.663.600 |
1.663.600 |
2.684.000 |
867 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
269.500 |
|
868 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] |
194.700 |
194.700 |
|
869 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354.200 |
354.200 |
|
870 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] |
289.500 |
289.500 |
|
871 |
Khâu vòng cổ tử cung |
582.500 |
582.500 |
1.887.000 |
872 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27.500 |
27.500 |
|
873 |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
27.500 |
|
874 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
27.500 |
|
875 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
27.500 |
|
876 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
|
|
1.000.000 |
877 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống [Marcaine Spinal Heavy] |
|
|
1.000.000 |
878 |
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP, QL BLOCK] |
|
|
2.000.000 |
879 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động] |
|
|
3.500.000 |
880 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động] [không bao gồm Anaropin] |
|
|
2.930.000 |
881 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Bupivacain bơm truyền tự động] |
|
|
2.900.000 |
882 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Levobupivacain bơm truyền tự động] |
|
|
3.500.000 |
883 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng [vai-cổ-gáy] |
51.300 |
51.300 |
158.000 |
884 |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
653.700 |
1.313.000 |
885 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.607.000 |
1.607.000 |
|
886 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759.800 |
759.800 |
|
887 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
759.800 |
|
888 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628.500 |
628.500 |
|
889 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
405.500 |
2.393.000 |
890 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.745.200 |
2.745.200 |
7.628.000 |
891 |
Nạo hút thai trứng |
914.600 |
914.600 |
1.912.000 |
892 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376.500 |
376.500 |
1.561.000 |
893 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627.100 |
627.100 |
1.446.000 |
894 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313.500 |
313.500 |
985.000 |
895 |
Nong niệu đạo |
273.500 |
273.500 |
1.520.000 |
896 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
273.500 |
273.500 |
1.520.000 |
897 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
953.800 |
953.800 |
2.601.000 |
898 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
575.300 |
575.300 |
1.931.000 |
899 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
1.095.300 |
1.095.300 |
2.184.000 |
900 |
Nội xoay thai |
1.472.000 |
1.472.000 |
2.092.000 |
901 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.265.200 |
1.265.200 |
2.117.000 |
902 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199.700 |
199.700 |
1.170.000 |
903 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
352.300 |
352.300 |
|
904 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
352.300 |
352.300 |
|
905 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
611.000 |
611.000 |
2.393.000 |
906 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ dưới 8 tuần] |
|
|
3.000.000 |
907 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ từ 8 tuần đến 12 tuần] |
|
|
5.000.000 |
908 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450.000 |
450.000 |
1.290.000 |
909 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700.200 |
700.200 |
|
910 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.133.300 |
1.133.300 |
|
911 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429.500 |
429.500 |
2.010.000 |
912 |
Rửa bàng quang |
230.500 |
230.500 |
542.000 |
913 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
230.500 |
542.000 |
914 |
Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc |
230.500 |
230.500 |
542.000 |
915 |
Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] |
152.000 |
152.000 |
400.000 |
916 |
Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] |
152.000 |
152.000 |
400.000 |
917 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
152.000 |
152.000 |
400.000 |
918 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
414.500 |
873.000 |
919 |
Sinh thiết gai rau |
1.182.500 |
1.182.500 |
2.636.000 |
920 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
879.400 |
1.878.000 |
921 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
879.400 |
1.878.000 |
922 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
879.400 |
1.878.000 |
923 |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
68.100 |
270.000 |
924 |
Soi ối |
55.100 |
|
300.000 |
925 |
Soi ối [thai quá ngày sinh] |
55.100 |
55.100 |
300.000 |
926 |
Tắm cho người bệnh |
|
|
200.000 |
927 |
Tắm sơ sinh |
|
|
100.000 |
928 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
64.300 |
130.000 |
929 |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
275.600 |
|
930 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
89.500 |
174.000 |
931 |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
148.600 |
272.000 |
932 |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
121.400 |
|
933 |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
193.600 |
|
934 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] |
275.600 |
275.600 |
|
935 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] |
148.600 |
148.600 |
|
936 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm] |
193.600 |
193.600 |
|
937 |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
263.700 |
|
938 |
Thay máu sơ sinh |
700.200 |
700.200 |
|
939 |
Thay ống nội khí quản [người lớn] |
600.500 |
600.500 |
|
940 |
Thay ống nội khí quản [sơ sinh] |
600.500 |
600.500 |
|
941 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục |
215.800 |
215.800 |
|
942 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
55.000 |
180.000 |
943 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [TĐ] |
|
|
180.000 |
944 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên] |
|
|
100.000 |
945 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên] [TĐ] |
|
|
100.000 |
946 |
Theo dõi SpO2 [liên tục tại giường] |
|
|
250.000 |
947 |
Thông bàng quang |
101.800 |
101.800 |
|
948 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
949 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
950 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
951 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
952 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
953 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
954 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
955 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
956 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
957 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
958 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
959 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
960 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
961 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
962 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
963 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
964 |
Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
965 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
966 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
967 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
968 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
969 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
970 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
971 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
972 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
973 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
974 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
975 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế] |
625.000 |
625.000 |
|
976 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
977 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
978 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
979 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
980 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
981 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
982 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
983 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
984 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
985 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
986 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
987 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
988 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
989 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
990 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
991 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
992 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
26.041 |
26.041 |
|
993 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
994 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
625.000 |
625.000 |
|
995 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
996 |
Thông tiểu [người lớn] |
101.800 |
101.800 |
241.000 |
997 |
Thông tiểu [sơ sinh] |
101.800 |
101.800 |
|
998 |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
999 |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
1000 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
26.041 |
26.041 |
|
1001 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
625.000 |
625.000 |
|
1002 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày] |
|
|
1.548.000 |
1003 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] |
60.100 |
60.100 |
|
1004 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 ngày] |
1.443.900 |
1.443.900 |
|
1005 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
700.200 |
700.200 |
1.382.000 |
1006 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.249.700 |
1.249.700 |
2.724.000 |
1007 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436.200 |
436.200 |
1.384.000 |
1008 |
Thụt giữ |
92.400 |
92.400 |
|
1009 |
Thụt tháo |
92.400 |
92.400 |
189.000 |
1010 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92.400 |
92.400 |
|
1011 |
Thụt tháo phân [người lớn] |
92.400 |
92.400 |
|
1012 |
Thụt tháo phân [sơ sinh] |
92.400 |
92.400 |
|
1013 |
Tiêm bắp thịt |
15.100 |
15.100 |
46.000 |
1014 |
Tiêm dưới da |
15.100 |
15.100 |
46.000 |
1015 |
Tiêm tĩnh mạch |
15.100 |
15.100 |
46.000 |
1016 |
Tiêm trong da |
15.100 |
15.100 |
46.000 |
1017 |
Tiêm Vắc xin viêm gan B sơ sinh |
|
|
95.000 |
1018 |
Trích áp xe phần mềm lớn |
218.500 |
218.500 |
|
1019 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
951.600 |
1.585.000 |
1020 |
Trích áp xe vú |
251.500 |
251.500 |
1.495.000 |
1021 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885.400 |
885.400 |
2.681.000 |
1022 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
1.311.400 |
|
1.476.000 |
1023 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
172.800 |
172.800 |
407.000 |
1024 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
144.800 |
144.800 |
300.000 |
1025 |
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] |
25.100 |
25.100 |
179.000 |
1026 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
76.000 |
76.000 |
200.000 |
1027 |
Xoa bóp phòng chống loét [Sơ sinh non tháng và bệnh lý] |
|
|
181.000 |
1028 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay [Massage cho trẻ sơ sinh] |
64.900 |
64.900 |
181.000 |
1029 |
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] |
50.300 |
50.300 |
100.000 |
1030 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300 |
110.300 |
154.000 |
1031 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
363.600 |
363.600 |
|
1032 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.200 |
22.200 |
|
1033 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) [1] |
42.100 |
42.100 |
|
1034 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
93.300 |
93.300 |
157.000 |
1035 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7] |
49.700 |
49.700 |
|
1036 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) [2] |
33.500 |
33.500 |
|
1037 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) [2] |
33.500 |
33.500 |
|
1038 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] [6] |
24.800 |
24.800 |
|
1039 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] [7] |
24.800 |
24.800 |
|
1040 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
1041 |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
942.715 |
|
|
1042 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
24.800 |
40.000 |
1043 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] |
87.000 |
87.000 |
|
1044 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] |
87.000 |
87.000 |
|
1045 |
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
139.000 |
|
|
1046 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
262.800 |
262.800 |
341.000 |
1047 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
68.400 |
105.000 |
1048 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
59.500 |
59.500 |
|
1049 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500 |
43.500 |
86.000 |
1050 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
49.700 |
95.000 |
1051 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
186.600 |
186.600 |
|
1052 |
Xét nghiệm chiếu xạ |
100.000 |
|
|
1053 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
30.200 |
66.000 |
1054 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
30.200 |
30.200 |
|
1055 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1056 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
95.300 |
166.000 |
1057 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1058 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
543.000 |
543.000 |
|
1059 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) |
|
|
900.000 |
1060 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
89.700 |
166.000 |
1061 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
22.400 |
|
1062 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
1063 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
1064 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200 |
144.200 |
247.000 |
1065 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
156.200 |
156.200 |
254.000 |
1066 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
139.200 |
139.200 |
220.000 |
1067 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
16.800 |
16.800 |
|
1068 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
13.400 |
37.000 |
1069 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
28.000 |
50.000 |
1070 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1071 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
56.100 |
92.000 |
1072 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
84.100 |
84.100 |
152.000 |
1073 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
84.100 |
151.000 |
1074 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100 |
84.100 |
153.000 |
1075 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
1076 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
138.000 |
1077 |
Định lượng Globulin [Máu] |
22.400 |
22.400 |
|
1078 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1079 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
105.300 |
159.000 |
1080 |
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] |
312.500 |
312.500 |
481.000 |
1081 |
Định lượng Lambda [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1082 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100 |
84.100 |
155.000 |
1083 |
Định lượng Mg [Máu] |
33.600 |
33.600 |
57.000 |
1084 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
414.700 |
604.000 |
1085 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
84.100 |
84.100 |
170.000 |
1086 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500 |
78.500 |
156.000 |
1087 |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
14.400 |
44.000 |
1088 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1089 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
212.300 |
212.300 |
359.000 |
1090 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
97.500 |
97.500 |
178.000 |
1091 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
50.000 |
1092 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
61.700 |
130.000 |
1093 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1094 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
1095 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
1096 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
20.000 |
|
1097 |
HBeAg miễn dịch tự động |
104.400 |
104.400 |
|
1098 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
166.200 |
166.200 |
251.000 |
1099 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
28.600 |
59.000 |
1100 |
Chlamydia test nhanh |
78.300 |
78.300 |
106.000 |
1101 |
Định tính hCG (test nhanh) |
|
|
40.000 |
1102 |
HBsAg miễn dịch tự động |
81.700 |
81.700 |
116.000 |
1103 |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
58.600 |
90.000 |
1104 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
186.000 |
1105 |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
58.600 |
174.000 |
1106 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
142.500 |
142.500 |
186.000 |
1107 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy Cobas 4800] |
|
|
900.000 |
1108 |
HPV genotype Real-time PCR [Trên máy Panamax] |
|
|
1.000.000 |
1109 |
HPV Real-time PCR |
409.300 |
409.300 |
|
1110 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
74.200 |
|
1111 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
325.200 |
|
1112 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
771.700 |
771.700 |
|
1113 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
45.500 |
45.500 |
|
1114 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45.500 |
45.500 |
|
1115 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45.500 |
45.500 |
|
1116 |
Syphilis miễn dịch tự động |
|
|
180.000 |
1117 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
39.700 |
|
1118 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
210.000 |
1119 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
230.000 |
1120 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] |
194.700 |
194.700 |
283.000 |
1121 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] |
58.600 |
58.600 |
110.000 |
1122 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
45.500 |
45.500 |
|
1123 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500 |
45.500 |
|
1124 |
Vi khuẩn định danh PCR [Lậu, Chlamydia, Trichomonas] |
771.700 |
771.700 |
900.000 |
1125 |
Vi khuẩn định danh PCR [Liên cầu B] |
771.700 |
771.700 |
950.000 |
1126 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
213.800 |
213.800 |
|
1127 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
261.000 |
|
1128 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Xác định liên cầu khuẩn nhóm B] |
261.000 |
261.000 |
349.000 |
1129 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
201.800 |
|
1130 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
261.000 |
|
1131 |
Vi sinh vật định danh PCR đa tác nhân [13 tác nhân đường sinh dục] |
|
|
1.000.000 |
1132 |
Xét nghiệm HIV khẳng định 2 |
|
|
297.000 |
1133 |
Bộ xét nghiệm cơ bản sản phụ khoa [có test nhanh] |
1.256.800 |
1.023.000 |
2.274.000 |
1134 |
Bộ xét nghiệm cơ bản sản phụ khoa [HTSS/CĐTS] |
1.302.900 |
967.600 |
2.382.000 |
1135 |
Bộ xét nghiệm rút gọn dành cho thủ thuật |
382.300 |
136.500 |
638.000 |
1136 |
Bộ xét nghiệm rút gọn dành cho thủ thuật [HTSS] |
259.300 |
259.300 |
440.000 |
1137 |
Bộ xét nghiệm rút gọn quý 1 của thai kỳ |
864.700 |
474.000 |
1.487.000 |
1138 |
Bộ xét nghiệm rút gọn quý 2 của thai kỳ (Người bệnh không nhiễm HbsAg trong lần xét nghiệm trước) |
75.300 |
75.300 |
154.000 |
1139 |
Bộ xét nghiệm rút gọn quý 2 của thai kỳ (Người bệnh nhiễm HbsAg trong lần xét nghiệm trước) |
557.300 |
557.300 |
888.000 |
1140 |
Cell bloc (khối tế bào) |
271.700 |
271.700 |
|
1141 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA] |
194.700 |
194.700 |
|
1142 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG] |
194.700 |
194.700 |
|
1143 |
Chlamydia PCR |
501.700 |
501.700 |
|
1144 |
Chlamydia Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
1145 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
771.700 |
771.700 |
|
1146 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
644.100 |
644.100 |
|
1147 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
123.400 |
123.400 |
212.000 |
1148 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
142.500 |
142.500 |
230.000 |
1149 |
CMV Real-time PCR |
|
|
1.130.000 |
1150 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
16.000 |
|
1151 |
Coronavirus Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
1152 |
Coronavirus Real-time PCR [người nhà] |
771.700 |
771.700 |
|
1153 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
142.500 |
219.000 |
1154 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
142.500 |
142.500 |
219.000 |
1155 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
168.300 |
168.300 |
|
1156 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
1.201.700 |
1.201.700 |
|
1157 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
84.100 |
84.100 |
|
1158 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
151.200 |
151.200 |
|
1159 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
1160 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
1161 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
212.300 |
212.300 |
|
1162 |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] |
324.500 |
324.500 |
|
1163 |
Định lượng Anti β2 GPI IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang [TN] |
|
|
807.000 |
1164 |
Định lượng Anti β2 GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang |
|
|
807.000 |
1165 |
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang |
|
|
807.000 |
1166 |
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang |
|
|
807.000 |
1167 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
280.500 |
280.500 |
|
1168 |
Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu] |
50.400 |
50.400 |
|
1169 |
Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] |
50.400 |
50.400 |
|
1170 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
144.200 |
144.200 |
|
1171 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400 |
22.400 |
|
1172 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
605.100 |
605.100 |
|
1173 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
61.700 |
61.700 |
|
1174 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
61.700 |
61.700 |
|
1175 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200 |
144.200 |
|
1176 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
139.200 |
139.200 |
|
1177 |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13.400 |
13.400 |
|
1178 |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600 |
25.600 |
|
1179 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
436.800 |
436.800 |
|
1180 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700 |
89.700 |
|
1181 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
72.900 |
72.900 |
|
1182 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28.000 |
28.000 |
|
1183 |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
39.200 |
39.200 |
|
1184 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
23.400 |
23.400 |
|
1185 |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300 |
95.300 |
|
1186 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
95.300 |
95.300 |
|
1187 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
178.300 |
178.300 |
|
1188 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
22.400 |
22.400 |
|
1189 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
16.800 |
39.000 |
1190 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
56.100 |
56.100 |
|
1191 |
Định lượng Cyclosporin [Máu] |
336.600 |
336.600 |
|
1192 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1193 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
89.700 |
89.700 |
|
1194 |
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang |
546.300 |
546.300 |
642.000 |
1195 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
272.900 |
272.900 |
458.000 |
1196 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
28.000 |
28.000 |
|
1197 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600 |
33.600 |
|
1198 |
Định lượng Folate [Máu] |
89.700 |
89.700 |
|
1199 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
190.300 |
190.300 |
224.000 |
1200 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
95.300 |
95.300 |
|
1201 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
168.300 |
168.300 |
|
1202 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
13.400 |
|
1203 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13.400 |
13.400 |
37.000 |
1204 |
Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 1 giờ] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1205 |
Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 2 giờ] |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1206 |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
14.400 |
|
1207 |
Định lượng G6PD |
87.000 |
87.000 |
|
1208 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1209 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
501.300 |
501.300 |
734.000 |
1210 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
1211 |
Định lượng Homocystein [Máu] |
151.200 |
151.200 |
|
1212 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
1213 |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] |
589.200 |
589.200 |
|
1214 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
1215 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
1216 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
1217 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
1218 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
1219 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
1220 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
1221 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
803.600 |
803.600 |
|
1222 |
Định lượng Insulin [Máu] |
84.100 |
84.100 |
|
1223 |
Định lượng Kappa [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1224 |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] |
543.000 |
543.000 |
|
1225 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1226 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
543.000 |
543.000 |
|
1227 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
1228 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
1229 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
95.300 |
95.300 |
|
1230 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
200.300 |
200.300 |
|
1231 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
605.100 |
605.100 |
|
1232 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
605.100 |
605.100 |
|
1233 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
84.100 |
84.100 |
|
1234 |
Định lượng Phospho (máu) |
22.400 |
22.400 |
52.000 |
1235 |
Định lượng Phospho [niệu] |
21.200 |
21.200 |
|
1236 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1237 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700 |
424.700 |
|
1238 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
363.600 |
363.600 |
|
1239 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
22.400 |
|
1240 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
11.200 |
11.200 |
40.000 |
1241 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300 |
95.300 |
|
1242 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
89.700 |
89.700 |
|
1243 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
246.400 |
246.400 |
|
1244 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
543.000 |
543.000 |
|
1245 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
39.200 |
39.200 |
|
1246 |
Định lượng sắt huyết thanh |
33.600 |
33.600 |
|
1247 |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600 |
33.600 |
|
1248 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
754.300 |
754.300 |
|
1249 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
183.300 |
183.300 |
|
1250 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
84.100 |
84.100 |
|
1251 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1252 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
424.700 |
424.700 |
|
1253 |
Định lượng Transferrin [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
1254 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28.000 |
28.000 |
|
1255 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
1256 |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
1257 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
1258 |
Định lượng Urê [dịch] |
22.400 |
22.400 |
|
1259 |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
16.800 |
|
1260 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu] |
761.300 |
761.300 |
1.319.000 |
1261 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu] [Sàng lọc TSG] |
761.300 |
761.300 |
1.243.000 |
1262 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
78.500 |
78.500 |
|
1263 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
302.500 |
302.500 |
|
1264 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[13] [Bệnh nhân thanh toán] |
8.900 |
|
|
1265 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [9] |
24.800 |
24.800 |
|
1266 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [3] |
24.800 |
24.800 |
|
1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [8] [Bệnh nhân thanh toán] |
24.800 |
24.800 |
|
1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuđơn vị máu [10] [Bệnh nhân thanh toán] |
24.800 |
24.800 |
|
1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) [1] |
42.100 |
42.100 |
|
1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) [3] |
42.100 |
42.100 |
|
1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương: chế phẩm [11] |
31.100 |
31.100 |
|
1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6] |
49.700 |
49.700 |
|
1273 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
222.700 |
222.700 |
|
1274 |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
42.100 |
|
1275 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
1276 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
1277 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
22.400 |
22.400 |
|
1278 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
1279 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
44.800 |
|
1280 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
6.600 |
6.600 |
|
1281 |
Đo các chất khí trong máu [người lớn] |
224.400 |
224.400 |
|
1282 |
Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] |
224.400 |
224.400 |
|
1283 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
445.300 |
445.300 |
|
1284 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
445.300 |
445.300 |
|
1285 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
571.300 |
571.300 |
|
1286 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
571.300 |
571.300 |
|
1287 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) |
571.300 |
571.300 |
|
1288 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
22.400 |
22.400 |
44.000 |
1289 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
22.400 |
|
1290 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
1291 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
39.200 |
|
1292 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1293 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
100.900 |
100.900 |
|
1294 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
28.000 |
28.000 |
|
1295 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
28.000 |
28.000 |
|
1296 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
61.700 |
61.700 |
|
1297 |
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu] |
454.900 |
454.900 |
|
1298 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
67.300 |
67.300 |
|
1299 |
Đo lactat trong máu |
100.900 |
100.900 |
|
1300 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
28.600 |
28.600 |
|
1301 |
FISH chẩn đoán NST XY |
3.403.400 |
3.403.400 |
|
1302 |
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH |
6.906.900 |
6.906.900 |
|
1303 |
HBsAb định lượng |
126.400 |
126.400 |
|
1304 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.351.700 |
1.351.700 |
|
1305 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
701.700 |
701.700 |
|
1306 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
|
1307 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
1308 |
HIV khẳng định (*) |
201.200 |
201.200 |
|
1309 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
1.101.700 |
1.101.700 |
|
1310 |
HPV genotype Real-time PCR |
1.601.700 |
1.601.700 |
|
1311 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
168.600 |
168.600 |
220.000 |
1312 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
168.600 |
168.600 |
|
1313 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
168.600 |
168.600 |
220.000 |
1314 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70.800 |
70.800 |
|
1315 |
Influenza virus A, B test nhanh |
185.700 |
185.700 |
236.000 |
1316 |
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
262.800 |
262.800 |
361.000 |
1317 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
13.000 |
13.000 |
|
1318 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] |
273.000 |
273.000 |
|
1319 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] |
182.700 |
182.700 |
|
1320 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
501.700 |
501.700 |
|
1321 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
1322 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
87.000 |
87.000 |
|
1323 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
87.000 |
87.000 |
|
1324 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
87.000 |
87.000 |
133.000 |
1325 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
87.000 |
87.000 |
|
1326 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
87.000 |
87.000 |
133.000 |
1327 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
31.100 |
31.100 |
|
1328 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
334.400 |
334.400 |
|
1329 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800 |
388.800 |
584.000 |
1330 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
510.400 |
510.400 |
900.000 |
1331 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
488.600 |
488.600 |
|
1332 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
488.600 |
488.600 |
|
1333 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
190.400 |
190.400 |
|
1334 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400 |
461.400 |
|
1335 |
Nhuộm xanh alcian |
515.800 |
515.800 |
|
1336 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500 |
80.500 |
|
1337 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80.500 |
80.500 |
|
1338 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) [5] |
80.500 |
80.500 |
|
1339 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
31.100 |
|
1340 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
73.200 |
73.200 |
|
1341 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
73.200 |
73.200 |
|
1342 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
8.800 |
|
1343 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
8.800 |
|
1344 |
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR |
1.420.000 |
1.420.000 |
|
1345 |
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
1.101.700 |
1.101.700 |
|
1346 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
615.000 |
615.000 |
|
1347 |
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) |
1.101.700 |
1.101.700 |
|
1348 |
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
262.800 |
262.800 |
452.000 |
1349 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
87.000 |
87.000 |
|
1350 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
35.100 |
|
1351 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
352.500 |
352.500 |
|
1352 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
130.500 |
130.500 |
207.000 |
1353 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
156.600 |
156.600 |
234.000 |
1354 |
Rubella virus Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
1355 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
99.500 |
99.500 |
|
1356 |
Sao kết quả xét nghiệm |
|
|
50.000 |
1357 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400 |
190.400 |
517.000 |
1358 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
190.400 |
190.400 |
|
1359 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
13.600 |
|
1360 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52.100 |
52.100 |
|
1361 |
Tiêu hao khí máu |
138.000 |
|
|
1362 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
18.600 |
18.600 |
|
1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
18.600 |
18.600 |
|
1364 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
95.100 |
95.100 |
|
1365 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
41.700 |
41.700 |
|
1366 |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000 |
261.000 |
|
1367 |
Ung thư (13 chỉ số xét nghiệm) |
|
327.800 |
|
1368 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
201.800 |
|
1369 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
213.800 |
213.800 |
390.000 |
1370 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
74.200 |
119.000 |
1371 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200 |
325.200 |
451.000 |
1372 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch khác] |
325.200 |
325.200 |
|
1373 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch não tuỷ] |
325.200 |
325.200 |
|
1374 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch nội khí quản] |
325.200 |
325.200 |
|
1375 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu] |
325.200 |
325.200 |
|
1376 |
Vi khuẩn Real-time PCR |
771.700 |
771.700 |
|
1377 |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000 |
261.000 |
|
1378 |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500 |
45.500 |
|
1379 |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
45.500 |
|
1380 |
Vi nấm test nhanh |
261.000 |
261.000 |
|
1381 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200 |
74.200 |
|
1382 |
Vibrio cholerae soi tươi |
74.200 |
74.200 |
|
1383 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
321.000 |
321.000 |
|
1384 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] |
261.000 |
261.000 |
|
1385 |
Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus] |
261.000 |
261.000 |
310.000 |
1386 |
Xác định gen Parvo B19 bằng kỹ thuật RT-PCR |
|
|
1.500.000 |
1387 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
186.600 |
186.600 |
|
1388 |
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH |
3.403.400 |
3.403.400 |
|
1389 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
58.600 |
58.600 |
|
1390 |
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa |
|
605.100 |
1.266.000 |
1391 |
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa |
|
634.600 |
1.332.000 |
1392 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
13.600 |
|
1393 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) [người lớn] |
16.000 |
16.000 |
|
1394 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] |
16.000 |
16.000 |
|
1395 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
43.500 |
43.500 |
|
1396 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28.400 |
28.400 |
|
1397 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400 |
224.400 |
380.000 |
1398 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh] |
224.400 |
224.400 |
|
1399 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh] |
224.400 |
224.400 |
|
1400 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh] |
224.400 |
224.400 |
|
1401 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) |
4.951.100 |
4.951.100 |
|
1402 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
5.651.100 |
5.651.100 |
|
1403 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
494.300 |
494.300 |
|
1404 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [áp dụng cho 1 gen] |
615.000 |
615.000 |
|
1405 |
Xét nghiêm phụ khoa ( THU PHÍ) [ Không bệnh lý] |
|
529.800 |
|
1406 |
Xét nghiệm phụ khoa (BHYT) [ Có bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] |
|
428.700 |
|
1407 |
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) - [ Có bệnh lý: Cao HA, TSG/SG ] |
|
563.200 |
|
1408 |
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) [Không bệnh lý) |
|
186.100 |
|
1409 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633.700 |
633.700 |
982.000 |
1410 |
Xét nghiệm SISH |
5.651.100 |
5.651.100 |
|
1411 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.300 |
37.300 |
58.000 |
1412 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400 |
190.400 |
517.000 |
1413 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58.300 |
58.300 |
|
1414 |
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học |
1.393.900 |
1.393.900 |
|
1415 |
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
901.700 |
901.700 |
|
1416 |
XN Covid nặng hàng ngày |
|
1.094.500 |
|
1417 |
XN Covid nặng mới vào |
|
1.635.300 |
|
1418 |
XN Covid nhẹ, không triệu chứng |
|
887.600 |
|
1419 |
XN Covid theo dõi BN nhẹ hàng ngày 4 |
|
519.300 |
|
1420 |
XN Covid theo dõi BN trung bình/nặng hàng ngày |
|
1.087.200 |
|
1421 |
XN cơ bản phụ khoa [TN] |
1.358.300 |
967.600 |
2.312.000 |
1422 |
XN cơ bản sản khoa [TN] |
1.235.300 |
967.600 |
2.312.000 |