| Cộng dồn |
TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
| (theo Thông tư 43/2013/TT-BYT ngày 11/12/2013 của BYT) |
TƯ |
Tỉnh |
| |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
| |
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
| 1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 2 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
| 3 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 4 |
4 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
x |
x |
| 5 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
| 6 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
| 7 |
8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
x |
x |
| 8 |
9 |
Đặt catheter động mạch |
x |
x |
| 9 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
| 10 |
11 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
| 11 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
| 12 |
16 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 13 |
17 |
Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 14 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
| 15 |
19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
x |
x |
| 16 |
20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
x |
x |
| 17 |
21 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
x |
x |
| 18 |
22 |
Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc |
x |
x |
| 19 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 20 |
29 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) |
x |
x |
| 21 |
30 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) |
x |
x |
| 22 |
31 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trộn (SvO2) |
|
|
| 23 |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
| 24 |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 25 |
40 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
| 26 |
41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
| 27 |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
| 28 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
| |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
| 29 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
| 30 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
| 31 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
| 32 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
| 33 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
x |
x |
| 34 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
x |
x |
| 35 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
| 36 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
| 37 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
x |
x |
| 38 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 39 |
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
x |
x |
| 40 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
| 41 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
| 42 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
| 43 |
67 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
x |
x |
| 44 |
68 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
x |
x |
| 45 |
69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
| 46 |
70 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
x |
x |
| 47 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
| 48 |
72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
| 49 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
| 50 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
| 51 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
| 52 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
| 53 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
| 54 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
| 55 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
| 56 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
| 57 |
83 |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 58 |
84 |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra |
x |
x |
| 59 |
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
| 60 |
89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
x |
x |
| 61 |
92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
| 62 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
| 63 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 64 |
96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
x |
x |
| 65 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 66 |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 67 |
129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 68 |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 69 |
131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 70 |
132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 71 |
133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 72 |
134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 73 |
135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 74 |
136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 75 |
137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 76 |
138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 77 |
139 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 78 |
140 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ |
x |
|
| 79 |
141 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ |
x |
|
| 80 |
142 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
x |
|
| 81 |
143 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
x |
|
| 82 |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
x |
x |
| 83 |
145 |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 84 |
146 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 85 |
147 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 86 |
154 |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 87 |
155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 88 |
156 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
x |
x |
| 89 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
| 90 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
| 91 |
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
x |
x |
| |
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
|
|
| 92 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
| 93 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
| 94 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
| 95 |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
| 96 |
164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
| 97 |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
| 98 |
166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
| 99 |
167 |
Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
| 100 |
168 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 101 |
169 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 102 |
170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 103 |
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 104 |
172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
x |
x |
| 105 |
173 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
x |
x |
| |
|
D. THẦN KINH |
|
|
| 106 |
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 107 |
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
| |
|
Đ. TIÊU HOÁ |
|
|
| 108 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
x |
x |
| 109 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
| 110 |
217 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
x |
x |
| 111 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
| 112 |
221 |
Thụt tháo |
x |
x |
| 113 |
222 |
Thụt giữ |
x |
x |
| 114 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
| 115 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
| 116 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
x |
x |
| 117 |
226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 118 |
227 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 119 |
228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
x |
x |
| 120 |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 121 |
230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 122 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
| 123 |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
| 124 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 125 |
243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 126 |
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
| |
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
| 127 |
245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
x |
x |
| 128 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
| 129 |
247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
| 130 |
248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
| 131 |
249 |
Giải stress cho người bệnh |
x |
x |
| 132 |
250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
| 133 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
x |
x |
| 134 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 135 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
| 136 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
| 137 |
255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 138 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
| 139 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
| 140 |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
| 141 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
x |
x |
| 142 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
| 143 |
280 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
x |
x |
| |
|
G. XÉT NGHIỆM |
|
|
| 144 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
| 145 |
282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
| 146 |
283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
x |
x |
| 147 |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
| 148 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
| 149 |
286 |
Đo các chất khí trong máu |
x |
x |
| |
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
|
|
| 150 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
| 151 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
| |
II. NỘI KHOA |
| |
|
A. HÔ HẤP |
|
|
| 152 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
| 153 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
| 154 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
| 155 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
| 156 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
| 157 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
| 158 |
17 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
x |
x |
| |
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
|
| 159 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
| 160 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
| 161 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
| 162 |
196 |
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công |
x |
x |
| 163 |
197 |
Đo áp lực đồ bàng quang bằng máy |
x |
|
| 164 |
198 |
Đo niệu dòng đồ |
x |
|
| 165 |
199 |
Đo áp lực đồ niệu đạo bằng máy |
x |
|
| 166 |
212 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
x |
x |
| 167 |
221 |
Nội soi bàng quang |
x |
x |
| 168 |
229 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
x |
|
| 169 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
| 170 |
233 |
Rửa bàng quang |
x |
x |
| |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
| 171 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
| 172 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
| 173 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
| 174 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
| 175 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
x |
x |
| 176 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
| 177 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
| |
III. NHI KHOA |
| |
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
| |
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
| 178 |
9 |
Hạ thân nhiệt chủ động |
x |
|
| 179 |
10 |
Tăng thân nhiệt chủ động |
x |
|
| 180 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
x |
x |
| 181 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
| 182 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
| 183 |
33 |
Đặt catheter động mạch |
x |
x |
| 184 |
34 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
x |
x |
| 185 |
35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
| 186 |
36 |
Đo áp lực động mạch liên tục |
x |
x |
| 187 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
x |
x |
| 188 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
| 189 |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
x |
x |
| 190 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
| 191 |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
| 192 |
50 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
| 193 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
| |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
| 194 |
55 |
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh |
x |
x |
| 195 |
58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
x |
x |
| 196 |
75 |
Cai máy thở |
x |
x |
| 197 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
x |
x |
| 198 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
| 199 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
x |
x |
| 200 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
x |
x |
| 201 |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
| 202 |
105 |
Thổi ngạt |
x |
x |
| 203 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
| 204 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
x |
x |
| 205 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
| |
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
|
| 206 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
| 207 |
133 |
Thông tiểu |
x |
x |
| 208 |
134 |
Hồi sức chống sốc |
x |
x |
| |
|
D. THẦN KINH |
|
|
| 209 |
146 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
x |
x |
| 210 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
| 211 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
x |
x |
| 212 |
150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
x |
x |
| |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
| 213 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
| 214 |
171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
| 215 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
x |
x |
| 216 |
174 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
| 217 |
177 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
x |
x |
| 218 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
| 219 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
| 220 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
x |
x |
| |
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
| 221 |
183 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy |
x |
x |
| 222 |
184 |
Hạ nhiệt độ chỉ huy |
x |
x |
| 223 |
185 |
Nâng thân nhiệt chủ động |
x |
x |
| 224 |
186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
x |
x |
| 225 |
189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
| 226 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
| |
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH |
|
|
| 227 |
2246 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
x |
x |
| 228 |
2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
x |
x |
| 229 |
2248 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
x |
x |
| 230 |
2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
x |
x |
| 231 |
2250 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
x |
|
| 232 |
2251 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
x |
x |
| 233 |
2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
x |
x |
| 234 |
2253 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
x |
x |
| 235 |
2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
x |
x |
| 236 |
2255 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
x |
x |
| 237 |
2256 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
x |
|
| 238 |
2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
x |
x |
| 239 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
| 240 |
2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
| 241 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
| 242 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
| 243 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
| 244 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
| 245 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
| |
|
XIII. NỘI KHOA |
|
|
| |
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
| 246 |
2387 |
Tiêm trong da |
x |
x |
| 247 |
2388 |
Tiêm dưới da |
x |
x |
| 248 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
x |
x |
| 249 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
x |
x |
| 250 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
x |
x |
| |
|
XIV. LAO (ngoại lao) |
x |
x |
| |
|
K. PHỤ KHOA |
|
|
| 251 |
2721 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
x |
|
| 252 |
2722 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
x |
|
| 253 |
2723 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
x |
|
| 254 |
2724 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
x |
|
| 255 |
2725 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
x |
x |
| 256 |
2726 |
Cắt cụt cổ tử cung |
x |
x |
| 257 |
2727 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
x |
x |
| 258 |
2728 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
| 259 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
| 260 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
| 261 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
| 262 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
| 263 |
2733 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
| 264 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
| 265 |
2735 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
| 266 |
2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
| |
IV. DA LIỄU |
| 267 |
4 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
x |
x |
| 268 |
44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
x |
x |
| |
V. GÂY MÊ HỒI SỨC |
| |
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
|
| 269 |
1 |
Kỹ thuật an thần PCS |
x |
x |
| 270 |
2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
x |
x |
| 271 |
3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
x |
x |
| 272 |
4 |
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường |
x |
x |
| 273 |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
x |
x |
| 274 |
7 |
Cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
| 275 |
8 |
Cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
| 276 |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
| 277 |
12 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
| 278 |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
| 279 |
15 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
| 280 |
16 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
| 281 |
17 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
| 282 |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
x |
x |
| 283 |
19 |
Chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
| 284 |
20 |
Chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
| 285 |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
x |
x |
| 286 |
22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
| 287 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
| 288 |
36 |
Đặt nội khí quản 1 bên với nòng chẹn phế quản (blocker) |
x |
x |
| 289 |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
| 290 |
41 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
x |
x |
| 291 |
46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
| 292 |
56 |
Đo và theo dõi ScvO2 |
x |
x |
| 293 |
57 |
Đo và theo dõi SjO2 |
x |
x |
| 294 |
58 |
Đo và theo dõi SvO2 |
x |
x |
| 295 |
59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
x |
x |
| 296 |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
| 297 |
61 |
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy |
x |
x |
| 298 |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
| 299 |
64 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
| 300 |
65 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng |
x |
x |
| 301 |
66 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai |
x |
x |
| 302 |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
x |
x |
| 303 |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
| 304 |
69 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
| 305 |
82 |
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng |
x |
x |
| 306 |
83 |
Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống |
x |
x |
| 307 |
85 |
Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai |
x |
x |
| 308 |
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
x |
x |
| 309 |
97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
| 310 |
119 |
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín |
x |
x |
| 311 |
120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
x |
x |
| 312 |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
| 313 |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
x |
x |
| 314 |
144 |
Oxy cao áp |
x |
x |
| 315 |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
x |
x |
| 316 |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
x |
x |
| 317 |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
| 318 |
151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
| 319 |
164 |
Theo dõi đường máu liên tục bằng monitor |
x |
x |
| 320 |
165 |
Theo dõi EtCO2 |
x |
x |
| 321 |
166 |
Theo dõi Hb tại chỗ |
x |
x |
| 322 |
167 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
x |
x |
| 323 |
168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
x |
x |
| 324 |
169 |
Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy |
x |
x |
| 325 |
171 |
Theo dõi khí máu tại chỗ |
x |
x |
| 326 |
172 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
x |
x |
| 327 |
173 |
Theo dõi SpO2 |
x |
x |
| 328 |
183 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
| 329 |
184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
| 330 |
185 |
Thở oxy qua mũ kín |
x |
x |
| 331 |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
| 332 |
195 |
Truyền dịch thường qui |
x |
x |
| 333 |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
x |
x |
| 334 |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
x |
x |
| 335 |
198 |
Truyền máu khối lượng lớn |
x |
x |
| 336 |
199 |
Truyền máu trong sốc |
x |
x |
| 337 |
200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
x |
x |
| 338 |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
x |
x |
| 339 |
203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
x |
x |
| 340 |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
x |
x |
| 341 |
205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
x |
x |
| |
|
B. GÂY MÊ |
|
|
| 342 |
210 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
x |
x |
| 343 |
211 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
x |
x |
| 344 |
212 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
x |
x |
| 345 |
213 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
x |
x |
| 346 |
214 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
| 347 |
215 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
| 348 |
216 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
x |
x |
| 349 |
217 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
| 350 |
218 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP |
x |
x |
| 351 |
219 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
x |
x |
| 352 |
220 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
x |
x |
| 353 |
221 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
x |
x |
| 354 |
222 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
| 355 |
223 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
| 356 |
224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
| 357 |
225 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
| 358 |
226 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
| 359 |
227 |
Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp |
x |
x |
| 360 |
228 |
Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
x |
x |
| 361 |
229 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
x |
x |
| 362 |
230 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
x |
x |
| 363 |
231 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
x |
x |
| 364 |
236 |
Gây mê nội soi nối vòi tử cung |
x |
x |
| 365 |
253 |
Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
x |
x |
| 366 |
563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
| 367 |
564 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
| 368 |
605 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên |
x |
x |
| 369 |
606 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát |
x |
x |
| 370 |
1298 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
x |
x |
| 371 |
1299 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
x |
x |
| 372 |
1323 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung |
X |
x |
| 373 |
1346 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
x |
x |
| 374 |
1347 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
x |
x |
| 375 |
1348 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng + tử cung |
x |
x |
| 376 |
1607 |
Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
x |
x |
| 377 |
1608 |
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục |
x |
x |
| 378 |
1609 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
x |
x |
| 379 |
1611 |
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh |
x |
x |
| 380 |
1617 |
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
| 381 |
|
C. HỒI SỨC |
|
|
| 382 |
1628 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
x |
x |
| 383 |
1629 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
x |
x |
| 384 |
1630 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
x |
x |
| 385 |
1631 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
x |
x |
| 386 |
1632 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
| 387 |
1633 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
| 388 |
1634 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
x |
x |
| 389 |
1635 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
| 390 |
1636 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL |
x |
x |
| 391 |
1637 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
x |
x |
| 392 |
1638 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
x |
x |
| 393 |
1639 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
x |
x |
| 394 |
1640 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
| 395 |
1641 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
| 396 |
1642 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
| 397 |
1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
| 398 |
1644 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
| 399 |
1645 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp |
x |
x |
| 400 |
1646 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
x |
x |
| 401 |
1647 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
x |
x |
| 402 |
1648 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
x |
x |
| 403 |
1649 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
x |
x |
| 404 |
1654 |
Hồi sức nội soi nối vòi tử cung |
x |
x |
| 405 |
1725 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
x |
x |
| 406 |
1726 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ |
x |
x |
| 407 |
1727 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
| 408 |
1728 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
x |
x |
| 409 |
1759 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
x |
x |
| 410 |
1760 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
x |
x |
| 411 |
1761 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
x |
x |
| 412 |
1910 |
Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư |
x |
x |
| 413 |
1911 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
x |
x |
| 414 |
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
| 415 |
1913 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản |
x |
x |
| 416 |
1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
| 417 |
1915 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
x |
x |
| 418 |
1916 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung |
x |
x |
| 419 |
1917 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
x |
x |
| 420 |
1918 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
x |
x |
| 421 |
1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
| 422 |
1920 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
x |
x |
| 423 |
1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
| 424 |
1942 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
| 425 |
1943 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
x |
x |
| 426 |
1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
| 427 |
1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
| 428 |
1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
| 429 |
1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
| 430 |
2027 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. |
x |
x |
| 431 |
2048 |
Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú |
x |
x |
| 432 |
2601 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
x |
x |
| 433 |
2716 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
x |
x |
| 434 |
2717 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
x |
x |
| 435 |
2741 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung |
X |
x |
| 436 |
2753 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
x |
x |
| 437 |
2764 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
x |
x |
| 438 |
2765 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
x |
x |
| 439 |
2766 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
x |
x |
| 440 |
3025 |
Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
x |
x |
| 441 |
3026 |
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục |
x |
x |
| 442 |
3027 |
Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
x |
x |
| 443 |
3028 |
Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột |
x |
x |
| 444 |
3029 |
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh |
x |
x |
| 445 |
|
D. GÂY TÊ |
|
|
| 446 |
3046 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
x |
x |
| 447 |
3047 |
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp |
x |
x |
| 448 |
3048 |
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
x |
x |
| 449 |
3049 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
x |
x |
| 450 |
3050 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
x |
x |
| 451 |
3051 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
x |
x |
| 452 |
3097 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
| 453 |
3127 |
Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
x |
x |
| 454 |
3128 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ |
x |
x |
| 455 |
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
| 456 |
3130 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
x |
x |
| 457 |
3243 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
x |
x |
| 458 |
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
| 459 |
3313 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
x |
x |
| 460 |
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
| 461 |
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
| 462 |
3317 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
x |
x |
| 463 |
3318 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung |
x |
x |
| 464 |
3319 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
x |
x |
| 465 |
3320 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
x |
x |
| 466 |
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
| 467 |
3322 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
x |
x |
| 468 |
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
| 469 |
3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
| 470 |
3345 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
x |
x |
| 471 |
3406 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
x |
x |
| 472 |
3425 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên |
x |
x |
| 473 |
3426 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát |
x |
x |
| 474 |
3443 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu |
x |
x |
| 475 |
3450 |
Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú |
X |
x |
| 476 |
3514 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
x |
x |
| 477 |
3515 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung |
x |
x |
| 478 |
3637 |
Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo |
x |
x |
| 479 |
3864 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
x |
x |
| 480 |
3865 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
x |
x |
| 481 |
3866 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
x |
x |
| 482 |
3867 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
| 483 |
3868 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
| 484 |
3869 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
x |
x |
| 485 |
3870 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
| 486 |
3871 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP |
x |
x |
| 487 |
3872 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
x |
x |
| 488 |
3873 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
x |
x |
| 489 |
3874 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
| 490 |
3876 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
| 491 |
3877 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
x |
x |
| 492 |
3878 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
| 493 |
3879 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
| 494 |
4019 |
Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
x |
x |
| 495 |
4022 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
x |
x |
| 496 |
4023 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
x |
x |
| 497 |
4024 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
x |
x |
| |
|
Đ. AN THẦN |
|
|
| 498 |
4460 |
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
| 499 |
4466 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
x |
x |
| 500 |
4467 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
x |
x |
| 501 |
4468 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
x |
x |
| 502 |
4469 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
| 503 |
4470 |
An thần nội soi buồng tử cung can thiệp |
x |
x |
| 504 |
4471 |
An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
x |
x |
| 505 |
4472 |
An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung |
x |
x |
| 506 |
4473 |
An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung |
x |
x |
| 507 |
4474 |
An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
x |
x |
| 508 |
4475 |
An thần nội soi gắp dị vật đường thở |
x |
x |
| 509 |
4489 |
An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo |
x |
x |
| 510 |
4490 |
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
x |
x |
| 511 |
4491 |
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID |
x |
x |
| 512 |
4496 |
An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
x |
x |
| 513 |
4498 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
x |
x |
| 514 |
4499 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
x |
x |
| 515 |
4500 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
x |
x |
| 516 |
4501 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
x |
x |
| 517 |
4502 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
x |
x |
| 518 |
4538 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu |
x |
x |
| 519 |
4698 |
An thần phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung |
x |
x |
| 520 |
4699 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
x |
x |
| 521 |
4700 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
x |
x |
| 522 |
4769 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
x |
x |
| 523 |
4770 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
x |
x |
| 524 |
4771 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |