Cấp cứu khẩn cấp

024 3834 3181

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐÌNH CHỈ THAI

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐÌNH CHỈ THAI

BẢNG GIÁ KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
STT Dịch vụ Tự nguyện Thứ Bảy,
Chủ nhật
1 Khám Sinh đẻ kế hoạch 300,000 300,000
2 Khám bệnh [tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật] 300,000 300,000
3 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 287,000 287,000
4 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 196,000 196,000
5 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 291,000 291,000
6 Định lượng Beta-HCG 166,000 166,000
7 Gây mê giảm đau 1,000,000 1,000,000
8 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 1,170,000 1,170,000
9 Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ dưới 8 tuần] 3,000,000 3,000,000
10 Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ từ 8 tuần đến 12 tuần] 5,000,000 5,000,000
11 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
+ Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phá thai (Lưu trú, chăm sóc sau thủ thuật, ...)
2,393,000
7,000,000
Không làm
12 Phá thai đến hết 5 tuần bằng phương pháp hút chân không 1,290,000 1,290,000
13 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 2,010,000 2,010,000
14 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 
+ Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phá thai (Lưu trú, chăm sóc sau thủ thuật, ...)
2,117,000
4,000,000
Không làm
15 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 2,562,000 Không làm
16 Nạo hút thai trứng 1,912,000 1,912,000
17 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 1,561,000 1,561,000
18 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 1,264,000 1,264,000
19 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 7,925,000 Không làm
20 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 5,033,000 Không làm





Cập nhật theo Thông tư 13/2023/TT-BYT

Số điện thoại của khoa Sinh đẻ kế hoạch: 19006922 nhánh 1 - phím 4 hoặc 02437752062