STT
|
Tên dịch vụ
|
Bảng giá
|
1
|
Khám thai [KHHGĐ]
|
300.000
|
2
|
Định lượng Beta-HCG
|
166.000
|
3
|
Xét nghiệm Sản khoa
|
2.126.000
|
4
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
1.170.000
|
5
|
Phá thai đến hết 5 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
1.290.000
|
6
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 9 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
2.000.000
|
7
|
Phá thai từ tuần thứ 10 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
2.500.000
|
8
|
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ, song thai, …hoặc mẹ mắc các bệnh lý cấp, mạn tính, tuổi thai dưới 8 tuần]
|
3.000.000
|
9
|
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ, song thai, …hoặc mẹ mắc các bệnh lý cấp, mạn tính, tuổi thai, tuổi thai từ 8 tuần đến 12 tuần]
|
5.000.000
|
10
|
Dịch vụ bác sĩ- Phẫu thuật sản, phụ khoa (Chửa trên vết mổ)
|
1.000.000
|
11
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 + Dịch vụ bác sĩ- Thủ thuật phá thai [tuổi thai từ 13 đến 18 tuần]
|
2.117.000
+4.000.000
|
12
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 + Dịch vụ bác sĩ- Thủ thuật phá thai [tuổi thai từ 18 đến 22 tuần]
|
2.393.000
+7.000.000
|
13
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ+ Dịch vụ bác sĩ- Thủ thuật sản, phụ khoa
|
1.561.000
+500.000
|
14
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính+ Dịch vụ bác sĩ- Thủ thuật sản, phụ khoa
|
1.446.000
+500.000
|
15
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết+ Dịch vụ bác sĩ- Thủ thuật sản, phụ khoa
|
1.264.000
+500.000
|
16
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental [TN]
|
1.000.000
|
17
|
Đặt, tháo dụng cụ tử cung
|
350.000
|
18
|
Đặt vòng Mirena gồm 2 mã : VTTH dùng trong đặt vòng nội tiết Mirena
+Công đặt vòng
|
2.703.000
+ 350.000
|
19
|
Tháo vòng khó+ Dịch vụ bác sĩ- Thủ thuật sản, phụ khoa
|
1.600.000
+ 500.000
|
20
|
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon]
|
3.500.000
+50.600
|
21
|
Tháo que cấy tránh thai
|
260.000
+50.600
|
22
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm,… các bệnh phẩm sinh thiết
|
510.000
|
23
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) [Mô cơ thể]
|
2.000.000
|
24
|
Dịch vụ thủ thuật BS (Đối tượng nước ngoài)
|
10.000.000
|